Đôi khi cảm thấy căng thẳng, bức xúc trước một vấn đề nào đó, chắc hẳn bạn đã không ít lần thốt ra những câu chửi thề. Vậy chửi thề tiếng Trung phát âm, đọc như thế nào? Nội dung câu chửi thề đó mang sắc thái, ý nghĩa gì? Hãy cùng Hoa Ngữ Đông Phương chúng tôi khám phá các câu chửi thề theo tiếng Trung trong bài viết dưới đây!
Chửi thề tiếng Trung các câu phổ biến trong đời sống
Các câu chửi thề trong tiếng Trung cũng rất vô cùng phong phú và đa dạng, không kém gì trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Những câu chửi thề tiếng Trung luôn đi kèm sắc thái mạnh mẽ, thay người nói thể hiện cảm giác khó chịu, cảm xúc tức giận, bức xúc và có thể “gây họa” nếu sử dụng không đúng lúc, đúng đối tượng.
Tuy nhiên trong một số tình huống, những câu chửi thề tiếng Trung này có thể giúp người nói thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu để giải tỏa căng thẳng. Dưới đây là một số câu chửi thề tiếng Trung thông dụng, được người dân đất nước tỷ dân sử dụng phổ biến:
Câu chửi thề tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
神经病 | shénjīngbìng | Đồ thần kinh |
变态 | biàntài | Biến thái |
全是屁话! | quán shì pìhuà | Toàn nói nhảm/nói bậy/nói vớ vẩn! |
王八蛋! | wángbā dàn | Đồ khốn nạn! |
滚开! | gǔnkāi | Cút đi! |
贱人! | jiàn rén | Đồ tiện nhân! |
从我面前消失 | cóng wǒ miàn qián xiāo shī | Biến khỏi mắt tao ngay |
闭嘴! | bì zuǐ | Câm mồm/ngậm miệng lại |
没长眼睛吗? | méi zhǎng yǎnjīng ma | Mù à? / Không có mắt à? |
别那样和我说话! | bié nàyàng hé wǒ shuōhuà | Đừng nói cái giọng đó với tao! |
你太卑鄙了! | nǐ tài bēibǐ le/ | Mày thật là bỉ ổi! |
你这蠢猪! | nǐ zhè chǔn zhū! | Ngu như lợn! |
我靠, 你看到了吗? | Wǒ kào, nǐ kàn dàole ma | Cái chết tiệt gì vậy, mày nhìn thấy chưa? |
>>Xem thêm:
Các câu chửi thề tiếng Trung nhẹ nhàng
Có nhiều câu chửi nhẹ nhàng vừa giúp bạn bày tỏ sự khó chịu nhưng không làm tổn thương đối phương quá nhiều. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý khi sử dụng những câu chửi thề tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp vì có thể gây hiểu lầm, mất thiện cảm cho người khác.
Dưới đây là một số câu chửi thề tiếng Trung nhẹ nhàng để sử dụng trong những tình huống không quá căng thẳng nhưng vẫn thể hiện ra sự bực bội/khó chịu của bạn:
- 傻瓜 /shǎguā/: Đồ ngốc.
Đây là cách gọi nhẹ nhàng, thường dùng để trêu chọc hoặc nói với ai đó khi họ làm điều gì đó khiến bạn buồn cười, không hài lòng.
- 蠢蛋 /chǔn dàn/: Đồ ngu.
Tương tự như “đồ ngốc” nhưng có phần gay gắt, mạnh mẽ hơn. Thường dùng trong các tình huống bực bội hay khi việc bạn giao cho ai đó không được hoàn thành tốt.
- 傻逼 /shǎ bī/: Đồ khờ/thằng khờ.
Đây là câu nói khá phổ biến nhưng vẫn nhẹ nhàng hơn các câu thô lỗ khác. Thường dùng trong các cuộc nói chuyện thân mật hay để nhắc nhở, trách mắng nhẹ nhàng.
- 死变 /sǐ biàn/: Thật đáng thất vọng.
Câu này thường được dùng khi bạn cảm thấy ai đó gây thất vọng cho mình nhưng không muốn dùng từ ngữ quá nặng.
- 别傻了 /bié shǎ le/: Đừng ngốc thế!
Câu này được dùng khi ai đó làm điều gì đó không hợp lý, không phù hơp/hiệu quả và bạn muốn khuyên họ không nên làm như vậy.
- 有点蠢 /yǒudiǎn chǔn/: Hơi ngu ngốc rồi đó!
Câu nói nhắc nhở, khiển trách nhẹ nhàng, sử dụng bạn muốn chỉ trích ai đó nhưng không quá gay gắt.
- 你这个傻子 /nǐ zhège shǎzi/: Mày là thằng ngốc.
Một cách nhẹ nhàng gọi ai đó là ngốc, có thể là trong tình huống bạn đang đùa với người đó.
- 别烦我 /bié fán wǒ/: Đừng làm phiền tôi.
Câu này được dùng khi bạn cảm thấy khó chịu khi đối phương đến tìm mình nhưng không muốn nói nặng lời.
- 糟糕 /zāo gāo/: Thật tệ!
Thường được dùng khi bạn không hài lòng với một tình huống nào đó.
- 我不愿再见到你! (wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ): Tôi không muốn nhìn thấy cậu!
Câu này được dùng để bày tỏ sự chán ghét mạnh mẽ đối với một ai đó. Khi nói câu này, người nói thể hiện rằng họ không muốn gặp hoặc giao tiếp với người kia nữa vì cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương.
- 管好你自己的事! (guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì): Lo việc của cậu đi!
Câu này thể hiện sự bực bội khi ai đó can thiệp vào chuyện của bạn/người khác. Nó có thể dùng trong tình huống khi người khác đang cố gắng kiểm soát hoặc chỉ trích việc của mình mà không có lý do chính đáng.
- 你真不可救药! (Nǐ zhēn bùkě jiùyào): Đúng là hết thuốc chữa.
Đây là một cách nói mạnh mẽ để ám chỉ ai đó không thể thay đổi hoặc sửa chữa được, thường được dùng khi người nói cảm thấy thất vọng hoàn toàn về hành động hoặc thái độ của người kia.
>>Xem thêm:
Các câu chửi thề tiếng Trung gay gắt
Có nhiều câu chửi thề, chửi bậy có thể giúp bạn thể hiện sự tức giận hay cảm xúc bức xúc tột cùng. Dưới đây là một số câu chửi thề tiếng Trung gay gắt hơn:
- 狗啃的! (gǒu kěn de) – Chó chết.
- 我听腻了你的废话 (wǒ tīng nìle nǐ de fèihuà) – Tao chán với lời nhảm nhí của mày rồi!
- 肏你妈! (cào nǐ mā) – Đ** m* m*y!
- 丢7你 (diū 7 nǐ) – Cùng ý nghĩa với câu “Fuck you” trong tiếng Anh.
- 他妈的! (tā mā de) – Mẹ nó, con mẹ nó!
- 你是个废物/混球! (nǐ shì gè fèi wù / hún qiú) – Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn!
- 他妈的给我滚! (tā mā de gěi wǒ gǔn) – Cút con mẹ mày đi cho tao!
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm một số gợi ý về các mẫu câu chửi thề tiếng Trung. Mặc dù những câu chửi này có thể giúp bạn hiểu được cảm xúc nhưng hãy luôn cẩn thận khi sử dụng chúng. Những câu chửi này có thể gây hiểu lầm hoặc tổn thương người khác, do đó hãy suy nghĩ kỹ trước khi thốt ra bất kỳ câu chửi thề nào. Bạn cần giải đáp thắc mắc về ngôn ngữ tiếng Trung, muốn học tiếng Trung cấp tốc để giao tiếp, chuẩn bị du học, nhập cư,… thì hãy liên hệ với Hoa Ngữ Đông Phương để đăng ký khóa học phù hợp nhé!