Pickleball là môn thể thao đang phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới, bao gồm cả các cộng đồng nói tiếng Trung. Việc học từ vựng chuyên ngành Pickleball bằng tiếng Trung không chỉ giúp người chơi giao tiếp hiệu quả hơn với đồng đội và đối thủ người Hoa mà còn mở ra cơ hội tham gia vào các sự kiện, giải đấu quốc tế. Dù bạn là người hâm mộ, huấn luyện viên, hay người kinh doanh thiết bị, bộ từ vựng này đều rất hữu ích.
Hoa Ngữ Đông Phương mời bạn tham khảo 80+ từ vựng tiếng Trung chủ đề pickleball ngay trong bài viết sau!
NHÓM 1: CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN VÀ SÂN ĐẤU (30 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 匹克球 | pǐkèqiú | Pickleball |
| 2 | 球场 | qiúchǎng | Sân đấu |
| 3 | 球网 | qiúwǎng | Lưới |
| 4 | 球拍 | qiúpāi | Vợt (Paddle) |
| 5 | 匹克球 (Bóng) | pǐkèqiú (bóng) | Bóng Pickleball |
| 6 | 非截击区 | fēi jiéjī qū | Khu vực không được vô lê (Non-Volley Zone) |
| 7 | 厨房 | chúfáng | Nhà bếp (The Kitchen) |
| 8 | 发球线 | fāqiú xiàn | Đường phát bóng (Baseline) |
| 9 | 中线 | zhōngxiàn | Đường trung tâm (Centerline) |
| 10 | 边线 | biānxiàn | Đường biên (Sideline) |
| 11 | 底线 | dǐxiàn | Đường cuối sân (Endline) |
| 12 | 双打 | shuāngdǎ | Đánh đôi (Doubles) |
| 13 | 单打 | dāndǎ | Đánh đơn (Singles) |
| 14 | 得分 | défēn | Ghi điểm (Score) |
| 15 | 发球方 | fāqiú fāng | Đội phát bóng |
| 16 | 接发球方 | jiē fāqiú fāng | Đội đỡ bóng |
| 17 | 换发球 | huàn fāqiú | Đổi quyền phát bóng (Side Out) |
| 18 | 比赛 | bǐsài | Trận đấu (Match) |
| 19 | 局 | jú | Hiệp/Ván đấu (Game) |
| 20 | 暂停 | zàntíng | Tạm dừng (Time Out) |
| 21 | 裁判 | cáipàn | Trọng tài |
| 22 | 运动员 | yùndòngyuán | Vận động viên |
| 23 | 抽签 | chōuqiān | Bốc thăm |
| 24 | 站位 | zhànwèi | Vị trí đứng (Positioning) |
| 25 | 球鞋 | qiúxié | Giày thể thao |
| 26 | 比赛服装 | bǐsài fúzhuāng | Trang phục thi đấu |
| 27 | 户外球 | hùwài qiú | Bóng ngoài trời (Outdoor Ball) |
| 28 | 室内球 | shìnèi qiú | Bóng trong nhà (Indoor Ball) |
| 29 | 发球权 | fāqiú quán | Quyền phát bóng |
| 30 | 第一发球手 | dì yī fāqiú shǒu | Người phát bóng đầu tiên |
NHÓM 2: CÁC KỸ THUẬT VÀ LUẬT CHƠI (30 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 31 | 发球 | fāqiú | Phát bóng (Serve) |
| 32 | 下手发球 | xiàshǒu fāqiú | Phát bóng dưới tay (Underhand Serve) |
| 33 | 双弹跳规则 | shuāng tántiào guīzé | Luật hai lần nảy (Two-Bounce Rule) |
| 34 | 回球 | huíqiú | Đánh trả (Return) |
| 35 | 截击/凌空抽击 | jiéjī / língkōng chōujī | Vô lê (Volley) |
| 36 | 吊球/轻吊 | diàoqiú / qīngdiào | Đánh nhẹ/Lốp bóng (Dink) |
| 37 | 长吊球 | cháng diàoqiú | Lốp bóng dài (Lob) |
| 38 | 扣球/猛击 | kòuqiú / měngjī | Đập bóng (Smash/Overhead) |
| 39 | 快攻 | kuàigōng | Tấn công nhanh (Speed Up) |
| 40 | 反手 | fǎnshǒu | Trái tay (Backhand) |
| 41 | 正手 | zhèngshǒu | Thuận tay (Forehand) |
| 42 | 击球点 | jīqiú diǎn | Điểm tiếp xúc bóng |
| 43 | 失误 | shīwù | Lỗi (Fault) |
| 44 | 出界 | chūjiè | Bóng ngoài (Out) |
| 45 | 触网 | chùwǎng | Chạm lưới (Net touch) |
| 46 | 重打 | chóngdǎ | Đánh lại (Let) |
| 47 | 失分 | shīfēn | Mất điểm |
| 48 | 防守 | fángshǒu | Phòng thủ (Defense) |
| 49 | 进攻 | jìngōng | Tấn công (Offense) |
| 50 | 旋转球 | xuánzhuǎn qiú | Bóng xoáy (Spin) |
| 51 | 上旋球 | shàng xuán qiú | Bóng xoáy lên (Topspin) |
| 52 | 下旋球 | xià xuán qiú | Bóng xoáy xuống (Backspin) |
| 53 | 界内球 | jiènèi qiú | Bóng trong sân (In) |
| 54 | 三号位 | sānhàowèi | Cú đánh thứ 3 (Third Shot Drop) |
| 55 | 双截击区线 | shuāng jiéjī qū xiàn | Đường Vùng không vô lê |
| 56 | 战术 | zhànshù | Chiến thuật (Strategy) |
| 57 | 犯规 | fànguī | Phạm luật |
| 58 | 接发球失败 | jiē fāqiú shībài | Lỗi đỡ giao bóng |
| 59 | 击中队友 | jī zhòng duìyǒu | Đánh trúng đồng đội |
| 60 | 比赛节奏 | bǐsài jiézòu | Nhịp độ trận đấu |
NHÓM 3: TỪ VỰNG LIÊN QUAN VÀ KHÁC (20 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 社区中心 | shèqū zhōngxīn | Trung tâm cộng đồng |
| 62 | 俱乐部 | jùlèbù | Câu lạc bộ |
| 63 | 锦标赛 | jǐnbiāosài | Giải vô địch (Tournament) |
| 64 | 奖牌 | jiǎngpái | Huy chương |
| 65 | 排名 | páimíng | Bảng xếp hạng (Ranking) |
| 66 | 专业级 | zhuānyè jí | Cấp độ chuyên nghiệp |
| 67 | 业余级 | yèyú jí | Cấp độ nghiệp dư |
| 68 | 搭档 | dādàng | Đồng đội/Đối tác |
| 69 | 击掌 | jīzhǎng | Đập tay (High Five) |
| 70 | 训练 | xùnliàn | Huấn luyện/Tập luyện |
| 71 | 教练 | jiàoliàn | Huấn luyện viên |
| 72 | 力量 | lìliàng | Sức mạnh |
| 73 | 速度 | sùdù | Tốc độ |
| 74 | 耐力 | nàilì | Sức bền (Endurance) |
| 75 | 灵活度 | línghuó dù | Độ linh hoạt |
| 76 | 保护眼睛 | bǎohù yǎnjīng | Bảo vệ mắt |
| 77 | 握拍方式 | wò pāi fāngshì | Cách cầm vợt |
| 78 | 热身 | rèshēn | Khởi động (Warm-up) |
| 79 | 拉伸 | lāshēn | Căng cơ (Stretching) |
| 80 | 运动伤害 | yùndòng shānghài | Chấn thương thể thao |
Việc thành thạo các thuật ngữ Pickleball bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn không chỉ tham gia sâu hơn vào cộng đồng thể thao mà còn tăng cường sự kết nối văn hóa. Bạn có thể tự tin trò chuyện về các chiến thuật, luật chơi, hoặc thậm chí làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thiết bị thể thao với các đối tác Trung Quốc.
Để đạt được sự trôi chảy và chuyên sâu trong giao tiếp, ngoài việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề Pickeball, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy cân nhắc Khóa học Tiếng Trung Online nếu bạn ưu tiên sự linh hoạt, hoặc dịch vụ Gia sư Tiếng Trung tại nhà TPHCM nếu bạn cần một chương trình cá nhân hóa và tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trên sân đấu.
Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời cùng Pickleball và tiếng Trung!
