300+ từ vựng tiếng Trung chủ đề MMO mới nhất

Thế giới MMO (Make Money Online) đang bùng nổ mạnh mẽ, đặc biệt là tại các thị trường sử dụng tiếng Trung như Trung Quốc Đại Lục, Đài Loan hay Singapore. Để thành công trong các lĩnh vực kinh doanh xuyên biên giới (Cross-border E-commerce), tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing), hay giao dịch tài chính số (Crypto), việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là chìa khóa không thể thiếu.

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề MMO dưới đây được tổng hợp bởi Hoa Ngữ Đông Phương, bao gồm 300 từ khóa cốt lõi, bao phủ các lĩnh vực từ Marketing, E-commerce, Tài chính, cho đến Công nghệ và Tiền ảo. Việc học và làm chủ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đối tác và nắm bắt các xu hướng kiếm tiền trực tuyến mới nhất.

NHÓM 1: CÁC HÌNH THỨC VÀ NỀN TẢNG KIẾM TIỀN (60 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1线上赚钱xiànshàng zhuànqiánKiếm tiền trực tuyến (MMO)
2网络营销wǎngluò yíngxiāoMarketing trực tuyến (Internet Marketing)
3联盟营销liánméng yíngxiāoTiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
4电子商务diànzǐ shāngwùThương mại điện tử (E-commerce)
5独立站dúlì zhànWebsite độc lập (Shopify, Woocommerce)
6跨境电商kuàjìng diànshāngThương mại điện tử xuyên biên giới (Dropshipping)
7自由职业zìyóu zhíyèNghề tự do (Freelancer)
8内容创作nèiróng chuàngzuòSáng tạo nội dung (Content Creation)
9网红经济wǎnghóng jīngjìKinh tế Influencer (KOL Economy)
10数字产品shùzì chǎnpǐnSản phẩm số (Digital Products)
11知识付费zhīshi fùfèiBán khóa học, tri thức trả phí
12虚拟货币xūnǐ huòbìTiền ảo (Cryptocurrency)
13差价合约chājià héyuēHợp đồng chênh lệch (Forex/CFD)
14股票交易gǔpiào jiāoyìGiao dịch chứng khoán
15亚马逊yàmǎxùnAmazon
16淘宝táobǎoTaobao (Nền tảng TQ)
17速卖通sùmàitōngAliExpress
18阿里巴巴ālǐbābāAlibaba (B2B)
19独立开发者dúlì kāifā zhěNhà phát triển độc lập (Indie Developer)
20外包项目wàibāo xiàngmùDự án Outsource
21平台佣金píngtái yōngjīnHoa hồng nền tảng
22流量变现liúliàng biànxiànKiếm tiền từ lưu lượng truy cập
23广告收入guǎnggào shōurùThu nhập từ quảng cáo (Ad Revenue)
24赞助合作zànzhù hézuòHợp tác tài trợ
25订阅模式dìngyuè móshìMô hình đăng ký/thuê bao (Subscription)
26自媒体zìméitǐTruyền thông cá nhân (Self-media)
27直播带货zhíbō dàihuòBán hàng qua Livestream
28短视频duǎn shìpínVideo ngắn (TikTok, Kuaishou)
29虚拟资产xūnǐ zīchǎnTài sản ảo (NFT, Game Asset)
30区块链qūkuài liànBlockchain
31套利tàolìArbitrage (Kiếm lời chênh lệch)
32被动收入bèidòng shōurùThu nhập thụ động (Passive Income)
33主动收入zhǔdòng shōurùThu nhập chủ động (Active Income)
34众筹zhòngchóuGọi vốn cộng đồng (Crowdfunding)
35网赚项目wǎng zhuàn xiàngmùDự án kiếm tiền trên mạng
36付费墙fùfèi qiángTường trả phí (Paywall)
37邮件营销yóujiàn yíngxiāoEmail Marketing
38搜索引擎优化sōusuǒ yǐnqíng yōuhuàTối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
39搜索引擎营销sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāoSearch Engine Marketing (SEM)
40社交媒体营销shèjiāo méitǐ yíngxiāoSocial Media Marketing (SMM)
41网站建设wǎngzhàn jiànshèXây dựng website
42主机托管zhǔjī tuōguǎnHosting
43域名yùmíngTên miền (Domain)
44服务器fúwù qìMáy chủ (Server)
45程序设计chéngxù shèjìLập trình (Programming)
46数据分析shùjù fēnxīPhân tích dữ liệu
47客户关系管理kèhù guānxi guǎnlǐQuản lý quan hệ khách hàng (CRM)
48转化率zhuǎnhuà lǜTỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
49受众群体shòuzhòng qúntǐĐối tượng khán giả/khách hàng mục tiêu
50目标市场mùbiāo shìchǎngThị trường mục tiêu
51着陆页zhuólù yèTrang đích (Landing Page)
52广告投放guǎnggào tóufàngChạy quảng cáo
53成本效益chéngběn xiàoyìHiệu quả chi phí (Cost-effectiveness)
54品牌建设pǐnpái jiànshèXây dựng thương hiệu
55市场细分shìchǎng xìfēnPhân khúc thị trường
56用户体验yònghù tǐyànTrải nghiệm người dùng (UX)
57界面设计jièmiàn shèjìThiết kế giao diện (UI)
58流量劫持liúliàng jiéchíCướp lưu lượng truy cập (Traffic Hijacking)
59内容营销nèiróng yíngxiāoContent Marketing
60销售漏斗xiāoshòu lòudǒuPhễu bán hàng (Sales Funnel)

NHÓM 2: THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU VỀ AFFILIATE & ADS (60 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61佣金率yōngjīn lǜTỷ lệ hoa hồng
62点击率diǎnjī lǜTỷ lệ nhấp chuột (CTR)
63每点击成本měi diǎnjī chéngběnChi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC)
64每行动成本měi xíngdòng chéngběnChi phí mỗi hành động (CPA)
65每千次曝光成本měi qiān cì pùguāng chéngběnChi phí mỗi 1000 lần hiển thị (CPM)
66投资回报率tóuzī huíbào lǜTỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI)
67广告系列guǎnggào xìlièChiến dịch quảng cáo (Campaign)
68关键词guānjiàn cíTừ khóa (Keyword)
69长尾关键词chángwěi guānjiàn cíTừ khóa dài (Long-tail Keyword)
70反向链接fǎnxiàng liànjiēLiên kết ngược (Backlink)
71内部链接nèibù liànjiēLiên kết nội bộ (Internal Link)
72外部链接wàibù liànjiēLiên kết ngoài (External Link)
73内容农场nèiróng nóngchǎngTrang trại nội dung (Content Farm)
74黑帽SEOhēimào SEOSEO Mũ Đen (Black Hat SEO)
75白帽SEObáimào SEOSEO Mũ Trắng (White Hat SEO)
76Google算法gǔgē suànfǎThuật toán Google (Google Algorithm)
77排名páimíngXếp hạng (Ranking)
78域权威yù quánwēiUy tín miền (Domain Authority – DA)
79页面权限yèmiàn quánxiànUy tín trang (Page Authority – PA)
80跳出率tiàochū lǜTỷ lệ thoát (Bounce Rate)
81停留时间tíngliú shíjiānThời gian dừng lại trên trang
82转化跟踪zhuǎnhuà gēnzōngTheo dõi chuyển đổi
83像素xiàngsùPixel (Theo dõi)
84再营销zài yíngxiāoTiếp thị lại (Remarketing/Retargeting)
85客户终身价值kèhù zhōngshēn jiàzhíGiá trị trọn đời của khách hàng (LTV/CLV)
86平均订单价值píngjūn dìngdān jiàzhíGiá trị đơn hàng trung bình (AOV)
87库存kùcúnTồn kho (Inventory)
88供应链gōngyīng liànChuỗi cung ứng
89一件代发yī jiàn dài fāGiao hàng trực tiếp từ NCC (Dropshipping)
90仓储cāngchǔKho bãi, lưu kho
91物流wùliúHậu cần, logistics
92退货率tuìhuò lǜTỷ lệ hoàn hàng
93客户服务kèhù fúwùDịch vụ khách hàng (CS)
94支付网关zhīfù wǎngguānCổng thanh toán (Payment Gateway)
95欺诈行为qīzhà xíngwéiHành vi gian lận (Fraud)
96账户封禁zhànghù fēngjìnKhoá/Cấm tài khoản (Account Ban)
97知识产权zhīshi chǎnquánQuyền sở hữu trí tuệ (IP)
98品牌侵权pǐnpái qīnquánXâm phạm thương hiệu
99利基市场lìjī shìchǎngThị trường ngách (Niche Market)
100竞争对手jìngzhēng duìshǒuĐối thủ cạnh tranh
101独特销售主张dútè xiāoshòu zhǔzhāngĐề xuất bán hàng độc đáo (USP)
102市场调研shìchǎng diàoyánNghiên cứu thị trường
103问卷调查wènjuàn diàocháKhảo sát bằng bảng câu hỏi
104焦点小组jiāodiǎn xiǎozǔNhóm tập trung (Focus Group)
105预算yùsuànNgân sách (Budget)
106测试cèshìThử nghiệm (Testing)
107A/B测试A/B cèshìA/B Testing
108用户画像yònghù huàxiàngChân dung khách hàng (User Persona)
109购买意图gòumǎi yìtúÝ định mua hàng
110信任度xìnrèn dùMức độ tin cậy
111客户评价kèhù píngjiàĐánh giá của khách hàng (Review)
112口碑营销kǒubēi yíngxiāoMarketing truyền miệng (Word-of-mouth)
113病毒式营销bìngdú shì yíngxiāoMarketing lan truyền (Viral Marketing)
114病毒式传播bìngdú shì chuánbōLan truyền virus (Viral Spread)
115内容付费nèiróng fùfèiNội dung trả phí
116会员专享huìyuán zhuānxiǎngChỉ dành cho thành viên (Member Exclusive)
117免费增值miǎnfèi zēngzhíMiễn phí cộng thêm giá trị (Freemium)
118销售信xiāoshòu xìnThư bán hàng (Sales Letter)
119行动呼吁xíngdòng hūyùKêu gọi hành động (Call To Action – CTA)
120紧迫感jǐnpò gǎnCảm giác cấp bách, khan hiếm

NHÓM 3: TỪ VỰNG VỀ TÀI CHÍNH & VỐN (60 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
121收入shōurùThu nhập (Revenue)
122支出zhīchūChi phí (Expense)
123利润lìrùnLợi nhuận (Profit)
124净利润jìnglìrùnLợi nhuận ròng (Net Profit)
125总收入zǒng shōurùTổng doanh thu (Gross Revenue)
126成本chéngběnChi phí, giá vốn (Cost)
127运营成本yùnyíng chéngběnChi phí vận hành
128税收shuìshōuThuế
129预算分配yùsuàn fēnpèiPhân bổ ngân sách
130现金流xiànjīn liúDòng tiền (Cash Flow)
131资产zīchǎnTài sản (Asset)
132负债fùzhàiNợ phải trả (Liability)
133盈亏平衡点yíngkuī pínghéng diǎnĐiểm hòa vốn (Break-even point)
134资本zīběnVốn (Capital)
135投资tóuzīĐầu tư (Investment)
136回报huíbàoLợi tức, hoàn vốn
137风险fēngxiǎnRủi ro (Risk)
138高风险高回报gāo fēngxiǎn gāo huíbàoRủi ro cao, lợi nhuận cao
139低风险低回报dī fēngxiǎn dī huíbàoRủi ro thấp, lợi nhuận thấp
140借贷jièdàiVay mượn, tín dụng
141利率lìlǜLãi suất (Interest Rate)
142复利fùlìLãi kép (Compound Interest)
143税务申报shuìwù shēnbàoKhai báo thuế
144审计shěnjìKiểm toán (Audit)
145估值gūzhíĐịnh giá (Valuation)
146收入证明shōurù zhèngmíngBằng chứng thu nhập
147财务报表cáiwù bàobiǎoBáo cáo tài chính
148付款fùkuǎnThanh toán (Payment)
149收款shōukuǎnNhận tiền, thu tiền
150佣金支付yōngjīn zhīfùThanh toán hoa hồng
151交易费用jiāoyì fèiyòngPhí giao dịch
152提现tíxiànRút tiền (Withdrawal)
153充值chōngzhíNạp tiền (Deposit)
154手续费shǒuxù fèiPhí dịch vụ, phí xử lý
155外汇wàihuìNgoại hối (FX)
156对冲duìchōngPhòng ngừa rủi ro (Hedge)
157杠杆gànggǎnĐòn bẩy (Leverage)
158追加保证金zhuījiā bǎozhèng jīnKý quỹ bổ sung (Margin Call)
159止损zhǐsǔnCắt lỗ (Stop-loss)
160止盈zhǐyíngChốt lời (Take-profit)

NHÓM 4: TỪ VỰNG VỀ NỘI DUNG VÀ TRUYỀN THÔNG (60 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
161博客bókèBlog/Blogger
162文章wénzhāngBài viết, bài báo
163标题biāotíTiêu đề (Headline)
164封面fēngmiànẢnh bìa, thumbnail
165引人注目yǐnrén zhùmùThu hút sự chú ý (Eye-catching)
166原创内容yuánchuàng nèiróngNội dung gốc (Original Content)
167抄袭chāoxíSao chép, đạo văn (Plagiarism)
168独特视角dútè shìjiǎoGóc nhìn độc đáo
169长篇内容chángpiān nèiróngNội dung dài (Long-form Content)
170简短内容jiǎnduǎn nèiróngNội dung ngắn (Short-form Content)
171信息图表xìnxī túbiǎoInfographic
172视频制作shìpín zhìzuòSản xuất video
173编辑biānjíBiên tập (Edit)
174缩略图suōlüè túẢnh thu nhỏ (Thumbnail)
175点击诱饵diǎnjī yòušìMồi nhử click (Clickbait)
176用户生成内容yònghù shēngchéng nèiróngNội dung do người dùng tạo (UGC)
177直播zhíbōLivestream
178主播zhǔbōStreamer, Host Livestream
179粉丝fěnsīNgười hâm mộ (Fan/Follower)
180互动hùdòngTương tác (Interaction)
181社群shèqúnCộng đồng (Community)
182群组qúnzǔNhóm (Group)
183论坛lùntánDiễn đàn (Forum)
184邮件列表yóujiàn lièbiǎoDanh sách Email (Mailing List)
185时事通讯shíshì tōngxùnBản tin (Newsletter)
186病毒性bìngdú xìngTính lan truyền (Virality)
187热门话题rèmén huàtíChủ đề nóng, xu hướng
188标签biāoqiānThẻ, Hashtag
189关键词密度guānjiàn cí mìdùMật độ từ khóa
190元标签yuán biāoqiānThẻ Meta (Meta Tag)
191描述miáoshùMô tả (Description)
192内部优化nèibù yōuhuàTối ưu hóa On-page
193外部优化wàibù yōuhuàTối ưu hóa Off-page
194移动友好yídòng yǒuhǎoThân thiện với di động (Mobile-friendly)
195网站速度wǎngzhàn sùdùTốc độ website
196用户意图yònghù yìtúÝ định người dùng (Search Intent)
197付费推广fùfèi tuīguǎngQuảng bá trả phí (Paid Promotion)
198自然流量zìrán liúliàngLưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic)
199直接流量zhíjiē liúliàngLưu lượng truy cập trực tiếp (Direct Traffic)
200推荐流量tuījiàn liúliàngLưu lượng truy cập giới thiệu (Referral Traffic)
201社交流量shèjiāo liúliàngLưu lượng truy cập từ mạng xã hội (Social Traffic)
202邮件订阅者yóujiàn dìngyuè zhěNgười đăng ký Email
203退出率tuìchū lǜTỷ lệ thoát khỏi trang (Exit Rate)
204热门页面rèmén yèmiànTrang phổ biến (Popular Page)
205关键词排名guānjiàn cí páimíngThứ hạng từ khóa
206内容策略nèiróng cèlüèChiến lược nội dung
207文案wén’ànNội dung quảng cáo (Copywriting)
208销售技巧xiāoshòu jìqiǎoKỹ năng bán hàng
209客户忠诚度kèhù zhōngchéng dùLòng trung thành của khách hàng
210品牌大使pǐnpái dàshǐĐại sứ thương hiệu
211客户细分kèhù xìfēnPhân khúc khách hàng
212潜在客户qiánzài kèhùKhách hàng tiềm năng (Lead)
213销售线索xiāoshòu xiànsuǒDẫn dắt bán hàng (Sales Lead)
214白皮书báipí shūSách trắng (Whitepaper)
215电子书diànzǐ shūSách điện tử (E-book)
216网络研讨会wǎngluò yǎntǎo huìWebinar
217问答环节wèndá huánjiéPhần Hỏi & Đáp (Q&A)
218用户生成yònghù shēngchéngNgười dùng tạo ra
219合作机会hézuò jīhuìCơ hội hợp tác
220联合营销liánhé yíngxiāoCo-Marketing

NHÓM 5: TỪ VỰNG VỀ TIỀN ẢO & CÔNG NGHỆ (80 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
221加密货币jiāmì huòbìTiền điện tử (Cryptocurrency)
222比特币bǐtè bìBitcoin (BTC)
223以太坊yǐtàifāngEthereum (ETH)
224代币dàibìToken
225挖矿wākuàngĐào coin (Mining)
226矿工kuànggōngThợ đào (Miner)
227钱包qiánbāoVí điện tử (Wallet)
228交易所jiāoyì suǒSàn giao dịch (Exchange)
229去中心化金融qù zhōngxīnhuà jīnróngTài chính phi tập trung (DeFi)
230首次代币发行shǒucì dàibì fāxíngPhát hành coin lần đầu (ICO)
231非同质化代币fēi tóngzhìhuà dàibìToken không thể thay thế (NFT)
232智能合约zhìnéng héyuēHợp đồng thông minh (Smart Contract)
233持有chíyǒuGiữ, nắm giữ (Hold)
234看涨kànzhǎngTăng giá (Bullish)
235看跌kàndiēGiảm giá (Bearish)
236波动性bōdòng xìngTính biến động (Volatility)
237空投kōngtóuAirdrop
238质押zhìyāStaking
239流动性liúdòng xìngTính thanh khoản (Liquidity)
240去中心化自治组织qù zhōngxīnhuà zìzhì zǔzhīTổ chức tự trị phi tập trung (DAO)
241元宇宙yuán yǔzhòuVũ trụ ảo (Metaverse)
242游戏赚钱yóuxì zhuànqiánChơi game kiếm tiền (P2E)
243软件即服务ruǎnjiàn jí fúwùPhần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)
244云计算yún jìsuànĐiện toán đám mây (Cloud Computing)
245API 接口API jiēkǒuGiao diện API
246数据安全shùjù ānquánBảo mật dữ liệu
247隐私保护yǐnsī bǎohùBảo vệ quyền riêng tư
248两因素认证liǎng yīnsù rènzhèngXác thực hai yếu tố (2FA)
249分布式记账fēnbù shì jìzhàngSổ cái phân tán (DLT)
250节点jiédiǎnNút mạng (Node)
251白帽黑客báimào hēikèHacker Mũ Trắng
252漏洞lòudòngLỗ hổng bảo mật (Vulnerability)
253测试版cèshì bǎnPhiên bản thử nghiệm (Beta)
254正式版zhèngshì bǎnPhiên bản chính thức (Official)
255升级shēngjíNâng cấp (Upgrade)
256兼容性jiānróng xìngTính tương thích (Compatibility)
257开源kāiyuánMã nguồn mở (Open Source)
258用户界面yònghù jièmiànGiao diện người dùng (User Interface)
259用户体验yònghù tǐyànTrải nghiệm người dùng (User Experience)
260用户旅程yònghù lǚchéngHành trình khách hàng (Customer Journey)
261用户调研yònghù diàoyánNghiên cứu người dùng
262用户反馈yònghù fǎnkuìPhản hồi người dùng (Feedback)
263产品路线图chǎnpǐn lùxiàn túLộ trình sản phẩm (Roadmap)
264敏捷开发mǐnjié kāifāPhát triển linh hoạt (Agile Development)
265最小可行产品zuìxiǎo kěxíng chǎnpǐnSản phẩm khả thi tối thiểu (MVP)
266原型yuánxíngNguyên mẫu (Prototype)
267可扩展性kě kuòzhǎn xìngTính mở rộng (Scalability)
268负载均衡fùzài jūnhéngCân bằng tải (Load Balancing)
269分布式系统fēnbù shì xìtǒngHệ thống phân tán
270数据库shùjù kùCơ sở dữ liệu (Database)
271编程语言biānchéng yǔyánNgôn ngữ lập trình
272框架kuàngjiàKhung công tác (Framework)
273自动化zìdòng huàTự động hóa (Automation)
274脚本jiǎoběnTập lệnh, Script
275机器人jīqì rénRobot/Bot
276爬虫páchóngCông cụ thu thập dữ liệu (Web Crawler)
277数据抓取shùjù zhuāqǔTrích xuất dữ liệu (Data Scraping)
278机器学习jīqì xuéxíHọc máy (Machine Learning)
279人工智能rénzàogōngzhìTrí tuệ nhân tạo (AI)
280深度学习shēndù xuéxíHọc sâu (Deep Learning)
281自然语言处理zìrán yǔyán chǔlǐXử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
282虚拟现实xūnǐ xiànshíThực tế ảo (VR)
283增强现实zēngqiáng xiànshíThực tế tăng cường (AR)
284物联网wùlián wǎngInternet vạn vật (IoT)
285生物识别shēngwù shíbiéSinh trắc học (Biometrics)
286身份验证shēnfèn yànzhèngXác thực danh tính
287权限管理quánxiàn guǎnlǐQuản lý quyền truy cập
288恶意软件èyì ruǎnjiànPhần mềm độc hại (Malware)
289网络钓鱼wǎngluò diàoyúLừa đảo qua mạng (Phishing)
290数据加密shùjù jiāmìMã hóa dữ liệu
291云计算服务yún jìsuàn fúwùDịch vụ điện toán đám mây
292存储cúnchǔLưu trữ (Storage)
293服务器端fúwùqì duānPhía máy chủ (Server-side)
294客户端kèhù duānPhía khách hàng (Client-side)
295API 集成API jíchéngTích hợp API
296实时数据shíshí shùjùDữ liệu thời gian thực
297性能优化xìngnéng yōuhuàTối ưu hóa hiệu suất
298代码dàimǎMã code (Code)
299调试tiáoshìGỡ lỗi (Debugging)
300部署bùshǔTriển khai (Deployment)

Việc làm chủ 300 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành MMO này là bước đệm vững chắc giúp bạn tiến sâu hơn vào thị trường kinh doanh và tài chính trực tuyến toàn cầu, đặc biệt là khu vực Trung Quốc. Ngôn ngữ chính là công cụ mạnh mẽ nhất để bạn khai thác thông tin, tham gia vào các cộng đồng chuyên môn, và thực hiện các giao dịch một cách tự tin, chính xác.

Hãy biến những từ vựng này thành vốn từ thực chiến bằng cách áp dụng chúng vào việc đọc tin tức tài chính, phân tích thị trường E-commerce hay giao tiếp với đối tác.

Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn thành công trên con đường kiếm tiền trực tuyến!

Để nhanh chóng nắm vững tiếng Trung chủ đề MMO, bạn có thể tham gia các khóa học đặc biệt của chúng tôi:

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo