Những bộ phim ngôn tình Trung Quốc lãng mạn là sở thích của nhiều người Việt, đặc biệt nó còn là chủ đề quen thuộc đối với giới trẻ hiện nay. Nhiều bạn yêu thích và đặt cho người yêu, crush những biệt danh tiếng Trung dễ thương, độc đáo để gia tăng sự gắn kết và tạo ra sự khác biệt so với các mối quan hệ khác. Cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá hơn 200 biệt danh tiếng Trung cho người yêu, crush, bạn thân ngay trong nội dung dưới đây.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu
Tình yêu là một cảm xúc khó có thể định nghĩa chính xác. Có thể nói, tình yêu là sự rung động giữa hai trái tim, hai người thu hút nhau và muốn gắn bó với nhau. Khi yêu, người ta luôn muốn dành những điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu.
Do đó việc sử dụng những biệt danh tiếng Trung dễ thương hay xưng hô thân mật cũng góp phần làm cho tình cảm giữa hai người thêm thân mật gắn kết. Ngày nay, việc đặt biệt danh tiếng Trung cho người yêu bằng ngày càng phổ biến với giới trẻ khi nền văn hóa, đặc biệt điện ảnh, phim Trung Quốc được qua tâm, yêu thích đặc biệt. Dưới đây là một vài cụm từ quen thuộc nói về tình yêu trong tiếng Trung:
- 爱 – (ài) – Yêu.
- 我爱你 (wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn.
- 我喜欢你 (wǒ xǐ huān nǐ) – Tôi thích bạn.
- 暗恋 – (ànliàn) – Crush/Yêu thầm.
- 单相思 – (dān xiàng sī) – Yêu đơn phương.
- 我爱上了你 – (wǒ ài shàngle nǐ) – Anh đã yêu em mất rồi.
- 恋爱 – (liàn ài) – Yêu đương.
- 深爱 – (shēn ài) – Tình yêu sâu sắc.
- 喜欢 – (xǐ huān) – Thích.
- 喜欢人 – (xǐ huān rén) – Người thương.
- 恋人 – (liàn rén) – Người yêu.
- 男朋友 – (nán péng yǒu) – Bạn trai.
- 女朋友 – (nǚ péng yǒu) – Bạn gái.
- 蜂蜜 – (fēng mì) – Anh yêu.
- 爱妻 – (ài qī) – Vợ yêu.
Với những từ vựng này, bạn có thể dễ dàng thể hiện tình cảm của mình bằng tiếng Trung, từ những lời yêu thương ngọt ngào cho đến những biệt danh tiếng Trung dễ thương, đáng yêu.

>>Xem thêm:
Tổng hợp 200+ biệt danh tiếng Trung dễ thương dành cho các cặp đôi
Trong tiếng Trung, có rất nhiều biệt danh dễ thương có thể sử dụng cho bạn trai/chồng hoặc bạn gái/vợ của bạn để thể hiện sự quan tâm, tình yêu. Bạn có thể tham khảo những cách đặt biệt danh tiếng Trung dễ thương được gợi ý dưới đây:
Biệt danh tiếng Trung dành cho người yêu nam
Biệt danh dành cho các bạn nam vừa phải thể hiện được nét nam tính, mạnh mẽ hay cứng rắn nhưng vẫn có thể khiến trái tim của chàng trai tan chảy. Dưới đây là một số biệt danh hay, phổ biến và ý nghĩa của chúng:
- 先生 (Xiān shēng) – Quý ông, tiên sinh: Đây là một cách gọi lịch sự, trang trọng để gọi bạn trai, người đàn ông nào đó theo cách lịch thiệp.
- 哥哥 (Gēgē) – Anh trai: Trong văn hóa Trung Quốc, gọi người yêu là “anh trai” tạo cảm giác thân thiết như thành viên trong gia đình.
- 男神 (Nán shén) – Nam thần: Thể hiện đây là những chàng trai đặc biệt, cách gọi thể hiện sự ngưỡng mộ và tự hào của cô gái đối với người yêu.
- 老公 (Lǎo gōng) – Chồng: Bạn có thể gọi bạn trai là “chồng” dù chưa kết hôn để thể hiện sự thân mật và tình cảm sâu đậm.
- 大野猪 (Dà yězhū) – Lợn rừng lớn: Đây là một biệt danh tiếng Trung dễ thương và ngộ nghĩnh dành cho các chàng trai to lớn và mạnh mẽ.
- 那口子 (Nà kǒu zi) – Đằng ấy: Biệt danh thể hiện sự gần gũi và thân mật giữa hai người.
- 蜂蜜 (Fēngmì) – Mật ong: Đây là một biệt danh tiếng Trung dễ thương và ngọt ngào, như lời nhắc nhở bạn trai là món quà ngọt ngào trong cuộc đời mình.
- 乖乖 (Guāi guāi) – Cục cưng: Biệt danh trìu mến, thể hiện sự cưng chiều, chăm sóc và yêu thương hết mực.

Ngoài những biệt danh trên, bạn còn có thể tham khảo thêm các biệt danh tiếng Trung dễ thương khác nhưng mang phong cách “cool ngầu” như dưới đây:
- 帅哥 (Shuàigē) – Anh chàng đẹp trai: Cách gọi đối phương và thể hiện sự tự hào, hãnh diện khi có họ làm bạn đời.
- 老板 (Lǎobǎn) – Sếp: Một biệt danh tiếng Trung dễ thương thể hiện chàng trai được bạn tôn trọng.
- 师傅 (Shīfù) – Bậc thầy: Cũng giống như “sếp”, biệt danh này mang lại sự kính trọng đặc biệt với chàng trai của bạn.
- 心肝 (Xīngān) – Tim và gan: Biệt danh này rất đặc biệt và sâu sắc, thể hiện người đó là tất cả đối với bạn, vô cùng quan trọng.
- 超人 (Chāo rén) – Siêu nhân: Một biệt danh dễ thương và hài hước dành cho những chàng trai luôn giúp đỡ và bảo vệ bạn trong mọi tình huống.

>>Xem thêm:
Biệt danh tiếng Trung dành cho bạn gái
Dưới đây là một số biệt danh dễ thương và ngọt ngào dành cho các cô gái, các bạn nữ để thay bạn thể hiện tình cảm sâu sắc đối với cô ấy:
- 太太 (Tàitài) – Vợ: Biệt danh này thể hiện sự yêu thương và tôn trọng đối với người yêu trong mối quan hệ lâu dài.
- 妹妹 (Mèimei) – Em gái: Biệt danh này tạo cảm giác thân mật và gần gũi, coi cô ấy như một thành viên trong gia đình.
- 小公举 (Xiǎo gōng jǔ) – Công chúa nhỏ: Đây là biệt danh ngọt ngào, thể hiện bạn yêu chiều, trân trọng cô gái ấy như một nàng công chúa.
- 老婆 (Lǎo pó) – Bà xã: Dùng để gọi vợ/người yêu theo cách thân mật, thể hiện sự yêu thương và gần gũi, có thể dùng ngay cả khi chưa kết hôn.
- 妞妞 (Niū niū) – Cô bé: Biệt danh tiếng Trung dễ thương và ngây thơ, nhấn mạnh sự đáng yêu, tinh nghịch của cô gái bạn yêu.
- 甜心 (Tián xīn) – Trái tim ngọt ngào: Biệt danh này có thể sử dụng cho cô nàng dịu dàng, bạn muốn yêu thương và trân trọng.
- 玉珍 (Yù zhēn) – Quý báu như ngọc: Biệt danh thể hiện sự quý trọng, so sánh cô ấy như một viên ngọc quý giá, khó có thể thay thế.
- 小猪猪 (Xiǎo zhū zhū) – Heo nhỏ: Một biệt danh và ngộ nghĩnh, thường được dùng khi người yêu có tính cách dễ thương, hoạt bát.
- 小妖精 (Xiǎo yāo jīng) – Tiểu yêu tinh: Biệt danh này cũng được nhiều chàng trai dành gọi những cô gái có tính cách nghịch ngợm.
- 北鼻 (Běi bí) – Em yêu, baby: Một cách gọi dễ thương và thân mật, tương tự như “baby” trong tiếng Anh.

Việc sử dụng biệt danh tiếng Trung dễ thương cho người yêu, Crush không chỉ giúp thể hiện tình cảm ngọt ngào, mà còn tạo nên những khoảnh khắc vui vẻ và đáng nhớ trong mối quan hệ. Mỗi biệt danh đều có ý nghĩa riêng, mang đến sự gần gũi, thay bạn thể hiện sự quan tâm và chiều chuộng đầy lãng mạn với đối phương.
Ngoài ra, bạn có nhu cầu học tiếng Trung hay muốn hiểu hơn về văn hóa và đất nước Trung Quốc thì hãy liên hệ với trung tâm tiếng Trung Đông Phương để được tư vấn lựa chọn khóa học phù hợp nhé!