Để giao tiếp trôi chảy và xử lý mọi tình huống phức tạp trong ngành hàng không hoặc khi du lịch, việc nắm vững một lượng lớn từ vựng chuyên môn là điều tối quan trọng. Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân bay và Hàng không này được biên soạn mở rộng, bao gồm các thuật ngữ từ thủ tục mặt đất, an ninh, di trú cho đến các dịch vụ và tình huống khẩn cấp trên máy bay. Đây là tài liệu thiết yếu cho những người làm việc trong ngành du lịch, logistics, hoặc thường xuyên di chuyển quốc tế.
Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Trung Cấp Tốc tại Hoa Ngữ Đông Phương để có phương pháp học hiệu quả nhất, giúp bạn nhanh chóng làm chủ bộ từ vựng phong phú này.
NHÓM 1: CÁC KHU VỰC, CƠ SỞ VÀ VỊ TRÍ (70 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 国际机场 | guójì jīchǎng | Sân bay quốc tế |
| 2 | 国内航站楼 | guónèi hángzhànlóu | Ga nội địa |
| 3 | 登机口 | dēngjī kǒu | Cổng lên máy bay (Gate) |
| 4 | 值机柜台 | zhíjī guìtái | Quầy làm thủ tục (Check-in Counter) |
| 5 | 海关 | hǎiguān | Hải quan (Customs) |
| 6 | 安检通道 | ānjiǎn tōngdào | Lối đi kiểm tra an ninh |
| 7 | 边检 | biānjiǎn | Kiểm tra biên giới/Di trú |
| 8 | 行李提取大厅 | xínglǐ tíqǔ dàtīng | Sảnh nhận hành lý |
| 9 | 免税区 | miǎnshuì qū | Khu vực miễn thuế |
| 10 | 中转柜台 | zhōngzhuǎn guìtái | Quầy chuyển tiếp/quá cảnh |
| 11 | 失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù | Nơi tìm đồ thất lạc (Lost & Found) |
| 12 | 航空联盟休息室 | hángkōng liánméng xiūxí shì | Phòng chờ liên minh hàng không |
| 13 | 商务中心 | shāngwù zhōngxīn | Trung tâm thương mại/Dịch vụ |
| 14 | 行李寄存 | xínglǐ jìcún | Gửi giữ hành lý |
| 15 | 候机楼 | hòujī lóu | Tòa nhà phòng chờ |
| 16 | 登机桥/廊桥 | dēngjī qiáo/lángqiáo | Cầu dẫn lên máy bay (Jetway) |
| 17 | 停机坪 | tíngjī píng | Sân đỗ máy bay (Apron) |
| 18 | 控制塔 | kòngzhì tǎ | Tháp kiểm soát không lưu (Control Tower) |
| 19 | 跑道 | pǎodào | Đường băng |
| 20 | 滑行道 | huáxíng dào | Đường lăn (Taxiway) |
| 21 | 到达大厅 | dàodá dàtīng | Sảnh đến |
| 22 | 出发大厅 | chūfā dàtīng | Sảnh khởi hành |
| 23 | 出境 | chūjìng | Xuất cảnh (Departure/Exit) |
| 24 | 入境 | rùjìng | Nhập cảnh (Arrival/Entry) |
| 25 | 儿童游乐区 | értóng yóulè qū | Khu vui chơi trẻ em |
| 26 | 急救站 | jíjiù zhàn | Trạm cấp cứu |
| 27 | 祈祷室 | qídǎo shì | Phòng cầu nguyện |
| 28 | 行李推车租借处 | xínglǐ tuīchē zūjiè chù | Nơi thuê xe đẩy hành lý |
| 29 | 出租车招呼站 | chūzūchē zhāohū zhàn | Trạm taxi |
| 30 | 巴士站 | bāshì zhàn | Trạm xe buýt |
| 31 | 地铁站 | dìtiě zhàn | Ga tàu điện ngầm |
| 32 | 航站楼摆渡车 | hángzhànlóu bǎidù chē | Xe buýt nội bộ nhà ga |
| 33 | 航站楼指示牌 | hángzhànlóu zhǐshì pái | Bảng chỉ dẫn nhà ga |
| 34 | 值机自助机 | zhíjī zìzhù jī | Máy tự làm thủ tục |
| 35 | 快速通道 | kuàisù tōngdào | Lối đi nhanh (Fast Track) |
| 36 | 行李称重台 | xínglǐ chēngzhòng tái | Bàn cân hành lý |
| 37 | 禁区 | jìnqū | Khu vực cấm |
| 38 | 消防站 | xiāofáng zhàn | Trạm cứu hỏa |
| 39 | 航空管制 | hángkōng guǎnzhì | Kiểm soát không lưu |
| 40 | 天气报告 | tiānqì bàogào | Báo cáo thời tiết |
| 41 | 地面服务 | dìmiàn fúwù | Dịch vụ mặt đất |
| 42 | 地勤人员 | dìqín rényuán | Nhân viên mặt đất |
| 43 | 塔台 | tǎtái | Tháp điều khiển |
| 44 | 停机位 | tíngjī wèi | Vị trí đỗ máy bay |
| 45 | 免税商品 | miǎnshuì shāngpǐn | Hàng hóa miễn thuế |
| 46 | 餐饮区 | cānyǐn qū | Khu vực ăn uống |
| 47 | 货币兑换 | huòbì duìhuàn | Đổi tiền tệ |
| 48 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Nhà vệ sinh |
| 49 | 饮水机 | yǐnshuǐ jī | Máy nước uống |
| 50 | 充电站 | chōngdiàn zhàn | Trạm sạc điện |
| 51 | 失物 | shīwù | Đồ thất lạc |
| 52 | 预订 | yùdìng | Đặt trước (Booking) |
| 53 | 售票处 | shòupiào chù | Quầy bán vé |
| 54 | 行李打包服务 | xínglǐ dǎobāo fúwù | Dịch vụ bọc hành lý |
| 55 | 婴儿车 | yīng’ér chē | Xe đẩy em bé |
| 56 | 轮椅 | lúnyǐ | Xe lăn |
| 57 | 登机时间 | dēngjī shíjiān | Thời gian lên máy bay |
| 58 | 出发层 | chūfā céng | Tầng khởi hành |
| 59 | 到达层 | dàodá céng | Tầng đến |
| 60 | 出发地 | chūfādì | Nơi xuất phát |
| 61 | 目的地 | mùdìdì | Nơi đến |
| 62 | 转机 | zhuǎnjī | Chuyển chuyến bay |
| 63 | 直飞 | zhífēi | Bay thẳng |
| 64 | 联程航班 | liánchéng hángbān | Chuyến bay liên kết |
| 65 | 延误 | yánwù | Trì hoãn |
| 66 | 取消 | qǔxiāo | Hủy bỏ |
| 67 | 候补名单 | hòubǔ míngdān | Danh sách chờ (Standby List) |
| 68 | 头等舱 | tóuděng cāng | Khoang hạng nhất |
| 69 | 商务舱 | shāngwù cāng | Khoang thương gia |
| 70 | 经济舱 | jīngjì cāng | Khoang phổ thông |
NHÓM 2: TÀI LIỆU, THỦ TỤC VÀ HÀNH LÝ (80 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 71 | 护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
| 72 | 签证 | qiānzhèng | Thị thực (Visa) |
| 73 | 登机牌 | dēngjī pái | Thẻ lên máy bay (Boarding Pass) |
| 74 | 电子机票 | diànzǐ jīpiào | Vé máy bay điện tử |
| 75 | 有效证件 | yǒuxiào zhèngjiàn | Giấy tờ tùy thân hợp lệ |
| 76 | 登机手续 | dēngjī shǒuxù | Thủ tục lên máy bay |
| 77 | 座位选择 | zuòwèi xuǎnzé | Chọn chỗ ngồi |
| 78 | 超重行李费 | chāozhòng xínglǐ fèi | Phí hành lý quá cân |
| 79 | 托运行李 | tuōyùn xínglǐ | Hành lý ký gửi |
| 80 | 随身行李 | suíshēn xínglǐ | Hành lý xách tay |
| 81 | 行李限额 | xínglǐ xiàn’é | Hạn mức hành lý |
| 82 | 行李遗失 | xínglǐ yíshī | Mất hành lý |
| 83 | 易碎物品 | yìsuì wùpǐn | Hàng dễ vỡ |
| 84 | 违禁品 | wéijìn pǐn | Vật phẩm cấm |
| 85 | 液体限制 | yètǐ xiànzhì | Hạn chế chất lỏng |
| 86 | 行李申报单 | xínglǐ shēnbào dān | Tờ khai hành lý |
| 87 | 海关申报 | hǎiguān shēnbào | Khai báo hải quan |
| 88 | 入境卡 | rùjìng kǎ | Thẻ nhập cảnh |
| 89 | 出境卡 | chūjìng kǎ | Thẻ xuất cảnh |
| 90 | 采集指纹 | cǎijí zhǐwén | Lấy dấu vân tay |
| 91 | 人脸识别 | rénliǎn shìbié | Nhận diện khuôn mặt |
| 92 | 自助通关 | zìzhù tōngguān | Tự động thông quan |
| 93 | 体温检测 | tǐwēn jiǎncè | Kiểm tra nhiệt độ cơ thể |
| 94 | 安全检查员 | ānquán jiǎnchá yuán | Nhân viên an ninh |
| 95 | X光扫描 | X guāng sǎomiáo | Quét X-quang |
| 96 | 金属探测器 | jīnshǔ tàncè qì | Máy dò kim loại |
| 97 | 脱鞋 | tuōxié | Cởi giày |
| 98 | 取出笔记本电脑 | qǔchū bǐjìběn diànnǎo | Lấy laptop ra |
| 99 | 护照有效期 | hùzhào yǒuxiàoqī | Thời hạn hộ chiếu |
| 100 | 多次入境签证 | duōcì rùjìng qiānzhèng | Visa nhập cảnh nhiều lần |
| 101 | 单次入境签证 | dāncì rùjìng qiānzhèng | Visa nhập cảnh một lần |
| 102 | 落地签 | luòdì qiān | Visa tại chỗ (Visa on Arrival) |
| 103 | 过境签 | guòjìng qiān | Visa quá cảnh |
| 104 | 机打登机牌 | jīdǎ dēngjī pái | Thẻ lên máy bay in sẵn |
| 105 | 手机登机牌 | shǒujī dēngjī pái | Thẻ lên máy bay điện thoại |
| 106 | 行李牌 | xínglǐ pái | Thẻ hành lý |
| 107 | 行李编号 | xínglǐ biānhào | Mã số hành lý |
| 108 | 提前值机 | tíqián zhíjī | Làm thủ tục trước |
| 109 | 在线值机 | zàixiàn zhíjī | Check-in trực tuyến |
| 110 | 登机手续已完成 | dēngjī shǒuxù yǐ wánchéng | Thủ tục đã hoàn tất |
| 111 | 延期 | yánqī | Gia hạn |
| 112 | 退票 | tuìpiào | Hoàn vé |
| 113 | 改签 | gǎiqiān | Đổi vé |
| 114 | 经济舱升舱 | jīngjì cāng shēngcāng | Nâng hạng từ phổ thông |
| 115 | 里程积分兑换 | lǐchéng jīfēn duìhuàn | Đổi điểm tích lũy |
| 116 | 贵宾卡 | guìbīn kǎ | Thẻ VIP |
| 117 | 常旅客计划 | cháng lǚkè jìhuà | Chương trình khách hàng thường xuyên |
| 118 | 护照复印件 | hùzhào fùyìn jiàn | Bản sao hộ chiếu |
| 119 | 随身包 | suíshēn bāo | Túi xách cá nhân |
| 120 | 行李传送带 | xínglǐ chuánsòng dài | Băng chuyền hành lý |
| 121 | 海关官员 | hǎiguān guānyuán | Cán bộ hải quan |
| 122 | 边境官员 | biānjìng guānyuán | Cán bộ biên phòng |
| 123 | 健康声明卡 | jiànkāng shēngmíng kǎ | Thẻ khai báo sức khỏe |
| 124 | 检疫 | jiǎnyì | Kiểm dịch |
| 125 | 申报物品 | shēnbào wùpǐn | Vật phẩm cần khai báo |
| 126 | 不予受理 | bù yǔ shòulǐ | Không được chấp nhận |
| 127 | 接受检查 | jiēshòu jiǎnchá | Chấp nhận kiểm tra |
| 128 | 扣留 | kòuliú | Tịch thu/Giữ lại |
| 129 | 罚款 | fákuǎn | Tiền phạt |
| 130 | 安检门 | ānjiǎn mén | Cổng an ninh |
| 131 | 安全警告 | ānquán jǐnggào | Cảnh báo an ninh |
| 132 | 可燃液体 | kěrán yètǐ | Chất lỏng dễ cháy |
| 133 | 危险品 | wēixiǎn pǐn | Hàng nguy hiểm |
| 134 | 禁止携带 | jìnzhǐ xiédài | Cấm mang theo |
| 135 | 手检 | shǒujiǎn | Kiểm tra bằng tay (Pat-down) |
| 136 | 脱外套 | tuō wàitào | Cởi áo khoác |
| 137 | 皮带 | pídài | Dây thắt lưng |
| 138 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
| 139 | 零钱 | língqián | Tiền lẻ |
| 140 | 随身证件 | suíshēn zhèngjiàn | Giấy tờ tùy thân mang theo |
| 141 | 登机时间变更 | dēngjī shíjiān biàngēng | Thay đổi giờ lên máy bay |
| 142 | 登机口变更 | dēngjī kǒu biàngēng | Thay đổi cổng lên máy bay |
| 143 | 登机手续截止 | dēngjī shǒuxù jiézhǐ | Ngưng làm thủ tục lên máy bay |
| 144 | 最后呼叫 | zuìhòu hūjiào | Lần gọi cuối cùng |
| 145 | 已登机 | yǐ dēngjī | Đã lên máy bay |
| 146 | 机上座位 | jīshàng zuòwèi | Ghế trên máy bay |
| 147 | 行李推车 | xínglǐ tuīchē | Xe đẩy hành lý |
| 148 | 携带宠物 | xiédài chǒngwù | Mang theo thú cưng |
| 149 | 超大件行李 | chāodà jiàn xínglǐ | Hành lý quá khổ |
| 150 | 托运费 | tuōyùn fèi | Phí ký gửi |
NHÓM 3: TÌNH HUỐNG VÀ DỊCH VỤ TRÊN MÁY BAY (150 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 151 | 机舱 | jīcāng | Khoang máy bay (Cabin) |
| 152 | 座位 | zuòwèi | Ghế ngồi |
| 153 | 安全带 | ānquándài | Dây an toàn |
| 154 | 靠窗座位 | kàochuāng zuòwèi | Ghế cửa sổ |
| 155 | 靠走道座位 | kào zǒudào zuòwèi | Ghế lối đi |
| 156 | 中间座位 | zhōngjiān zuòwèi | Ghế giữa |
| 157 | 紧急出口座位 | jǐnjí chūkǒu zuòwèi | Ghế thoát hiểm |
| 158 | 行李架 | xínglǐ jià | Khoang hành lý trên đầu |
| 159 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Phòng vệ sinh |
| 160 | 餐车 | cānchē | Xe đẩy thức ăn |
| 161 | 空乘人员/空姐 | kōngchéng rényuán/kōngjiě | Tiếp viên hàng không/Nữ tiếp viên |
| 162 | 机长 | jīzhǎng | Cơ trưởng |
| 163 | 副驾驶 | fù jiàshǐ | Cơ phó |
| 164 | 机组人员 | jīzǔ rényuán | Phi hành đoàn |
| 165 | 安全演示 | ānquán yǎnshì | Hướng dẫn an toàn |
| 166 | 救生衣 | jiùshēngyī | Áo phao cứu sinh |
| 167 | 氧气面罩 | yǎngqì miànzhào | Mặt nạ dưỡng khí |
| 168 | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu | Cửa thoát hiểm |
| 169 | 广播通知 | guǎngbō tōngzhī | Thông báo qua loa |
| 170 | 飞行中 | fēixíng zhōng | Trong chuyến bay |
| 171 | 起飞 | qǐfēi | Cất cánh |
| 172 | 降落 | jiàngluò | Hạ cánh |
| 173 | 颠簸/气流 | diānbǒ/qìliú | Rung lắc/Luồng không khí |
| 174 | 平稳飞行 | píngwěn fēixíng | Bay ổn định |
| 175 | 着陆 | zhuólù | Hạ cánh (xuống đất) |
| 176 | 滑行 | huáxíng | Lăn bánh (trên đường lăn) |
| 177 | 餐食 | cānshí | Suất ăn |
| 178 | 特殊餐 | tèshū cān | Suất ăn đặc biệt |
| 179 | 素食餐 | sùshí cān | Suất ăn chay |
| 180 | 海鲜餐 | hǎixiān cān | Suất ăn hải sản |
| 181 | 儿童餐 | értóng cān | Suất ăn trẻ em |
| 182 | 饮用水 | yǐnshuǐ | Nước uống |
| 183 | 果汁 | guǒzhī | Nước ép trái cây |
| 184 | 咖啡 | kāfēi | Cà phê |
| 185 | 茶 | chá | Trà |
| 186 | 毛毯 | máotǎn | Chăn |
| 187 | 枕头 | zhěntou | Gối |
| 188 | 耳机 | ěrjī | Tai nghe |
| 189 | 娱乐系统 | yúlè xìtǒng | Hệ thống giải trí |
| 190 | 电影 | diànyǐng | Phim |
| 191 | 音乐 | yīnyuè | Nhạc |
| 192 | 飞行地图 | fēixíng dìtú | Bản đồ chuyến bay |
| 193 | 服务铃 | fúwù líng | Chuông gọi dịch vụ |
| 194 | 照明灯 | zhàomíng dēng | Đèn chiếu sáng |
| 195 | 阅读灯 | yuèdú dēng | Đèn đọc sách |
| 196 | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān | Cấm hút thuốc |
| 197 | 座位放倒 | zuòwèi fàngdǎo | Ngả ghế |
| 198 | 座位扶手 | zuòwèi fúshǒu | Tay vịn ghế |
| 199 | 桌板 | zhuōbǎn | Bàn ăn (khay) |
| 200 | 呕吐袋 | ǒutù dài | Túi nôn |
| 201 | 感到不适 | gǎndào bùshì | Cảm thấy không khỏe |
| 202 | 高空恐惧症 | gāokōng kǒngjù zhèng | Hội chứng sợ độ cao |
| 203 | 时差 | shíchā | Lệch múi giờ (Jetlag) |
| 204 | 耳鸣 | ěrmíng | Ù tai |
| 205 | 头痛 | tóutòng | Đau đầu |
| 206 | 晕机 | yūnjī | Say máy bay |
| 207 | 急救箱 | jíjiù xiāng | Hộp cứu thương |
| 208 | 医疗协助 | yīliáo xiézhù | Hỗ trợ y tế |
| 209 | 联系家属 | liánxì jiāshǔ | Liên hệ người thân |
| 210 | 紧急降落 | jǐnjí jiàngluò | Hạ cánh khẩn cấp |
| 211 | 迫降 | pòjiàng | Hạ cánh bắt buộc |
| 212 | 技术故障 | jìshù gùzhàng | Sự cố kỹ thuật |
| 213 | 机身 | jīshēn | Thân máy bay (Fuselage) |
| 214 | 机翼 | jīyì | Cánh máy bay (Wing) |
| 215 | 发动机 | fādòngjī | Động cơ |
| 216 | 尾翼 | wěiyì | Đuôi máy bay |
| 217 | 驾驶舱 | jiàshǐ cāng | Buồng lái (Cockpit) |
| 218 | 黑匣子 | hēixiázi | Hộp đen (Black Box) |
| 219 | 自动驾驶 | zìdòng jiàshǐ | Tự động lái |
| 220 | 飞行高度 | fēixíng gāodù | Độ cao chuyến bay |
| 221 | 飞行速度 | fēixíng sùdù | Tốc độ bay |
| 222 | 目的地机场 | mùdìdì jīchǎng | Sân bay đích |
| 223 | 空中服务 | kōngzhōng fúwù | Dịch vụ trên không |
| 224 | 客舱服务 | kècāng fúwù | Dịch vụ khoang hành khách |
| 225 | 机上WiFi | jīshàng WiFi | WiFi trên máy bay |
| 226 | 免税商品目录 | miǎnshuì shāngpǐn mùlù | Danh mục hàng miễn thuế |
| 227 | 机上购物 | jīshàng gòuwù | Mua sắm trên máy bay |
| 228 | 毯子和枕头 | tǎnzi hé zhěntou | Chăn và gối |
| 229 | 耳塞和眼罩 | ěrsāi hé yǎnzhào | Nút tai và bịt mắt |
| 230 | 洗漱用品 | xǐshù yòngpǐn | Đồ dùng vệ sinh cá nhân |
| 231 | 一次性拖鞋 | yīcì xìng tuōxié | Dép đi một lần |
| 232 | 婴儿摇篮 | yīng’ér yáolán | Nôi em bé |
| 233 | 儿童安全带 | értóng ānquándài | Dây an toàn trẻ em |
| 234 | 宠物舱 | chǒngwù cāng | Khoang thú cưng |
| 235 | 飞行时间 | fēixíng shíjiān | Thời gian bay |
| 236 | 预计到达时间 | yùjì dàodá shíjiān | Thời gian dự kiến đến |
| 237 | 当地时间 | dāngdì shíjiān | Giờ địa phương |
| 238 | 时区 | shíqū | Múi giờ |
| 239 | 舱内压力 | cāngnèi yālì | Áp suất trong khoang |
| 240 | 空气循环系统 | kōngqì xúnhuán xìtǒng | Hệ thống lưu thông không khí |
| 241 | 温度调节 | wēndù tiáojié | Điều chỉnh nhiệt độ |
| 242 | 晕机药 | yūnjī yào | Thuốc chống say |
| 243 | 止痛药 | zhǐtòng yào | Thuốc giảm đau |
| 244 | 降压药 | jiàngyā yào | Thuốc hạ huyết áp |
| 245 | 空腹 | kōngfù | Bụng đói |
| 246 | 饱腹 | bǎofù | Bụng no |
| 247 | 素食者 | sùshí zhě | Người ăn chay |
| 248 | 过敏 | guòmǐn | Dị ứng |
| 249 | 无麸质饮食 | wú fūzhì yǐnshí | Chế độ ăn không gluten |
| 250 | 犹太餐 | yóutài cān | Suất ăn Kosher |
| 251 | 穆斯林餐 | mùsīlín cān | Suất ăn Halal |
| 252 | 婴儿食品 | yīng’ér shíwù | Thức ăn trẻ sơ sinh |
| 253 | 酒水单 | jiǔshuǐ dān | Thực đơn đồ uống có cồn |
| 254 | 付费服务 | fùfèi fúwù | Dịch vụ tính phí |
| 255 | 免费服务 | miǎnfèi fúwù | Dịch vụ miễn phí |
| 256 | 行李限重 | xínglǐ xiànzhòng | Hạn mức cân nặng hành lý |
| 257 | 航班延误险 | hángbān yánwù xiǎn | Bảo hiểm hoãn chuyến |
| 258 | 航班取消 | hángbān qǔxiāo | Hủy chuyến bay |
| 259 | 机械故障 | jīxiè gùzhàng | Lỗi cơ học |
| 260 | 天气原因 | tiānqì yuányīn | Lý do thời tiết |
| 261 | 航空交通管制 | hángkōng jiāotōng guǎnzhì | Kiểm soát giao thông hàng không |
| 262 | 备降 | bèijiàng | Hạ cánh dự phòng |
| 263 | 空中小姐 | kōngzhōng xiǎojiě | Tiếp viên hàng không (nữ) |
| 264 | 空中少爷 | kōngzhōng shàoyé | Tiếp viên hàng không (nam) |
| 265 | 紧急状况 | jǐnjí zhuàngkuàng | Tình huống khẩn cấp |
| 266 | 疏散 | shūsàn | Sơ tán |
| 267 | 逃生滑梯 | táoshēng huátī | Cầu trượt thoát hiểm |
| 268 | 舱门打开 | cāngmén dǎkāi | Mở cửa khoang |
| 269 | 请勿解开安全带 | qǐng wù jiěkāi ānquándài | Xin đừng tháo dây an toàn |
| 270 | 请收起小桌板 | qǐng shōu qǐ xiǎozhuō bǎn | Xin gập bàn nhỏ lại |
| 271 | 调直座椅靠背 | diào zhí zuòyǐ kàobèi | Điều chỉnh lưng ghế thẳng đứng |
| 272 | 电子设备 | diànzǐ shèbèi | Thiết bị điện tử |
| 273 | 飞行模式 | fēixíng móshì | Chế độ máy bay |
| 274 | 机上服务项目 | jīshàng fúwù xiàngmù | Các mục dịch vụ trên máy bay |
| 275 | 登机手续已办好 | dēngjī shǒuxù yǐ bàn hǎo | Thủ tục lên máy bay đã làm xong |
| 276 | 登机口关闭 | dēngjī kǒu guānbì | Cổng lên máy bay đóng |
| 277 | 行李丢失报告 | xínglǐ diūshī bàogào | Báo cáo mất hành lý |
| 278 | 行李延误 | xínglǐ yánwù | Hành lý bị chậm |
| 279 | 寻找行李 | xúnzhǎo xínglǐ | Tìm kiếm hành lý |
| 280 | 交付行李 | jiāofù xínglǐ | Giao hành lý |
| 281 | 航空燃油附加费 | hángkōng rán yóu fùjiā fèi | Phụ phí nhiên liệu hàng không |
| 282 | 税费 | shuìfèi | Thuế phí |
| 283 | 舱位升级 | cāngwèi shēngjí | Nâng cấp hạng ghế |
| 284 | 航空里程 | hángkōng lǐchéng | Dặm bay (Air Mileage) |
| 285 | 常旅客会员 | cháng lǚkè huìyuán | Thành viên thường xuyên |
| 286 | 行李损坏 | xínglǐ sǔnhuài | Hành lý hư hỏng |
| 287 | 报失 | bàoshī | Báo mất |
| 288 | 赔偿 | péicháng | Bồi thường |
| 289 | 乘客 | chéngkè | Hành khách (Passenger) |
| 290 | 机上安全须知 | jīshàng ānquán xūzhī | Lưu ý an toàn trên máy bay |
| 291 | 紧急情况 | jǐnjí qíngkuàng | Tình huống khẩn cấp |
| 292 | 医疗急救 | yīliáo jíjiù | Cấp cứu y tế |
| 293 | 呼吸困难 | hūxī kùnnán | Khó thở |
| 294 | 空中流量管制 | kōngzhōng liúliàng guǎnzhì | Kiểm soát lưu lượng không phận |
| 295 | 跑道关闭 | pǎodào guānbì | Đường băng đóng |
| 296 | 航空安全 | hángkōng ānquán | An toàn hàng không |
| 297 | 机舱服务员 | jīcāng fúwù yuán | Nhân viên phục vụ khoang |
| 298 | 请系好安全带 | qǐng jì hǎo ānquándài | Xin thắt chặt dây an toàn |
| 299 | 请关闭电子设备 | qǐng guānbì diànzǐ shèbèi | Xin tắt thiết bị điện tử |
| 300 | 祝您旅途愉快 | zhù nín lǚtú yúkuài | Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ |
Với 300 từ vựng chuyên sâu về sân bay, hàng không này, bạn đã trang bị cho mình vốn từ cần thiết để đối phó với hầu hết các tình huống từ phức tạp đến khẩn cấp trong môi trường sân bay và trên máy bay. Sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả với nhân viên hàng không và đối tác quốc tế.
Để tối ưu hóa việc học và luyện tập giao tiếp, đặc biệt là trong các ngữ cảnh chuyên môn cao như hàng không, bạn có thể lựa chọn các giải pháp học tập linh hoạt. Khóa học Tiếng Trung Online cho phép bạn học bất cứ lúc nào, trong khi dịch vụ Gia sư Tiếng Trung tại nhà TPHCM cung cấp sự kèm cặp cá nhân hóa, tập trung vào các đoạn hội thoại mô phỏng thực tế. Chúc bạn thành công và có những chuyến bay thuận lợi!
