Bạn quan tâm đến tiền tệ Trung Quốc và cách sử dụng Nhân dân tệ trong giao dịch quốc tế? Đồng tiền này không chỉ quan trọng trong thương mại mà còn phản ánh sức mạnh kinh tế của Trung Quốc. Hãy cùng Hoa ngữ Đông Phương tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu về đồng tiền của Trung Quốc.
Nhắc đến kinh tế Trung Quốc, không thể bỏ qua Nhân dân tệ (CNY) – đơn vị tiền tệ chính thức. Đây là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế số 2 toàn cầu.
Ngoài ra, Trung Quốc còn đang tăng cường việc quốc tế hoá Nhân dân tệ, thông qua các hiệp định thương mại song phương và đa phương, nhằm giảm sự phụ thuộc vào USD trong giao dịch quốc tế.
Nhân dân tệ (CNY)
CNY hay Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) quản lý. Đây là đồng tiền được sử dụng trong các giao dịch nội địa, chịu sự kiểm soát chặt chẽ về dòng vốn và tỷ giá hối đoái. Chính sách tiền tệ của Trung Quốc đảm bảo CNY không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi thị trường quốc tế, giúp duy trì sự ổn định kinh tế trong nước.
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, được Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc quản lý và kiểm soát
Nhân dân tệ ngoại hối (CNH)
CNH (Offshore Yuan) là phiên bản Nhân dân tệ được giao dịch trên thị trường quốc tế, chủ yếu tại Hồng Kông. Không giống như CNY, CNH không bị kiểm soát bởi chính sách tiền tệ nội địa, cho phép tỷ giá linh hoạt hơn theo cung – cầu thị trường. Điều này giúp thu hút dòng vốn nước ngoài và tăng tính thanh khoản cho Nhân dân tệ.
Xem thêm:
>> Khóa Học Luyện Thi HSK 1 Đến HSK 6 – Chinh Phục HSK Dễ Dàng
>> Khóa Học Tiếng Trung Trẻ Em | Khai Giảng Lớp Học Tiếng Hoa Trẻ Em Tại HCM
Hệ thống tiền tệ Trung Quốc có gì đặc biệt?
Nhân dân tệ (CNY) không chỉ là phương tiện thanh toán chính của Trung Quốc mà còn đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Với tốc độ phát triển mạnh mẽ, Trung Quốc đang dần quốc tế hóa đồng tiền của mình. Nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng trong thương mại và đầu tư quốc tế. Vậy hệ thống tiền tệ Trung Quốc bao gồm những gì?
Các đơn vị tiền Trung Quốc
Cũng giống như tiền Việt Nam từng có đơn vị “hào” và “xu”, hệ thống tiền tệ Trung Quốc cũng được chia thành nhiều cấp bậc khác nhau. Hiểu rõ các đơn vị này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt giá trị tiền tệ khi giao dịch.
- 元 (Yuán): Đơn vị cơ bản nhất, tương tự như “đồng” ở Việt Nam.
- 角 (Jiǎo): Bằng 1/10 của 1 yuán, có thể so sánh với “hào” trước đây ở Việt Nam.
- 分 (Fēn): Đơn vị nhỏ nhất, bằng 1/10 của 1 jiǎo.
Ví dụ:
- 1 yuán = 10 jiǎo = 100 fēn.
Hình ảnh tờ tiền 100 yuan của Trung Quốc
Các ký hiệu tiền Trung Quốc
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao trên một số hóa đơn hoặc báo giá lại có ký hiệu khác nhau như CNY, RMB, ¥ không? Thực tế, đây là những cách ký hiệu phổ biến của đồng Nhân dân tệ, mỗi ký hiệu có cách sử dụng riêng.
- RMB (Renminbi – 人民币): Là tên gọi chính thức của đồng Nhân dân tệ.
- CNY (Chinese Yuan): Là ký hiệu tiền tệ quốc tế, thường dùng trong giao dịch tài chính và ngân hàng.
- ¥: Ký hiệu phổ biến của đồng Nhân dân tệ, trông giống ký hiệu của đồng Yên Nhật (JPY), nhưng có thể phân biệt qua ngữ cảnh sử dụng.
Việc hiểu rõ các ký hiệu này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao dịch hoặc chuyển đổi ngoại tệ.
Các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện có
Hiện nay, Trung Quốc lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu thanh toán đa dạng. Khi du lịch hoặc làm việc tại Trung Quốc, bạn sẽ thường xuyên gặp các mệnh giá này trong giao dịch hàng ngày.
- Tiền xu: 1 fēn, 2 fēn, 5 fēn, 1 jiǎo, 5 jiǎo, 1 yuán.
- Tiền giấy: 1 jiǎo, 5 jiǎo, 1 yuán, 5 yuán, 10 yuán, 20 yuán, 50 yuán, 100 yuán.
Trong đó, các tờ tiền có mệnh giá lớn như 50 yuán, 100 yuán thường được sử dụng trong giao dịch lớn, trong khi các tờ có mệnh giá nhỏ hơn phổ biến hơn trong các giao dịch hàng ngày.
Trung Quốc sử dụng tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau
Cách đọc các con số tiền tệ trong tiếng Trung.
Khi giao dịch hoặc mua sắm tại Trung Quốc, việc biết cách đọc số tiền bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Hệ thống số đếm tiền trong tiếng Trung có những quy tắc riêng, đặc biệt là cách sử dụng các đơn vị 元 (yuán), 角 (jiǎo), 分 (fēn). Nếu không nắm rõ, bạn có thể gặp khó khăn khi thanh toán hoặc hiểu sai giá cả. Hãy cùng tìm hiểu cách đọc số tiền một cách chính xác.
Ví dụ:
- 10.50元 đọc là shí yuán wǔ jiǎo (十元五角) – Mười đồng năm hào.
- 100.05元 đọc là yì bǎi yuán líng wǔ fēn (一百元零五分) – Một trăm đồng lẻ năm xu.
Hiểu cách đọc số tiền bằng tiếng Trung giúp bạn tránh nhầm lẫn trong thanh toán và hiểu đúng giá cả
Nhân dân tệ không chỉ là đồng tiền quan trọng của Trung Quốc mà còn ngày càng có sức ảnh hưởng lớn trên thị trường tài chính quốc tế. Việc hiểu rõ về các đơn vị tiền tệ Trung Quốc, ký hiệu và mệnh giá không chỉ giúp bạn dễ dàng giao dịch. Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, đừng quên khám phá các khóa học tại Hoa ngữ Đông Phương để nâng cao kiến thức.