99+ câu chửi thề tiếng Trung từ nhẹ đến cực khét

Đôi khi cảm thấy căng thẳng, bức xúc trước một vấn đề nào đó, chắc hẳn bạn đã không ít lần thốt ra những câu chửi thề. Vậy chửi thề tiếng Trung phát âm, đọc như thế nào? Nội dung câu chửi thề đó mang sắc thái, ý nghĩa gì? Hãy cùng Hoa Ngữ Đông Phương chúng tôi khám phá các câu chửi thề theo tiếng Trung trong bài viết dưới đây!

Chửi thề tiếng Trung các câu phổ biến trong đời sống

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)Ghi chú
I. CÁC CÂU CHỬI THỀ PHỔ BIẾN & GAY GẮT
1Đồ ngu đần, vô dụng!笨蛋bèndànPhổ biến, thường dùng.
2Làm tao chán ghét!令人作呕!lìng rén zuò ǒuMức độ bực bội cao.
3Cút ngay đi!给我滚出去!gěi wǒ gǔn chūqùMệnh lệnh xua đuổi mạnh.
4Đồ khốn kiếp!混蛋!húndànCổ điển, phổ biến trong phim ảnh.
5Đồ súc vật!畜生!chùshēngRất gay gắt, hạ nhục đối phương.
6Đồ rác rưởi/Phế thải!渣男 / 渣女zhānán / zhānǚHiện đại, chỉ người tồi tệ trong tình cảm.
7Hèn hạ, vô liêm sỉ!下流!xiàliúChỉ hành vi đồi bại, thấp kém.
8Đồ vô học!没教养!méi jiàoyǎngXúc phạm giáo dục, phẩm chất.
9Tao sẽ không tha cho mày đâu!我不会放过你的!wǒ bù huì fàngguò nǐ deLời đe dọa.
10Đáng đời mày!活该!huógāiChỉ sự hả hê khi đối phương gặp chuyện.
11Cái đồ thất bại!失败者!shībàizhěXúc phạm nặng nề sự nghiệp/cuộc sống.
12Quá đáng!太不像话了!tài bù xiànghuà leThể hiện sự không thể chịu đựng được.
13Thật là vô liêm sỉ!真不要脸!zhēn bú yàoliǎnChỉ sự trơ trẽn.
14Mày là ai mà dám nói thế!你算老几!nǐ suàn lǎo jǐXúc phạm thứ bậc, vị thế.
15Bệnh hoạn!有病!yǒubìngThường dùng trên mạng, chỉ sự điên rồ.
II. CÁC CÂU LÓT TIẾNG ĐỆM VÀ PHẢN ỨNG BỰC TỨC
16Thôi bỏ đi!/Quên đi!算了吧!suàn le baThể hiện sự thất vọng, không muốn tiếp tục.
17Mẹ nó (chỉ sự thất vọng)!我去你的!wǒ qù nǐ deBiểu hiện cảm xúc bực bội nhẹ.
18Đáng ghét!讨厌!tǎoyànNhẹ nhàng, thường dùng với người thân.
19Đừng hòng!做梦!zuòmèngÝ nói “mơ đi”, không bao giờ xảy ra.
20Thật kinh khủng!可恶!kěwùBiểu hiện sự căm ghét.
21Làm ơn im lặng!少说两句!shǎo shuō liǎng jùYêu cầu im lặng lịch sự hơn 闭嘴.
22Đừng có lộn xộn/rảnh rỗi!少废话!shǎo fèihuàYêu cầu ngừng nói nhảm.
23Tao không có thời gian cho mày!我没空理你!wǒ méi kōng lǐ nǐThể hiện sự khinh thường, bận rộn.
24Ngươi đang nói dối!你在撒谎!nǐ zài sāhuǎngBuộc tội nói dối.
25Câm miệng chó mày lại!闭上你的狗嘴!bì shàng nǐ de gǒuzuǐRất nặng nề.
III. CÁC THUẬT NGỮ CHUYÊN DỤNG & TREND MẠNG
26Bạn bị khùng à?你是智障吗?nǐ shì zhìzhàng maXúc phạm nặng, thường dùng trên mạng (智障: thiểu năng trí tuệ).
27Đồ điên/thần kinh!疯子!fēngziPhổ biến, chỉ người mất trí.
28Đồ thiểu năng!低能!dīnéngGần với 智障, chỉ sự kém cỏi.
29Đồ tham lam!贪婪鬼!tānlán guǐChỉ người keo kiệt, tham lam.
30Ăn hại!饭桶!fàntǒngChỉ người chỉ biết ăn mà không làm được việc gì.
31Đồ phản bội!叛徒!pàntúRất nặng, chỉ người phản bội tổ chức/bạn bè.
32Đồ hai mặt!两面派!liǎngmiànpàiChỉ người giả tạo, xảo quyệt.
33Tao sẽ kiện mày!我会告你的!wǒ huì gào nǐ deLời đe dọa pháp lý.
34Đồ vô dụng!废物!fèiwùRất nặng, ám chỉ không có giá trị.
35Cút xa một chút!滚远点!gǔn yuǎn diǎnMạnh hơn 滚开.
36Tránh xa tôi ra!离我远点!lí wǒ yuǎn diǎnMệnh lệnh tránh xa.
37Mắc mớ gì đến mày!关你屁事!guān nǐ pì shìRất thô tục, tương đương “mặc kệ mày”.
38Tao ngán mày lắm rồi!我受够你了!wǒ shòu gòu nǐ leThể hiện sự chịu đựng đã hết giới hạn.
39Cút đi!爬开!pá kāiDùng từ 爬 (bò) để hạ nhục đối phương.
40Cái quỷ gì vậy!搞什么鬼!gǎo shénme guǐThể hiện sự khó hiểu, bực mình.
41Mày là đồ tồi!你这个坏蛋!nǐ zhège huàidànChỉ hành vi xấu xa.
42Đồ dối trá!骗子!piànziBuộc tội lừa gạt.
43Thật là phiền phức/rắc rối!麻烦!máfanThường dùng khi sự việc gây khó chịu.
44Tôi không biết xấu hổ thay cho bạn!我替你感到羞耻!wǒ tì nǐ gǎndào xiūchǐCảm thấy nhục nhã thay cho đối phương.
45Đừng có ra vẻ!别装了!bié zhuāng leChỉ sự giả bộ, không thật lòng.
46Đồ chó má!狗娘养的!gǒu niáng yǎng deRất thô tục, xúc phạm nặng nề cả gia đình.
47Đồ mặt dày!厚脸皮!hòu liǎnpíChỉ sự trơ trẽn.
48Tao sẽ đánh chết mày!我打死你!wǒ dǎ sǐ nǐLời đe dọa bạo lực.
49Mày quá tàn nhẫn!你太狠毒了!nǐ tài hěndú leChỉ sự độc ác.
50Mẹ nó (chỉ sự kinh ngạc/bực mình)!卧槽!wò cáoTiếng lóng mạng phổ biến, thường dùng để chửi thề hoặc cảm thán mạnh.

Các câu chửi thề trong tiếng Trung cũng rất vô cùng phong phú và đa dạng, không kém gì trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Những câu chửi thề tiếng Trung luôn đi kèm sắc thái mạnh mẽ, thay người nói thể hiện cảm giác khó chịu, cảm xúc tức giận, bức xúc và có thể “gây họa” nếu sử dụng không đúng lúc, đúng đối tượng. 

Tuy nhiên trong một số tình huống, những câu chửi thề tiếng Trung này có thể giúp người nói thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu để giải tỏa căng thẳng. Dưới đây là một số câu chửi thề tiếng Trung thông dụng, được người dân đất nước tỷ dân sử dụng phổ biến:

Câu chửi thề tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
经病shénjīngbìngĐồ thần kinh
变态biàntàiBiến thái
全是屁!quán shì pìhuàToàn nói nhảm/nói bậy/nói vớ vẩn!
王八蛋!wángbā dànĐồ khốn nạn!
滚开!gǔnkāiCút đi!
贱人!jiàn rénĐồ tiện nhân!
从我面前消失cóng wǒ miàn qián xiāo shīBiến khỏi mắt tao ngay
闭嘴!bì zuǐCâm mồm/ngậm miệng lại
长眼睛吗?méi zhǎng yǎnjīng maMù à? / Không có mắt à?
别那样和我说话!bié nàyàng hé wǒ shuōhuàĐừng nói cái giọng đó với tao!
你太卑鄙了!nǐ tài bēibǐ le/Mày thật là bỉ ổi!
这蠢猪!nǐ zhè chǔn zhū!Ngu như lợn!
我靠, 你看到了?Wǒ kào, nǐ kàn dàole maCái chết tiệt gì vậy, mày nhìn thấy chưa?
chửi thề tiếng trung
Sử dụng các câu chửi thề tiếng Trung có thể giúp bạn giải tỏa tốt cảm xúc tức giận, căng thẳng

>>Xem thêm:

Các câu chửi thề tiếng Trung nhẹ nhàng

Có nhiều câu chửi nhẹ nhàng vừa giúp bạn bày tỏ sự khó chịu nhưng không làm tổn thương đối phương quá nhiều. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý khi sử dụng những câu chửi thề tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp vì có thể gây hiểu lầm, mất thiện cảm cho người khác.

Dưới đây là một số câu chửi thề tiếng Trung nhẹ nhàng để sử dụng trong những tình huống không quá căng thẳng nhưng vẫn thể hiện ra sự bực bội/khó chịu của bạn:

  • 傻瓜 /shǎguā/: Đồ ngốc.

Đây là cách gọi nhẹ nhàng, thường dùng để trêu chọc hoặc nói với ai đó khi họ làm điều gì đó khiến bạn buồn cười, không hài lòng.

  • 蠢蛋 /chǔn dàn/: Đồ ngu.

Tương tự như “đồ ngốc” nhưng có phần gay gắt, mạnh mẽ hơn. Thường dùng trong các tình huống bực bội hay khi việc bạn giao cho ai đó không được hoàn thành tốt.

  • 傻逼 /shǎ bī/: Đồ khờ/thằng khờ.

Đây là câu nói khá phổ biến nhưng vẫn nhẹ nhàng hơn các câu thô lỗ khác. Thường dùng trong các cuộc nói chuyện thân mật hay để nhắc nhở, trách mắng nhẹ nhàng.

chửi thề tiếng trung
Bạn có thể dùng câu 傻逼 /shǎ bī/ để chửi thề tiếng Trung nhẹ nhàng, không làm đối phương tổn thương nhiều
  • /sǐ biàn/: Thật đáng thất vọng.

Câu này thường được dùng khi bạn cảm thấy ai đó gây thất vọng cho mình nhưng không muốn dùng từ ngữ quá nặng.

  • 傻了 /bié shǎ le/: Đừng ngốc thế!

Câu này được dùng khi ai đó làm điều gì đó không hợp lý, không phù hơp/hiệu quả và bạn muốn khuyên họ không nên làm như vậy.

  • 有点蠢 /yǒudiǎn chǔn/: Hơi ngu ngốc rồi đó!

Câu nói nhắc nhở, khiển trách nhẹ nhàng, sử dụng bạn muốn chỉ trích ai đó nhưng không quá gay gắt.

  • 个傻子 /nǐ zhège shǎzi/: Mày là thằng ngốc.

Một cách nhẹ nhàng gọi ai đó là ngốc, có thể là trong tình huống bạn đang đùa với người đó.

  • 别烦 /bié fán wǒ/: Đừng làm phiền tôi.

Câu này được dùng khi bạn cảm thấy khó chịu khi đối phương đến tìm mình nhưng không muốn nói nặng lời.

  • 糟糕 /zāo gāo/: Thật tệ!

Thường được dùng khi bạn không hài lòng với một tình huống nào đó.

  • 我不愿再到你! (wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ): Tôi không muốn nhìn thấy cậu!

Câu này được dùng để bày tỏ sự chán ghét mạnh mẽ đối với một ai đó. Khi nói câu này, người nói thể hiện rằng họ không muốn gặp hoặc giao tiếp với người kia nữa vì cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương.

  • 管好你自己的事! (guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì): Lo việc của cậu đi!

Câu này thể hiện sự bực bội khi ai đó can thiệp vào chuyện của bạn/người khác. Nó có thể dùng trong tình huống khi người khác đang cố gắng kiểm soát hoặc chỉ trích việc của mình mà không có lý do chính đáng.

  • 你真不可救! (Nǐ zhēn bùkě jiùyào): Đúng là hết thuốc chữa.

Đây là một cách nói mạnh mẽ để ám chỉ ai đó không thể thay đổi hoặc sửa chữa được, thường được dùng khi người nói cảm thấy thất vọng hoàn toàn về hành động hoặc thái độ của người kia.

chui the tieng trung 3
Bạn có thể chửi thề tiếng Trung là 糟糕 /zāo gāo/ khi thấy điều gì đó không vừa ý mình

>>Xem thêm:

Các câu chửi thề tiếng Trung gay gắt

Có nhiều câu chửi thề, chửi bậy có thể giúp bạn thể hiện sự tức giận hay cảm xúc bức xúc tột cùng. Dưới đây là một số câu chửi thề tiếng Trung gay gắt hơn:

  • 啃的! (gǒu kěn de) – Chó chết.
  • 我听腻了你的废话 (wǒ tīng nìle nǐ de fèihuà) – Tao chán với lời nhảm nhí của mày rồi!
  • 肏你妈! (cào nǐ mā) – Đ** m* m*y!
  • 7 (diū 7 nǐ) – Cùng ý nghĩa với câu “Fuck you” trong tiếng Anh.
  • 妈的! (tā mā de) – Mẹ nó, con mẹ nó!
  • 你是个废物/混球! (nǐ shì gè fèi wù / hún qiú) – Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn!
  • 妈的给我滚! (tā mā de gěi wǒ gǔn) – Cút con mẹ mày đi cho tao!
chui the tieng trung 4
Hãy xét đến đối tượng và hoàn cảnh trước khi mở miệng sử dụng các câu chửi thề tiếng Trung để tránh bị hiểu lầm

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm một số gợi ý về các mẫu câu chửi thề tiếng Trung. Mặc dù những câu chửi này có thể giúp bạn hiểu được cảm xúc nhưng hãy luôn cẩn thận khi sử dụng chúng. Những câu chửi này có thể gây hiểu lầm hoặc tổn thương người khác, do đó hãy suy nghĩ kỹ trước khi thốt ra bất kỳ câu chửi thề nào. Bạn cần giải đáp thắc mắc về ngôn ngữ tiếng Trung, muốn học tiếng Trung cấp tốc để giao tiếp, chuẩn bị du học, nhập cư,… thì hãy liên hệ với Hoa Ngữ Đông Phương để đăng ký khóa học phù hợp nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo