Ngành Spa, làm đẹp và chăm sóc sức khỏe đang phát triển mạnh mẽ và có sự giao thoa văn hóa lớn, đặc biệt với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy với khách hàng, đối tác, mà còn là chìa khóa để nghiên cứu các xu hướng và kỹ thuật mới nhất.
Bộ từ vựng dưới đây được tinh lọc, tập trung vào các dịch vụ Spa, Mát-xa, Chăm sóc Da cơ bản, Tóc và Nails, loại bỏ các thuật ngữ thẩm mỹ y khoa chuyên sâu. Đây là tài liệu thiết yếu giúp bạn nâng cao năng lực ngôn ngữ, phục vụ cho công việc kinh doanh hoặc dịch vụ. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học cấp tốc để nhanh chóng làm chủ bộ từ vựng này, hãy tham khảo khóa học Tiếng Trung Cấp Tốc của Hoa Ngữ Đông Phương.
NHÓM 1: CÁC DỊCH VỤ VÀ LIỆU PHÁP CHUNG (50 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 水疗中心 | shuǐ liáo zhōngxīn | Trung tâm Spa |
| 2 | 美容院 | měiróng yuàn | Thẩm mỹ viện, Beauty Salon |
| 3 | 全身按摩 | quánshēn ànmó | Mát-xa toàn thân |
| 4 | 局部按摩 | júbù ànmó | Mát-xa cục bộ (một phần cơ thể) |
| 5 | 面部护理 | miànbù hùlǐ | Chăm sóc da mặt (Facial) |
| 6 | 身体护理 | shēntǐ hùlǐ | Chăm sóc cơ thể (Body Care) |
| 7 | 香薰精油 | xiāngxūn jīngyóu | Tinh dầu thơm |
| 8 | 热石疗法 | rè shí liáofǎ | Liệu pháp đá nóng |
| 9 | 泰式按摩 | tài shì ànmó | Mát-xa Thái |
| 10 | 指压按摩 | zhǐyā ànmó | Mát-xa bấm huyệt |
| 11 | 足底按摩 | zúdǐ ànmó | Mát-xa chân, bấm huyệt chân |
| 12 | 修指甲 | xiū zhǐjiǎ | Cắt/sửa móng tay (Manicure) |
| 13 | 修脚 | xiūjiǎo | Cắt/sửa móng chân (Pedicure) |
| 14 | 美发沙龙 | měifà shālóng | Tiệm làm tóc (Hair Salon) |
| 15 | 除毛 | chúmáo | Tẩy lông |
| 16 | 蜜蜡除毛 | mìlà chúmáo | Tẩy lông bằng sáp (Waxing) |
| 17 | 全身磨砂 | quánshēn móshā | Tẩy tế bào chết toàn thân (Body Scrub) |
| 18 | 泥浆裹敷 | níjiāng guǒfū | Quấn ủ bùn khoáng |
| 19 | 海藻裹敷 | hǎizǎo guǒfū | Quấn ủ tảo biển |
| 20 | 草本蒸汽浴 | cǎoběn zhēngqì yù | Tắm hơi thảo mộc |
| 21 | 桑拿房 | sāngná fáng | Phòng xông hơi khô (Sauna Room) |
| 22 | 湿蒸房 | shī zhēng fáng | Phòng xông hơi ướt (Steam Room) |
| 23 | 水力按摩浴缸 | shuǐlì ànmó yùgāng | Bồn tắm Jacuzzi |
| 24 | 预约时间 | yùyuē shíjiān | Thời gian đặt hẹn |
| 25 | 咨询 | zīxún | Tư vấn |
| 26 | 疗程套餐 | liáochéng tàocān | Gói liệu trình |
| 27 | 皮肤测试 | pífū cèshì | Kiểm tra da |
| 28 | 深度清洁 | shēndù qīngjié | Làm sạch sâu |
| 29 | 保湿滋润 | bǎoshī zīrùn | Dưỡng ẩm |
| 30 | 皮肤紧致 | pífū jǐnzhì | Săn chắc da |
| 31 | 抗氧化 | kàng yǎnghuà | Chống oxy hóa |
| 32 | 淋巴排毒 | línbā páidú | Giải độc hệ bạch huyết |
| 33 | 塑身 | sùshēn | Tạo dáng, giảm béo |
| 34 | 产后恢复 | chǎnhòu huīfù | Phục hồi sau sinh |
| 35 | 针灸 | zhēnjiǔ | Châm cứu |
| 36 | 热敷 | rèfū | Chườm nóng, đắp nóng |
| 37 | 冷敷 | lěngfū | Chườm lạnh, đắp lạnh |
| 38 | 体香 | tǐxiāng | Hương thơm cơ thể |
| 39 | 排汗 | páihàn | Bài tiết mồ hôi |
| 40 | 促进血液循环 | cùjìn xuèyè xúnhuán | Thúc đẩy tuần hoàn máu |
| 41 | 美容顾问 | měiróng gùwèn | Tư vấn viên làm đẹp |
| 42 | 按摩师 | ànmó shī | Kỹ thuật viên mát-xa |
| 43 | 美容师 | měiróng shī | Chuyên viên thẩm mỹ |
| 44 | 专业手法 | zhuānyè shǒufǎ | Kỹ thuật chuyên nghiệp |
| 45 | 放松身心 | fàngsōng shēnxīn | Thư giãn thân thể và tinh thần |
| 46 | 皮肤再生 | pífū zàishēng | Tái tạo da |
| 47 | 毛孔缩小 | máokǒng suōxiǎo | Thu nhỏ lỗ chân lông |
| 48 | 消除疲劳 | xiāochú píláo | Loại bỏ mệt mỏi |
| 49 | 改善睡眠 | gǎishàn shuìmián | Cải thiện giấc ngủ |
| 50 | 消除水肿 | xiāochú shuǐzhǒng | Tiêu trừ phù nề |
NHÓM 2: CÁC VẤN ĐỀ VỀ DA VÀ TÌNH TRẠNG CƠ THỂ (50 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 51 | 敏感肌肤 | mǐngǎn jīfū | Da nhạy cảm |
| 52 | 油性肌肤 | yóuxìng jīfū | Da dầu |
| 53 | 干性肌肤 | gānxìng jīfū | Da khô |
| 54 | 混合性肌肤 | hùnhé xìng jīfū | Da hỗn hợp |
| 55 | 中性肌肤 | zhōngxìng jīfū | Da thường |
| 56 | 痘痘肌 | dòudou jī | Da mụn |
| 57 | 青春痘 | qīngchūndòu | Mụn trứng cá |
| 58 | 黑头粉刺 | hēitóu fěncì | Mụn đầu đen |
| 59 | 白头粉刺 | báitóu fěncì | Mụn đầu trắng |
| 60 | 痘印 | dòuyìn | Vết thâm mụn |
| 61 | 雀斑 | quèbān | Tàn nhang |
| 62 | 黄褐斑 | huánghè bān | Nám mảng (Melasma) |
| 63 | 老年斑 | lǎonián bān | Đốm đồi mồi |
| 64 | 肤色不均 | fūsè bùjūn | Da không đều màu |
| 65 | 暗沉 | ànchén | Da xỉn màu |
| 66 | 粗糙 | cūcāo | Thô ráp |
| 67 | 角质层 | jiǎozhì céng | Lớp sừng, tế bào chết |
| 68 | 皮肤松弛 | pífū sōngchí | Da chảy xệ, lỏng lẻo |
| 69 | 法令纹 | fǎlìng wén | Nếp nhăn khóe miệng (Nasolabial fold) |
| 70 | 鱼尾纹 | yúwěi wén | Vết chân chim (Crow’s feet) |
| 71 | 眼袋 | yǎndài | Bọng mắt |
| 72 | 黑眼圈 | hēiyǎnquān | Quầng thâm mắt |
| 73 | 妊娠纹 | rènshēn wén | Rạn da |
| 74 | 蜂窝组织炎 | fēngwō zǔzhī yán | Viêm mô tế bào (Cellulite) |
| 75 | 疤痕 | bāhén | Vết sẹo |
| 76 | 毛发倒生 | máofà dào shēng | Lông mọc ngược |
| 77 | 晒伤 | shàishāng | Cháy nắng |
| 78 | 脱水 | tuōshuǐ | Mất nước |
| 79 | 体内毒素 | tǐnèi dúsù | Độc tố trong cơ thể |
| 80 | 水肿 | shuǐzhǒng | Phù nề |
| 81 | 静脉曲张 | jìngmài qūzhāng | Giãn tĩnh mạch |
| 82 | 肌肉紧张 | jīròu jǐnzhāng | Căng cơ |
| 83 | 关节疼痛 | guānjié téngtòng | Đau khớp |
| 84 | 失眠 | shīmián | Mất ngủ |
| 85 | 头痛 | tóutòng | Đau đầu |
| 86 | 压力过大 | yālì guò dà | Áp lực quá lớn, căng thẳng |
| 87 | 新陈代谢 | xīnchéndàixiè | Trao đổi chất |
| 88 | 内分泌失调 | nèifēnmì shītiáo | Rối loạn nội tiết tố |
| 89 | 更年期 | gēngniánqī | Thời kỳ mãn kinh |
| 90 | 月经不调 | yuèjīng bùtiáo | Kinh nguyệt không đều |
| 91 | 过敏反应 | guòmǐn fǎnyìng | Phản ứng dị ứng |
| 92 | 红血丝 | hóngxuèsī | Mạch máu đỏ dưới da (Rosacea) |
| 93 | 皮肤炎症 | pífū yánzhèng | Viêm da |
| 94 | 湿疹 | shīzhěn | Bệnh chàm |
| 95 | 牛皮癣 | niúpíxuǎn | Bệnh vảy nến |
| 96 | 体味 | tǐwèi | Mùi cơ thể |
| 97 | 脱发 | tuōfà | Rụng tóc |
| 98 | 头屑 | tóuxiè | Gàu |
| 99 | 分叉 | fēnchà | Chẻ ngọn (tóc) |
| 100 | 干燥 | gānzào | Khô ráp |
NHÓM 3: SẢN PHẨM & THÀNH PHẦN MỸ PHẨM (80 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 洁面乳 | jiémian rǔ | Sữa rửa mặt |
| 102 | 爽肤水 | shuǎngfū shuǐ | Nước hoa hồng (Toner) |
| 103 | 精华液 | jīnghuá yè | Tinh chất (Serum) |
| 104 | 面霜 | miànshuāng | Kem dưỡng da mặt (Cream) |
| 105 | 乳液 | rǔyè | Sữa dưỡng ẩm (Lotion) |
| 106 | 眼霜 | yǎn shuāng | Kem dưỡng mắt |
| 107 | 面膜 | miànmó | Mặt nạ (Mask) |
| 108 | 眼膜 | yǎn mó | Mặt nạ mắt |
| 109 | 防晒霜 | fángshài shuāng | Kem chống nắng |
| 110 | 身体乳 | shēntǐ rǔ | Sữa dưỡng thể (Body Lotion) |
| 111 | 磨砂膏 | móshā gāo | Kem tẩy tế bào chết (Scrub) |
| 112 | 卸妆水 | xièzhuāng shuǐ | Nước tẩy trang |
| 113 | 化妆棉 | huàzhuāng mián | Bông tẩy trang |
| 114 | 口红 | kǒuhóng | Son môi |
| 115 | 粉底液 | fěndǐ yè | Kem nền (Foundation) |
| 116 | 遮瑕膏 | zhēxiá gāo | Kem che khuyết điểm (Concealer) |
| 117 | 腮红 | sāihóng | Má hồng (Blush) |
| 118 | 眼影 | yǎnyǐng | Phấn mắt |
| 119 | 睫毛膏 | jiémáo gāo | Mascara |
| 120 | 眉笔 | méibǐ | Chì kẻ mày |
| 121 | 洗发水 | xǐfà shuǐ | Dầu gội đầu |
| 122 | 护发素 | hùfà sù | Dầu xả |
| 123 | 发膜 | fà mó | Kem ủ tóc |
| 124 | 烫发剂 | tàngfà jì | Thuốc uốn tóc |
| 125 | 染发剂 | rǎnfà jì | Thuốc nhuộm tóc |
| 126 | 植物提取物 | zhíwù tíqǔ wù | Chiết xuất thực vật |
| 127 | 玻尿酸 | bōniàosuān | Axit Hyaluronic (HA) |
| 128 | 胶原蛋白 | jiāoyuándànbái | Collagen |
| 129 | 维生素C | wéishēngsù C | Vitamin C |
| 130 | 视黄醇 | shìhuángchún | Retinol |
| 131 | 水杨酸 | shuǐyángsuān | Axit Salicylic |
| 132 | 果酸 | guǒsuān | Axit trái cây (AHA) |
| 133 | 天然成分 | tiānrán chéngfèn | Thành phần tự nhiên |
| 134 | 有机产品 | yǒujī chǎnpǐn | Sản phẩm hữu cơ (Organic) |
| 135 | 无添加 | wú tiānjiā | Không chứa chất phụ gia |
| 136 | 防腐剂 | fángfǔjì | Chất bảo quản |
| 137 | 化学成分 | huàxué chéngfèn | Thành phần hóa học |
| 138 | 活性成分 | huóxìng chéngfèn | Hoạt chất (Active ingredient) |
| 139 | PH值 | PH zhí | Độ pH |
| 140 | 抗过敏 | kàng guòmǐn | Chống dị ứng |
| 141 | 不含酒精 | bù hán jiǔjīng | Không chứa cồn |
| 142 | 无香料 | wú xiāngliào | Không mùi, không hương liệu |
| 143 | 纯天然 | chúntiānrán | Thuần thiên nhiên |
| 144 | 植物油 | zhíwù yóu | Dầu thực vật |
| 145 | 茶树油 | cháshù yóu | Tinh dầu tràm trà |
| 146 | 薰衣草油 | xūnyīcǎo yóu | Tinh dầu hoa oải hương |
| 147 | 玫瑰精油 | méiguī jīngyóu | Tinh dầu hoa hồng |
| 148 | 椰子油 | yēzi yóu | Dầu dừa |
| 149 | 芦荟 | lúhuì | Nha đam |
| 150 | 蜂蜜 | fēngmì | Mật ong |
| 151 | 绿茶 | lǜchá | Trà xanh |
| 152 | 人参 | rénshēn | Nhân sâm |
| 153 | 珍珠粉 | zhēnzhū fěn | Bột ngọc trai |
| 154 | 矿物泥 | kuàngwù ní | Bùn khoáng |
| 155 | 海盐 | hǎiyán | Muối biển |
| 156 | 死海泥 | sǐhǎi ní | Bùn Biển Chết |
| 157 | 化妆水 | huàzhuāng shuǐ | Nước dưỡng da |
| 158 | 紧肤水 | jǐnfū shuǐ | Nước làm săn da |
| 159 | 面部磨砂膏 | miànbù móshā gāo | Tẩy tế bào chết mặt |
| 160 | 身体磨砂膏 | shēntǐ móshā gāo | Tẩy tế bào chết body |
| 161 | 按摩油 | ànmó yóu | Dầu mát-xa |
| 162 | 基础油 | jīchǔ yóu | Dầu nền (Carrier Oil) |
| 163 | 修护霜 | xiūhù shuāng | Kem phục hồi |
| 164 | 隔离霜 | gélí shuāng | Kem chống nắng/Kem lót (Primer/Base) |
| 165 | 散粉 | sǎnfěn | Phấn phủ bột (Loose Powder) |
| 166 | 指甲油 | zhǐjiǎ yóu | Sơn móng tay |
| 167 | 指甲卸甲水 | zhǐjiǎ xiè jiǎ shuǐ | Nước tẩy sơn móng |
| 168 | 假指甲 | jiǎ zhǐjiǎ | Móng tay giả |
| 169 | 唇彩 | chúncǎi | Son bóng |
| 170 | 口红/唇膏 | kǒuhóng/chúngāo | Son môi |
| 171 | 睫毛夹 | jiémáo jiā | Kẹp mi |
| 172 | 假睫毛 | jiǎ jiémáo | Lông mi giả |
| 173 | 眉粉 | méifěn | Phấn kẻ mày |
| 174 | 染眉膏 | rǎn méigāo | Mascara lông mày |
| 175 | 发胶 | fà jiāo | Keo xịt tóc (Gel/Spray) |
| 176 | 发蜡 | fà là | Sáp vuốt tóc |
| 177 | 护手霜 | hùshǒu shuāng | Kem dưỡng tay |
| 178 | 护足霜 | hù zú shuāng | Kem dưỡng chân |
| 179 | 走珠香体露 | zǒuzhū xiāngtǐ lù | Lăn khử mùi |
| 180 | 沐浴露 | mùyù lù | Sữa tắm |
NHÓM 4: THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ SPA/LÀM ĐẸP (33 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 181 | 美容仪器 | měiróng yíqì | Thiết bị làm đẹp (chung) |
| 182 | 超声波 | chāoshēng bō | Sóng siêu âm |
| 183 | 负压吸引 | fùyā xīyǐn | Hút chân không |
| 184 | 文眉 | wénméi | Xăm/Điêu khắc lông mày |
| 185 | 文眼线 | wén yǎnxiàn | Xăm mí mắt |
| 186 | 纹唇 | wén chún | Xăm môi |
| 187 | 无菌 | wú jūn | Vô trùng, tiệt trùng |
| 188 | 消毒 | xiāodú | Khử trùng |
| 189 | 美容床 | měiróng chuáng | Giường Spa, giường mát-xa |
| 190 | 头枕 | tóuzhěn | Gối đầu |
| 191 | 毛巾 | máojīn | Khăn tắm, khăn mặt |
| 192 | 浴袍 | yùpáo | Áo choàng tắm |
| 193 | 一次性内衣 | yīcì xìng nèiyī | Đồ lót dùng một lần |
| 194 | 口罩 | kǒuzhào | Khẩu trang |
| 195 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
| 196 | 计时器 | jìshí qì | Đồng hồ bấm giờ |
| 197 | 加热器 | jiārè qì | Máy làm nóng |
| 198 | 蒸脸机 | zhēng liǎn jī | Máy xông mặt |
| 199 | 放大镜灯 | fàngdàjìng dēng | Đèn lúp |
| 200 | 美容推车 | měiróng tuīchē | Xe đẩy dụng cụ |
| 201 | 美甲灯 | měijiǎ dēng | Đèn hơ móng |
| 202 | 磨甲器 | mó jiǎ qì | Máy mài móng |
| 203 | 加热蜡机 | jiārè là jī | Máy làm nóng sáp |
| 204 | 按摩椅 | ànmó yǐ | Ghế mát-xa |
| 205 | 水疗池 | shuǐ liáo chí | Hồ thủy liệu pháp |
| 206 | 艾灸 | àijiǔ | Ngải cứu |
| 207 | 拔罐器 | báguàn qì | Bộ giác hơi |
| 208 | 刮痧板 | guāshā bǎn | Dụng cụ cạo gió |
| 209 | 皮肤分析仪 | pífū fēnxī yí | Máy phân tích da |
| 210 | 治疗探头 | zhìliáo tàntóu | Đầu dò trị liệu |
| 211 | 冷却系统 | lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát |
| 212 | 安全认证 | ānquán rènzhèng | Chứng nhận an toàn |
| 213 | 效果持久 | xiàoguǒ chíjiǔ | Hiệu quả lâu dài |
NHÓM 5: TÓC, NAILS VÀ TỪ VỰNG HÀNH CHÍNH (60 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 214 | 理发 | lǐfà | Cắt tóc |
| 215 | 洗头 | xǐtóu | Gội đầu |
| 216 | 吹干 | chuīgān | Sấy khô |
| 217 | 烫发 | tàngfà | Uốn tóc |
| 218 | 染发 | rǎnfà | Nhuộm tóc |
| 219 | 接发 | jiē fà | Nối tóc |
| 220 | 造型 | zàoxíng | Tạo kiểu |
| 221 | 发型师 | fàxíng shī | Thợ làm tóc |
| 222 | 刘海 | liúhǎi | Tóc mái |
| 223 | 层次 | céngcì | Tóc tỉa lớp |
| 224 | 修剪 | xiūjiǎn | Cắt tỉa |
| 225 | 头皮屑 | tóupí xiè | Gàu |
| 226 | 头皮护理 | tóupí hùlǐ | Chăm sóc da đầu |
| 227 | 指甲形状 | zhǐjiǎ xíngzhuàng | Hình dạng móng |
| 228 | 打磨 | dǎmó | Mài, dũa |
| 229 | 去死皮 | qù sǐpí | Cắt da chết |
| 230 | 抛光 | pāoguāng | Đánh bóng móng |
| 231 | 底油 | dǐ yóu | Sơn lót (Base Coat) |
| 232 | 面油 | miàn yóu | Sơn bóng (Top Coat) |
| 233 | 甲油胶 | jiǎyóu jiāo | Sơn gel |
| 234 | 光疗甲 | guāng liáo jiǎ | Móng tay đắp gel |
| 235 | 彩绘 | cǎihuì | Vẽ móng |
| 236 | 贴钻 | tiē zuàn | Đính đá |
| 237 | 美甲师 | měijiǎ shī | Thợ làm móng |
| 238 | 会员制度 | huìyuán zhìdù | Chế độ thành viên |
| 239 | 充值卡 | chōngzhí kǎ | Thẻ nạp tiền |
| 240 | 折扣 | zhékòu | Chiết khấu, giảm giá |
| 241 | 特价 | tèjià | Giá đặc biệt |
| 242 | 优惠券 | yōuhuì quàn | Phiếu giảm giá (Coupon) |
| 243 | 积分 | jīfēn | Điểm tích lũy |
| 244 | 赠送 | zèngsòng | Tặng kèm |
| 245 | 收据 | shōujù | Hóa đơn |
| 246 | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán |
| 247 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
| 248 | 刷卡 | shuākǎ | Quẹt thẻ |
| 249 | 在线支付 | zàixiàn zhīfù | Thanh toán trực tuyến |
| 250 | 服务费 | fúwù fèi | Phí dịch vụ |
| 251 | 小费 | xiǎofèi | Tiền tip |
| 252 | 投诉 | tóusù | Khiếu nại, than phiền |
| 253 | 满意度 | mǎnyì dù | Mức độ hài lòng |
| 254 | 隐私 | yǐnsī | Quyền riêng tư |
| 255 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
| 256 | 柔和的音乐 | róuhé de yīnyuè | Nhạc du dương |
| 257 | 环境 | huánjìng | Môi trường, không gian |
| 258 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
| 259 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
| 260 | 舒适 | shūshì | Thoải mái, dễ chịu |
| 261 | 专业 | zhuānyè | Chuyên nghiệp |
| 262 | 安全 | ānquán | An toàn |
| 263 | 卫生 | wèishēng | Vệ sinh |
| 264 | 操作规范 | cāozuò guīfàn | Quy trình thao tác chuẩn |
| 265 | 建议 | jiànyì | Đề nghị, lời khuyên |
| 266 | 保养 | bǎoyǎng | Bảo dưỡng, chăm sóc |
| 267 | 日常护理 | rìcháng hùlǐ | Chăm sóc hàng ngày |
| 268 | 禁忌 | jìnjì | Điều cấm kỵ |
| 269 | 疗效 | liáoxiào | Hiệu quả trị liệu |
| 270 | 副作用 | fù zuòyòng | Tác dụng phụ |
| 271 | 疼痛感 | téngtòng gǎn | Cảm giác đau |
| 272 | 可以接受 | kěyǐ jiēshòu | Có thể chấp nhận |
| 273 | 美丽从内而外 | měilì cóng nèi ér wài | Đẹp từ trong ra ngoài |
273 từ vựng tiếng Trung ngành Spa là nền tảng vững chắc để bạn tự tin làm việc trong môi trường dịch vụ Spa, làm đẹp và sức khỏe. Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ về loại da, liệu pháp hay sản phẩm sẽ giúp bạn tạo được sự tin tưởng tuyệt đối với khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Để biến những từ vựng này thành kỹ năng giao tiếp thực tế, bạn cần một phương pháp học hiệu quả. Nếu bạn thích sự linh hoạt về thời gian, hãy tìm hiểu ngay về Khóa học Tiếng Trung Online. Hoặc, nếu bạn cần một lộ trình cá nhân hóa và sự kèm cặp sát sao, dịch vụ Gia sư Tiếng Trung tại nhà TPHCM sẽ là lựa chọn tối ưu.
Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn thành công và ngày càng phát triển trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc sức khỏe!
