Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ và các thành phần khác trong câu. Chúng không chỉ làm rõ mức độ, thời gian, tần suất mà còn thể hiện cách thức, phạm vi và trạng thái của hành động. Để hiểu rõ hơn về phó từ là gì, các loại phó từ các cách sử dụng mời bạn cùng Tiếng Trung Cấp Tốc đón đọc bài viết sau.
Phó từ là gì?
Phó từ (副词 – fùcí) trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho các từ khác trong câu. Cụ thể, phó từ được sử dụng để làm rõ hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc đôi khi là một số loại từ khác. Chức năng chính của phó từ bao gồm thể hiện mức độ, thời gian, tần suất, phương hướng, phạm vi hoặc trạng thái liên quan đến hành động hoặc tính chất mà câu muốn diễn đạt.
Đặc điểm:
- Đóng vai trò làm trạng ngữ trong câu, giúp phân biệt với các thành phần khác.
- Hiếm khi được dùng độc lập, với chỉ khoảng 60 trong tổng số 486 phó từ có thể sử dụng riêng lẻ.
- Không bổ nghĩa cho các từ loại khác nhưng trong một số trường hợp, câu có thể chứa hai phó từ.
- Phó từ đầu sẽ bổ nghĩa cho phó từ thứ hai.
>>Xem thêm:
Các loại phó từ trong tiếng Trung và cách sử dụng
Trong ngôn ngữ tiếng Trung, loại từ này được chia thành nhiều nhóm dựa trên chức năng và ý nghĩa. Cụ thể:
Phó từ trong tiếng Trung chỉ mức độ
Loại này được dùng để diễn tả cường độ hoặc mức độ của hành động, tính từ hoặc trạng thái, như cao, thấp, vừa phải hay cực kỳ. Cách sử dụng: Phó từ này thường đứng trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh và làm rõ ý nghĩa.
Phó từ trong tiếng Trung chỉ thời gian
Một loại phó từ trong tiếng Trung nữa đó là phó từ chỉ thời gian. Trong tiếng Trung, loại này dùng để diễn tả thời gian, quá trình hoặc giai đoạn hành động diễn ra, giúp làm rõ thời điểm của hành động.
Cách sử dụng:
- Phó từ thời gian thường đứng trước động từ nhằm nhấn mạnh thời gian.
Ví dụ: 我已经做作业了。 (Wǒ yǐjīng zuò zuòyè le) – Tôi đã làm xong bài tập rồi.
- Một số phó từ chỉ thời gian có thể kết hợp với từ khác để cụ thể hóa ý nghĩa, như: 马上 (mǎshàng) – sắp sửa: 我们马上准备好了。 (Wǒmen mǎshàng zhǔnbèi hǎo le) – Chúng tôi sắp chuẩn bị xong.
Phó từ trong tiếng Trung chỉ tần suất
Phó từ chỉ tần suất (频率副词) trong tiếng Trung diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Chúng cho biết hành động xảy ra bao nhiêu lần hoặc trong tần suất nhất định.
Cách sử dụng: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh hành động. Ví dụ:她从不骗人。 (Tā cóng bù piàn rén) – Cô ấy không bao giờ nói dối.
Phó từ khẳng định – Phó từ trong tiếng Trung sử dụng phổ biến
Phó từ khẳng định trong tiếng Trung nhấn mạnh sự chắc chắn của hành động hoặc trạng thái, khẳng định rằng sự việc đúng hoặc sẽ xảy ra.
Cách sử dụng: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa và nhấn mạnh. Ví dụ: 他一定会去上海的。 (Tā yídìng huì qù shànghǎi de.) – Cô ấy chắc chắn sẽ đến Thượng Hải.
Phó từ phủ định
Phó từ phủ định trong tiếng Trung diễn tả sự bác bỏ hoặc phủ nhận hành động, trạng thái hoặc thông tin, nhấn mạnh rằng điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng.
Cách sử dụng: Phó từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ. Ví dụ: 我不去那儿。 (Wǒ bù qù nà’er) – Tôi không đi đến đó.
Phó từ chỉ phạm vi
Nói đến các phó từ trong tiếng Trung phải kể đến phó từ chỉ phạm vi. Trong tiếng Trung phó từ này dùng để xác định phạm vi hoặc mức độ áp dụng của hành động hay trạng thái.
Cách sử dụng: Thường đặt trước động từ hoặc tính từ để làm rõ phạm vi. Ví dụ: 这个问题仅限于今天。 (Zhège wèntí jǐn xiànyú jīntiān) – Vấn đề này chỉ áp dụng hôm nay.
Phó từ trạng thái
Phó từ trạng thái trong tiếng Trung mô tả cách thức hoặc tình trạng thực hiện hành động. Cách sử dụng: Thường đặt trước hoặc sau động từ để diễn tả trạng thái. Ví dụ: 她认真地做作业。 (Tā rènzhēn de zuò zuòyè) – Cô ấy làm bài tập một cách nghiêm túc.
>>Xem thêm:
- Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín | Thành Thạo Sau 1 Khóa
- Khóa Học Tiếng Trung Online Tại Nhà| Trực Tuyến Tốt Nhất 2024
Phó từ chỉ sự liên kết
Phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung dùng để nối các phần trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa ý tưởng hoặc hành động. Cách sử dụng: Thường đặt trước hoặc sau câu để kết nối các ý tưởng. Ví dụ: 他很累,但是他还继续工作。 (Tā hěn lèi, dànshì tā hái jìxù gōngzuò) – Anh ấy rất mệt, nhưng vẫn tiếp tục làm việc.
Có thể thấy phó từ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong một câu. Việc nắm vững các loại phó từ sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu ngữ pháp tiếng Trung. Nếu bạn chưa hiểu rõ về phó từ hay cách dùng hãy liên hệ với Tiếng Trung Cấp Tốc để được giải đáp hoặc đăng ký ngay khóa học để được bổ sung kiến thức đầy đủ, hiệu quả.