100 từ vựng tiếng Trung về an ninh mạng cập nhật mới

Trong kỷ nguyên số, An ninh mạng (网络安全 / Wǎngluò Ānquán) là một lĩnh vực then chốt, đặc biệt với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tại Trung Quốc. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tin tức công nghệ mà còn là chìa khóa để làm việc trong môi trường IT quốc tế.

Hoa Ngữ Đông Phương chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung về an ninh mạng tổng hợp 100 từ khóa thiết yếu, từ các khái niệm cơ bản về bảo mật đến các loại hình tấn công mạng và biện pháp phòng vệ.

I. AN NINH MẠNG CƠ BẢN VÀ BẢO VỆ (40 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1网络安全wǎngluò ānquánAn ninh mạng/Bảo mật mạng
2信息安全xìnxī ānquánBảo mật thông tin
3隐私保护yǐnsī bǎohùBảo vệ quyền riêng tư
4防火墙fánghuǒqiángTường lửa (Firewall)
5密码mìmǎMật khẩu
6加密jiāmìMã hóa (Encryption)
7解密jiěmìGiải mã (Decryption)
8身份验证shēnfèn yànzhèngXác thực danh tính
9双因素认证shuāng yīnsù rènzhèngXác thực hai yếu tố (2FA)
10数字证书shùzì zhèngshūChứng chỉ số
11备份bèifènSao lưu (Backup)
12漏洞lòudòngLỗ hổng bảo mật (Vulnerability)
13补丁bǔdīngBản vá lỗi (Patch)
14病毒bìngdúVirus
15恶意软件èyì ruǎn jiànPhần mềm độc hại (Malware)
16防病毒软件fáng bìngdú ruǎn jiànPhần mềm diệt virus
17入侵rùqīnXâm nhập
18黑客hēikèHacker
19白帽子bái màoziWhite Hat Hacker (Hacker mũ trắng)
20钓鱼网站diàoyú wǎngzhànTrang web lừa đảo (Phishing)
21数据泄露shùjù xièlòuRò rỉ dữ liệu
22威胁wēixiéMối đe dọa (Threat)
23安全策略ānquán cèlüèChính sách bảo mật
24审计日志shěnjì rìzhìNhật ký kiểm toán (Audit Log)
25终端设备zhōngduān shèbèiThiết bị đầu cuối
26网络拓扑wǎngluò tuòpǔSơ đồ mạng (Network Topology)
27匿名性nìmíngxìngTính ẩn danh
28权限quánxiànQuyền hạn/Quyền truy cập
29恶意代码èyì dàimǎMã độc
30隔离gélíCách ly
31虚拟专用网 (VPN)xūnǐ zhuānyòng wǎngMạng riêng ảo (VPN)
32安全警报ānquán jǐngbàoCảnh báo bảo mật
33内部威胁nèibù wēixiéMối đe dọa nội bộ
34远程访问yuǎnchéng fǎngwènTruy cập từ xa
35流量监控liúliàng jiānkòngGiám sát lưu lượng
36数据恢复shùjù huīfùPhục hồi dữ liệu
37数字签名shùzì qiānmíngChữ ký số
38身份盗用shēnfèn dàoyòngTrộm cắp danh tính
39钓鱼邮件diàoyú yóujiànEmail lừa đảo
40安全漏洞扫描ānquán lòudòng sǎomiáoQuét lỗ hổng bảo mật

II. TẤN CÔNG MẠNG VÀ PHÒNG CHỐNG (60 TỪ)

2.1. Tấn công mạng và hậu quả

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
41网络攻击wǎngluò gōngjíTấn công mạng
42拒绝服务攻击 (DoS)jùjué fúwù gōngjíTấn công từ chối dịch vụ
43分布式拒绝服务 (DDoS)fēnbùshì jùjué fúwùTấn công từ chối dịch vụ phân tán
44勒索软件lèsuǒ ruǎn jiànPhần mềm tống tiền (Ransomware)
45木马程序mùmǎ chéngxùChương trình Trojan (Ngựa thành Troy)
46蠕虫病毒rǔchóng bìngdúVirus dạng Worm
47零日攻击língrì gōngjíTấn công Zero-day
48中间人攻击 (MITM)zhōngjiānrén gōngjíTấn công xen giữa
49跨站脚本 (XSS)kuà zhàn jiǎoběnCross-site Scripting
50SQL 注入SQL zhùrùSQL Injection
51僵尸网络jiāngshī wǎngluòMạng máy tính ma (Botnet)
52嗅探xiùtànNghe lén/Đánh hơi (Sniffing)
53暴力破解bàolì pòjiěTấn công vét cạn (Brute Force)
54数据篡改shùjù cuàngǎiSửa đổi dữ liệu
55网络钓鱼wǎngluò diàoyúLừa đảo qua mạng (Phishing)
56社会工程学shèhuì gōngchéngxuéKỹ thuật xã hội (Social Engineering)
57APT 攻击APT gōngjíTấn công dai dẳng nâng cao
58网络犯罪wǎngluò fànzuìTội phạm mạng
59灾难恢复zāinàn huīfùKhôi phục sau thảm họa
60业务连续性yèwù liánxùxìngTính liên tục kinh doanh

2.2. Công cụ và biện pháp an ninh mạng

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61入侵检测系统 (IDS)rùqīn jiǎncè xìtǒngHệ thống phát hiện xâm nhập
62入侵防御系统 (IPS)rùqīn fángyù xìtǒngHệ thống ngăn chặn xâm nhập
63安全信息和事件管理 (SIEM)ānquán xìnxī hé shìjiàn guǎnlǐQuản lý thông tin và sự kiện bảo mật
64加密狗jiāmìgǒuKhóa bảo mật/USB Security Key
65数字取证shùzì qǔzhèngĐiều tra số (Digital Forensics)
66密码管理器mìmǎ guǎnlǐ qìTrình quản lý mật khẩu
67渗透测试shèntòu cèshìKiểm thử xâm nhập (Penetration Testing)
68白名单bái míngdānDanh sách trắng (Whitelist)
69黑名单hēi míngdānDanh sách đen (Blacklist)
70行为分析xíngwéi fēnxīPhân tích hành vi
71访问控制fǎngwèn kòngzhìKiểm soát truy cập
72身份认证shēnfèn rènzhèngXác thực định danh
73风险评估fēngxiǎn pínggūĐánh giá rủi ro
74安全协议ānquán xiéyìGiao thức bảo mật
75安全意识培训ānquán yìshí péixùnĐào tạo nhận thức về bảo mật
76加密货币jiāmì huòbìTiền điện tử/Tiền mã hóa
77区块链qūkuàiliànChuỗi khối (Blockchain)
78云计算安全yún jìsuàn ānquánBảo mật điện toán đám mây
79物联网安全 (IoT)wùliánwǎng ānquánBảo mật IoT
80网络钓鱼防护wǎngluò diàoyú fánghùBảo vệ chống lừa đảo
81数据完整性shùjù wánzhěngxìngTính toàn vẹn dữ liệu
82不可否认性bù kě fǒurènxìngTính không thể chối bỏ
83流量清洗liúliàng qīngxǐLọc lưu lượng
84安全配置ānquán pèizhìCấu hình bảo mật
85远程桌面协议yuǎnchéng zhuōmiàn xiéyìGiao thức Desktop từ xa (RDP)
86权限提升quánxiàn tíshēngNâng cao đặc quyền
87密码强度mìmǎ qiángdùĐộ mạnh mật khẩu
88数据分级shùjù fēnjíPhân cấp dữ liệu
89终端防护zhōngduān fánghùBảo vệ thiết bị đầu cuối
90入侵痕迹rùqīn hénjìDấu vết xâm nhập
91安全审计ānquán shěnjìKiểm toán bảo mật
92应用安全yìngyòng ānquánBảo mật ứng dụng
93代码审查dàimǎ shěncháĐánh giá mã nguồn
94恶意域名èyì yùmíngTên miền độc hại
95数据隔离shùjù gélíCách ly dữ liệu
96补救措施bǔjiù cuòshīBiện pháp khắc phục
97安全漏洞报告ānquán lòudòng bàogàoBáo cáo lỗ hổng bảo mật
98数字资产shùzì zīchǎnTài sản số
99网络犯罪团伙wǎngluò fànzuì tuánhuǒBăng nhóm tội phạm mạng
100数据加密标准shùjù jiāmì biāozhǔnTiêu chuẩn mã hóa dữ liệu (DES/AES)

3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ AN NINH MẠNG

Đoạn Hội Thoại 1: Thảo luận về một Lỗ hổng (漏洞讨论)

A: 我刚刚收到了一个关于 零日攻击 (língrì gōngjí) 的安全警报。情况如何?
*(Tôi vừa nhận được cảnh báo bảo mật về một cuộc tấn công Zero-day. Tình hình thế nào?)*

B: 我们正在紧急安装 补丁 (bǔdīng)。初步分析,这次攻击是利用了 远程访问 (yuǎnchéng fǎngwèn) 的一个未公开 漏洞 (lòudòng)
*(Chúng tôi đang khẩn cấp cài đặt bản vá. Phân tích sơ bộ, cuộc tấn công này đã lợi dụng một lỗ hổng chưa được công bố của truy cập từ xa.)*

A: 确保所有 终端设备 (zhōngduān shèbèi) 都已更新,并加强 防火墙 (fánghuǒqiáng)流量监控 (liúliàng jiānkòng)
*(Đảm bảo tất cả thiết bị đầu cuối đã được cập nhật, và tăng cường giám sát lưu lượng của tường lửa.)*

Đoạn Hội Thoại 2: Phát hiện Phần mềm Tống tiền (勒索软件的发现)

C: 我们的服务器被 勒索软件 (lèsuǒ ruǎn jiàn) 入侵了!数据已经被 加密 (jiāmì),无法访问。
*(Máy chủ của chúng ta bị phần mềm tống tiền xâm nhập rồi! Dữ liệu đã bị mã hóa, không thể truy cập được.)*

D: 马上隔离受感染的 网络拓扑 (wǎngluò tuòpǔ)。我们有最近的 备份 (bèifèn) 吗?不要支付赎金!
*(Lập tức cách ly sơ đồ mạng bị lây nhiễm. Chúng ta có bản sao lưu gần nhất không? Tuyệt đối không chi trả tiền chuộc!)*

C: 有,昨晚刚完成 数据恢复 (shùjù huīfù) 测试。我们可以从备份中恢复。之后我们需要进行 数字取证 (shùzì qǔzhèng)
*(Có, vừa hoàn thành kiểm tra phục hồi dữ liệu tối qua. Chúng ta có thể khôi phục từ bản sao lưu. Sau đó chúng ta cần tiến hành điều tra số.)*

Đoạn Hội Thoại 3: Phòng chống Lừa đảo (防范钓鱼)

E: 我收到了一个要求我输入 密码 (mìmǎ)钓鱼邮件 (diàoyú yóujiàn),标题是“账户升级”。
*(Tôi nhận được một email lừa đảo yêu cầu tôi nhập mật khẩu, tiêu đề là “Nâng cấp tài khoản”.)*

F: 这是典型的 社会工程学 (shèhuì gōngchéngxué) 攻击。记住,我们所有的系统都使用了 双因素认证 (shuāng yīnsù rènzhèng)
*(Đây là kiểu tấn công kỹ thuật xã hội điển hình. Hãy nhớ, tất cả hệ thống của chúng ta đều đã sử dụng xác thực hai yếu tố.)*

E: 我应该向 安全策略 (ānquán cèlüè) 部门报告这封邮件吗?
*(Tôi có nên báo cáo email này cho bộ phận chính sách bảo mật không?)*

F: 是的,同时删除它,然后去 密码管理器 (mìmǎ guǎnlǐ qì) 更改你的旧密码,以防万一。
*(Đúng vậy, đồng thời xóa nó đi, sau đó vào trình quản lý mật khẩu thay đổi mật khẩu cũ của bạn, để phòng ngừa rủi ro.)*

Với sự chuyển đổi số diễn ra nhanh chóng, lĩnh vực An ninh mạng chắc chắn sẽ tiếp tục là một xu hướng nóng. Việc làm chủ 100 từ vựng này sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp tự tin hơn với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc trong ngành IT, mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành. Đây là bước đầu quan trọng để chinh phục một lĩnh vực đầy thách thức và cơ hội.

 

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo