Tân ngữ trong tiếng Trung là một thành phần vô cùng quan trọng, giúp câu văn trở nên mượt mà và trôi chảy hơn. Tuy nhiên, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn thành phần này với bổ ngữ khi không nắm vững kiến thức. Để giúp bạn ghi nhớ, áp dụng đúng tân ngữ trong câu tiếng Trung, tránh những sai lầm phổ biến thì hãy tham khảo nội dung được Hoa Ngữ Đông Phương chia sẻ dưới đây.
Tân ngữ trong tiếng Trung là gì và vai trò trong câu?
Tân ngữ (宾语 /Bīnyǔ/) hay túc từ trong tiếng Trung là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Về mặt ngữ pháp, tân ngữ chỉ thành phần bị chi phối bởi động từ hoặc có mối liên hệ với giới từ.
Vị trí của tân ngữ thường đứng sau động từ, giới từ và liên từ, nhằm biểu đạt ý nghĩa của người hoặc sự vật chịu sự tác động của động từ hoặc giới từ đứng trước. Tân ngữ cũng có thể được dùng để biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ thông qua liên từ trả lời cho các câu nghi vấn như “谁” (Ai?) hoặc “什么” (Cái gì?).
Một câu tiếng Trung có thể chứa một hoặc nhiều tân ngữ. Tân ngữ thường xuất hiện ở giữa câu, cuối câu và có thể là một từ hoặc một cụm từ. Vai trò của tân ngữ trong câu tiếng Trung là giúp câu mượt mà, lưu loát hơn.
>>Xem thêm:
Các loại tân ngữ trong tiếng Trung
Tân ngữ trong ngôn ngữ tiếng Trung được chia thành hai loại chính: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Cụ thể là:
Tân ngữ trực tiếp (直接宾语 /Zhíjiē bīnyǔ/)
Tân ngữ trực tiếp là thành phần trong câu chỉ vật hoặc đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động từ động từ. Một số ví dụ trực tiếp:
- 她买了一个新手机./Tā mǎi le yí ge xīn shǒujī/: Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới.
Trong câu này, 新手机 (chiếc điện thoại mới) là sự vật bị tác động, do đó là tân ngữ trực tiếp.
- 我吃了一个苹果./Wǒ chī le yí ge píngguǒ/: Tôi ăn một quả táo.
Trong câu này, 苹果 (táo) là sự vật bị tác động, do đó đây là tân ngữ trực tiếp.
Tân ngữ gián tiếp (间接宾语 /Jiànjiē bīnyǔ/)
Tân ngữ gián tiếp là thành phần trong câu chỉ người hoặc đối tượng không trực tiếp chịu tác động từ động từ nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi hành động đó. Một số ví dụ gián tiếp:
- 他给我写了一封信./Tā gěi wǒ xiě le yì fēng xìn/: Anh ấy viết một bức thư cho tôi.
Trong câu này, 我 (tôi) là người nhận thư nên 我 là tân ngữ gián tiếp.
- 妈妈告诉我一个秘密./Māmā gàosu wǒ yí ge mìmì/: Mẹ nói cho tôi một bí mật.
Từ 我 (tôi) là người nhận thông tin, vì vậy 我 là tân ngữ gián tiếp.
Cấu trúc sử dụng tân ngữ trong tiếng Trung
Một câu tiếng Trung có thể chứa một hoặc hai tân ngữ. Để xác định tân ngữ trong ngôn ngữ tiếng Trung thì bạn cần nắm rõ các cấu trúc dưới đây và sử dụng đúng cách:
Cấu trúc câu có một tân ngữ
Cấu trúc câu chứa một tân ngữ là:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ |
Ví dụ:
- 小李写信./Xiǎo Lǐ xiě xìn/: Tiểu Lý viết thư.
- 我们玩游戏./Wǒmen wán yóuxì/: Chúng tôi chơi game.
Cấu trúc câu có hai tân ngữ
Câu có hai tân ngữ là dạng câu có một động từ nhưng lại có đến hai tân ngữ. Tân ngữ đầu tiên là gián tiếp (chỉ người), còn tân ngữ thứ hai là trực tiếp (chỉ vật).
Cấu trúc câu có hai tân ngữ trong tiếng Trung như sau:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2 |
Một số ví dụ:
- 我给他写了一封信./Wǒ gěi tā xiě le yì fēng xìn/: Tôi viết một bức thư cho anh ấy.
Trong đó: Tân ngữ 1: 他 (anh ấy) – Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ 2: 一封信 (một bức thư) – Tân ngữ trực tiếp
- 她送给我一个礼物./Tā sòng gěi wǒ yí ge lǐwù/: Cô ấy tặng tôi một món quà.
Trong đó: Tân ngữ 1: 我 (tôi) – Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ 2: 一个礼物 (một món quà) – Tân ngữ trực tiếp
- 我教她中文./Wǒ jiào tā Zhōngwén/: Tôi dạy cô ấy tiếng Trung.
Trong đó: Tân ngữ 1: 她 (cô ấy) – Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ 2: 中文 (tiếng Trung) – Tân ngữ trực tiếp
>>Xem thêm:
Phân biệt bổ ngữ và tân ngữ trong tiếng Trung
Trong quá trình học tiếng Trung, nhiều người bị nhầm lẫn giữa tân ngữ và bổ ngữ vì chúng có vị trí tương đối giống nhau trong câu. Dưới đây là cách phân biệt hai thành phần này trong một câu văn tiếng Trung:
Điểm giống nhau
Cả tân ngữ và bổ ngữ đều thường đứng sau động từ trong câu. Do đó, khi xác định vị trí trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của các thành phần này để phân biệt.
Điểm khác nhau
- Tân ngữ (宾语) là thành phần trả lời cho câu hỏi “Ai?” (谁), “Cái gì?” (什么), chỉ đối tượng trực tiếp của hành động.
Tân ngữ thường đứng sau động từ và có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm từ chỉ số lượng. Trong một số cấu trúc động từ hợp thành như 觉得 (juédé – cảm thấy), 获得 (huòdé – nhận được) hoặc 取得 (qǔdé – đạt được), thành phần đứng sau sẽ là tân ngữ.
- Bổ ngữ (补语) có chức năng bổ sung thêm thông tin về tính chất, mức độ, hoặc cách thức của hành động.
Nó trả lời cho các câu hỏi như “Như thế nào?” (怎么样?), “Bao nhiêu?” (多少?), “Bao lâu?” (多长时间?). Bổ ngữ thường đứng sau động từ hoặc tính từ và có thể được kết hợp với trợ từ 得 để tạo thành cấu trúc bổ ngữ. Bổ ngữ thường xuất hiện sau trợ từ 得 (dé).
Sự khác biệt quan trọng
- Tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động trực tiếp bởi động từ, trong khi bổ ngữ bổ sung thông tin về hành động, tính chất của hành động đó.
- Tân ngữ thường có thể thay đổi cấu trúc câu với các từ như “把” (bǎ) để làm tân ngữ, trong khi bổ ngữ không thể thay đổi cấu trúc câu theo cách này.
Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường học tập và công việc. Việc hiểu rõ và phân biệt tân ngữ với các thành phần khác như bổ ngữ sẽ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và tự nhiên hơn. Chúc các bạn học tiếng Trung thành công và ngày càng sử dụng ngôn ngữ này tự tin và thành thạo. Bạn còn điều gì thấy vướng mắc với tiếng Trung hay có nhu cầu học tiếng Trung thì hãy liên hệ với Hoa Ngữ Đông Phương để được hỗ trợ tốt nhất nhé!