Thế giới MMO (Make Money Online) đang bùng nổ mạnh mẽ, đặc biệt là tại các thị trường sử dụng tiếng Trung như Trung Quốc Đại Lục, Đài Loan hay Singapore. Để thành công trong các lĩnh vực kinh doanh xuyên biên giới (Cross-border E-commerce), tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing), hay giao dịch tài chính số (Crypto), việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là chìa khóa không thể thiếu.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề MMO dưới đây được tổng hợp bởi Hoa Ngữ Đông Phương, bao gồm 300 từ khóa cốt lõi, bao phủ các lĩnh vực từ Marketing, E-commerce, Tài chính, cho đến Công nghệ và Tiền ảo. Việc học và làm chủ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đối tác và nắm bắt các xu hướng kiếm tiền trực tuyến mới nhất.
NHÓM 1: CÁC HÌNH THỨC VÀ NỀN TẢNG KIẾM TIỀN (60 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 线上赚钱 | xiànshàng zhuànqián | Kiếm tiền trực tuyến (MMO) |
| 2 | 网络营销 | wǎngluò yíngxiāo | Marketing trực tuyến (Internet Marketing) |
| 3 | 联盟营销 | liánméng yíngxiāo | Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) |
| 4 | 电子商务 | diànzǐ shāngwù | Thương mại điện tử (E-commerce) |
| 5 | 独立站 | dúlì zhàn | Website độc lập (Shopify, Woocommerce) |
| 6 | 跨境电商 | kuàjìng diànshāng | Thương mại điện tử xuyên biên giới (Dropshipping) |
| 7 | 自由职业 | zìyóu zhíyè | Nghề tự do (Freelancer) |
| 8 | 内容创作 | nèiróng chuàngzuò | Sáng tạo nội dung (Content Creation) |
| 9 | 网红经济 | wǎnghóng jīngjì | Kinh tế Influencer (KOL Economy) |
| 10 | 数字产品 | shùzì chǎnpǐn | Sản phẩm số (Digital Products) |
| 11 | 知识付费 | zhīshi fùfèi | Bán khóa học, tri thức trả phí |
| 12 | 虚拟货币 | xūnǐ huòbì | Tiền ảo (Cryptocurrency) |
| 13 | 差价合约 | chājià héyuē | Hợp đồng chênh lệch (Forex/CFD) |
| 14 | 股票交易 | gǔpiào jiāoyì | Giao dịch chứng khoán |
| 15 | 亚马逊 | yàmǎxùn | Amazon |
| 16 | 淘宝 | táobǎo | Taobao (Nền tảng TQ) |
| 17 | 速卖通 | sùmàitōng | AliExpress |
| 18 | 阿里巴巴 | ālǐbābā | Alibaba (B2B) |
| 19 | 独立开发者 | dúlì kāifā zhě | Nhà phát triển độc lập (Indie Developer) |
| 20 | 外包项目 | wàibāo xiàngmù | Dự án Outsource |
| 21 | 平台佣金 | píngtái yōngjīn | Hoa hồng nền tảng |
| 22 | 流量变现 | liúliàng biànxiàn | Kiếm tiền từ lưu lượng truy cập |
| 23 | 广告收入 | guǎnggào shōurù | Thu nhập từ quảng cáo (Ad Revenue) |
| 24 | 赞助合作 | zànzhù hézuò | Hợp tác tài trợ |
| 25 | 订阅模式 | dìngyuè móshì | Mô hình đăng ký/thuê bao (Subscription) |
| 26 | 自媒体 | zìméitǐ | Truyền thông cá nhân (Self-media) |
| 27 | 直播带货 | zhíbō dàihuò | Bán hàng qua Livestream |
| 28 | 短视频 | duǎn shìpín | Video ngắn (TikTok, Kuaishou) |
| 29 | 虚拟资产 | xūnǐ zīchǎn | Tài sản ảo (NFT, Game Asset) |
| 30 | 区块链 | qūkuài liàn | Blockchain |
| 31 | 套利 | tàolì | Arbitrage (Kiếm lời chênh lệch) |
| 32 | 被动收入 | bèidòng shōurù | Thu nhập thụ động (Passive Income) |
| 33 | 主动收入 | zhǔdòng shōurù | Thu nhập chủ động (Active Income) |
| 34 | 众筹 | zhòngchóu | Gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding) |
| 35 | 网赚项目 | wǎng zhuàn xiàngmù | Dự án kiếm tiền trên mạng |
| 36 | 付费墙 | fùfèi qiáng | Tường trả phí (Paywall) |
| 37 | 邮件营销 | yóujiàn yíngxiāo | Email Marketing |
| 38 | 搜索引擎优化 | sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) |
| 39 | 搜索引擎营销 | sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo | Search Engine Marketing (SEM) |
| 40 | 社交媒体营销 | shèjiāo méitǐ yíngxiāo | Social Media Marketing (SMM) |
| 41 | 网站建设 | wǎngzhàn jiànshè | Xây dựng website |
| 42 | 主机托管 | zhǔjī tuōguǎn | Hosting |
| 43 | 域名 | yùmíng | Tên miền (Domain) |
| 44 | 服务器 | fúwù qì | Máy chủ (Server) |
| 45 | 程序设计 | chéngxù shèjì | Lập trình (Programming) |
| 46 | 数据分析 | shùjù fēnxī | Phân tích dữ liệu |
| 47 | 客户关系管理 | kèhù guānxi guǎnlǐ | Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) |
| 48 | 转化率 | zhuǎnhuà lǜ | Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) |
| 49 | 受众群体 | shòuzhòng qúntǐ | Đối tượng khán giả/khách hàng mục tiêu |
| 50 | 目标市场 | mùbiāo shìchǎng | Thị trường mục tiêu |
| 51 | 着陆页 | zhuólù yè | Trang đích (Landing Page) |
| 52 | 广告投放 | guǎnggào tóufàng | Chạy quảng cáo |
| 53 | 成本效益 | chéngběn xiàoyì | Hiệu quả chi phí (Cost-effectiveness) |
| 54 | 品牌建设 | pǐnpái jiànshè | Xây dựng thương hiệu |
| 55 | 市场细分 | shìchǎng xìfēn | Phân khúc thị trường |
| 56 | 用户体验 | yònghù tǐyàn | Trải nghiệm người dùng (UX) |
| 57 | 界面设计 | jièmiàn shèjì | Thiết kế giao diện (UI) |
| 58 | 流量劫持 | liúliàng jiéchí | Cướp lưu lượng truy cập (Traffic Hijacking) |
| 59 | 内容营销 | nèiróng yíngxiāo | Content Marketing |
| 60 | 销售漏斗 | xiāoshòu lòudǒu | Phễu bán hàng (Sales Funnel) |
NHÓM 2: THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU VỀ AFFILIATE & ADS (60 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 佣金率 | yōngjīn lǜ | Tỷ lệ hoa hồng |
| 62 | 点击率 | diǎnjī lǜ | Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) |
| 63 | 每点击成本 | měi diǎnjī chéngběn | Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) |
| 64 | 每行动成本 | měi xíngdòng chéngběn | Chi phí mỗi hành động (CPA) |
| 65 | 每千次曝光成本 | měi qiān cì pùguāng chéngběn | Chi phí mỗi 1000 lần hiển thị (CPM) |
| 66 | 投资回报率 | tóuzī huíbào lǜ | Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) |
| 67 | 广告系列 | guǎnggào xìliè | Chiến dịch quảng cáo (Campaign) |
| 68 | 关键词 | guānjiàn cí | Từ khóa (Keyword) |
| 69 | 长尾关键词 | chángwěi guānjiàn cí | Từ khóa dài (Long-tail Keyword) |
| 70 | 反向链接 | fǎnxiàng liànjiē | Liên kết ngược (Backlink) |
| 71 | 内部链接 | nèibù liànjiē | Liên kết nội bộ (Internal Link) |
| 72 | 外部链接 | wàibù liànjiē | Liên kết ngoài (External Link) |
| 73 | 内容农场 | nèiróng nóngchǎng | Trang trại nội dung (Content Farm) |
| 74 | 黑帽SEO | hēimào SEO | SEO Mũ Đen (Black Hat SEO) |
| 75 | 白帽SEO | báimào SEO | SEO Mũ Trắng (White Hat SEO) |
| 76 | Google算法 | gǔgē suànfǎ | Thuật toán Google (Google Algorithm) |
| 77 | 排名 | páimíng | Xếp hạng (Ranking) |
| 78 | 域权威 | yù quánwēi | Uy tín miền (Domain Authority – DA) |
| 79 | 页面权限 | yèmiàn quánxiàn | Uy tín trang (Page Authority – PA) |
| 80 | 跳出率 | tiàochū lǜ | Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) |
| 81 | 停留时间 | tíngliú shíjiān | Thời gian dừng lại trên trang |
| 82 | 转化跟踪 | zhuǎnhuà gēnzōng | Theo dõi chuyển đổi |
| 83 | 像素 | xiàngsù | Pixel (Theo dõi) |
| 84 | 再营销 | zài yíngxiāo | Tiếp thị lại (Remarketing/Retargeting) |
| 85 | 客户终身价值 | kèhù zhōngshēn jiàzhí | Giá trị trọn đời của khách hàng (LTV/CLV) |
| 86 | 平均订单价值 | píngjūn dìngdān jiàzhí | Giá trị đơn hàng trung bình (AOV) |
| 87 | 库存 | kùcún | Tồn kho (Inventory) |
| 88 | 供应链 | gōngyīng liàn | Chuỗi cung ứng |
| 89 | 一件代发 | yī jiàn dài fā | Giao hàng trực tiếp từ NCC (Dropshipping) |
| 90 | 仓储 | cāngchǔ | Kho bãi, lưu kho |
| 91 | 物流 | wùliú | Hậu cần, logistics |
| 92 | 退货率 | tuìhuò lǜ | Tỷ lệ hoàn hàng |
| 93 | 客户服务 | kèhù fúwù | Dịch vụ khách hàng (CS) |
| 94 | 支付网关 | zhīfù wǎngguān | Cổng thanh toán (Payment Gateway) |
| 95 | 欺诈行为 | qīzhà xíngwéi | Hành vi gian lận (Fraud) |
| 96 | 账户封禁 | zhànghù fēngjìn | Khoá/Cấm tài khoản (Account Ban) |
| 97 | 知识产权 | zhīshi chǎnquán | Quyền sở hữu trí tuệ (IP) |
| 98 | 品牌侵权 | pǐnpái qīnquán | Xâm phạm thương hiệu |
| 99 | 利基市场 | lìjī shìchǎng | Thị trường ngách (Niche Market) |
| 100 | 竞争对手 | jìngzhēng duìshǒu | Đối thủ cạnh tranh |
| 101 | 独特销售主张 | dútè xiāoshòu zhǔzhāng | Đề xuất bán hàng độc đáo (USP) |
| 102 | 市场调研 | shìchǎng diàoyán | Nghiên cứu thị trường |
| 103 | 问卷调查 | wènjuàn diàochá | Khảo sát bằng bảng câu hỏi |
| 104 | 焦点小组 | jiāodiǎn xiǎozǔ | Nhóm tập trung (Focus Group) |
| 105 | 预算 | yùsuàn | Ngân sách (Budget) |
| 106 | 测试 | cèshì | Thử nghiệm (Testing) |
| 107 | A/B测试 | A/B cèshì | A/B Testing |
| 108 | 用户画像 | yònghù huàxiàng | Chân dung khách hàng (User Persona) |
| 109 | 购买意图 | gòumǎi yìtú | Ý định mua hàng |
| 110 | 信任度 | xìnrèn dù | Mức độ tin cậy |
| 111 | 客户评价 | kèhù píngjià | Đánh giá của khách hàng (Review) |
| 112 | 口碑营销 | kǒubēi yíngxiāo | Marketing truyền miệng (Word-of-mouth) |
| 113 | 病毒式营销 | bìngdú shì yíngxiāo | Marketing lan truyền (Viral Marketing) |
| 114 | 病毒式传播 | bìngdú shì chuánbō | Lan truyền virus (Viral Spread) |
| 115 | 内容付费 | nèiróng fùfèi | Nội dung trả phí |
| 116 | 会员专享 | huìyuán zhuānxiǎng | Chỉ dành cho thành viên (Member Exclusive) |
| 117 | 免费增值 | miǎnfèi zēngzhí | Miễn phí cộng thêm giá trị (Freemium) |
| 118 | 销售信 | xiāoshòu xìn | Thư bán hàng (Sales Letter) |
| 119 | 行动呼吁 | xíngdòng hūyù | Kêu gọi hành động (Call To Action – CTA) |
| 120 | 紧迫感 | jǐnpò gǎn | Cảm giác cấp bách, khan hiếm |
NHÓM 3: TỪ VỰNG VỀ TÀI CHÍNH & VỐN (60 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 收入 | shōurù | Thu nhập (Revenue) |
| 122 | 支出 | zhīchū | Chi phí (Expense) |
| 123 | 利润 | lìrùn | Lợi nhuận (Profit) |
| 124 | 净利润 | jìnglìrùn | Lợi nhuận ròng (Net Profit) |
| 125 | 总收入 | zǒng shōurù | Tổng doanh thu (Gross Revenue) |
| 126 | 成本 | chéngběn | Chi phí, giá vốn (Cost) |
| 127 | 运营成本 | yùnyíng chéngběn | Chi phí vận hành |
| 128 | 税收 | shuìshōu | Thuế |
| 129 | 预算分配 | yùsuàn fēnpèi | Phân bổ ngân sách |
| 130 | 现金流 | xiànjīn liú | Dòng tiền (Cash Flow) |
| 131 | 资产 | zīchǎn | Tài sản (Asset) |
| 132 | 负债 | fùzhài | Nợ phải trả (Liability) |
| 133 | 盈亏平衡点 | yíngkuī pínghéng diǎn | Điểm hòa vốn (Break-even point) |
| 134 | 资本 | zīběn | Vốn (Capital) |
| 135 | 投资 | tóuzī | Đầu tư (Investment) |
| 136 | 回报 | huíbào | Lợi tức, hoàn vốn |
| 137 | 风险 | fēngxiǎn | Rủi ro (Risk) |
| 138 | 高风险高回报 | gāo fēngxiǎn gāo huíbào | Rủi ro cao, lợi nhuận cao |
| 139 | 低风险低回报 | dī fēngxiǎn dī huíbào | Rủi ro thấp, lợi nhuận thấp |
| 140 | 借贷 | jièdài | Vay mượn, tín dụng |
| 141 | 利率 | lìlǜ | Lãi suất (Interest Rate) |
| 142 | 复利 | fùlì | Lãi kép (Compound Interest) |
| 143 | 税务申报 | shuìwù shēnbào | Khai báo thuế |
| 144 | 审计 | shěnjì | Kiểm toán (Audit) |
| 145 | 估值 | gūzhí | Định giá (Valuation) |
| 146 | 收入证明 | shōurù zhèngmíng | Bằng chứng thu nhập |
| 147 | 财务报表 | cáiwù bàobiǎo | Báo cáo tài chính |
| 148 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán (Payment) |
| 149 | 收款 | shōukuǎn | Nhận tiền, thu tiền |
| 150 | 佣金支付 | yōngjīn zhīfù | Thanh toán hoa hồng |
| 151 | 交易费用 | jiāoyì fèiyòng | Phí giao dịch |
| 152 | 提现 | tíxiàn | Rút tiền (Withdrawal) |
| 153 | 充值 | chōngzhí | Nạp tiền (Deposit) |
| 154 | 手续费 | shǒuxù fèi | Phí dịch vụ, phí xử lý |
| 155 | 外汇 | wàihuì | Ngoại hối (FX) |
| 156 | 对冲 | duìchōng | Phòng ngừa rủi ro (Hedge) |
| 157 | 杠杆 | gànggǎn | Đòn bẩy (Leverage) |
| 158 | 追加保证金 | zhuījiā bǎozhèng jīn | Ký quỹ bổ sung (Margin Call) |
| 159 | 止损 | zhǐsǔn | Cắt lỗ (Stop-loss) |
| 160 | 止盈 | zhǐyíng | Chốt lời (Take-profit) |
NHÓM 4: TỪ VỰNG VỀ NỘI DUNG VÀ TRUYỀN THÔNG (60 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 161 | 博客 | bókè | Blog/Blogger |
| 162 | 文章 | wénzhāng | Bài viết, bài báo |
| 163 | 标题 | biāotí | Tiêu đề (Headline) |
| 164 | 封面 | fēngmiàn | Ảnh bìa, thumbnail |
| 165 | 引人注目 | yǐnrén zhùmù | Thu hút sự chú ý (Eye-catching) |
| 166 | 原创内容 | yuánchuàng nèiróng | Nội dung gốc (Original Content) |
| 167 | 抄袭 | chāoxí | Sao chép, đạo văn (Plagiarism) |
| 168 | 独特视角 | dútè shìjiǎo | Góc nhìn độc đáo |
| 169 | 长篇内容 | chángpiān nèiróng | Nội dung dài (Long-form Content) |
| 170 | 简短内容 | jiǎnduǎn nèiróng | Nội dung ngắn (Short-form Content) |
| 171 | 信息图表 | xìnxī túbiǎo | Infographic |
| 172 | 视频制作 | shìpín zhìzuò | Sản xuất video |
| 173 | 编辑 | biānjí | Biên tập (Edit) |
| 174 | 缩略图 | suōlüè tú | Ảnh thu nhỏ (Thumbnail) |
| 175 | 点击诱饵 | diǎnjī yòušì | Mồi nhử click (Clickbait) |
| 176 | 用户生成内容 | yònghù shēngchéng nèiróng | Nội dung do người dùng tạo (UGC) |
| 177 | 直播 | zhíbō | Livestream |
| 178 | 主播 | zhǔbō | Streamer, Host Livestream |
| 179 | 粉丝 | fěnsī | Người hâm mộ (Fan/Follower) |
| 180 | 互动 | hùdòng | Tương tác (Interaction) |
| 181 | 社群 | shèqún | Cộng đồng (Community) |
| 182 | 群组 | qúnzǔ | Nhóm (Group) |
| 183 | 论坛 | lùntán | Diễn đàn (Forum) |
| 184 | 邮件列表 | yóujiàn lièbiǎo | Danh sách Email (Mailing List) |
| 185 | 时事通讯 | shíshì tōngxùn | Bản tin (Newsletter) |
| 186 | 病毒性 | bìngdú xìng | Tính lan truyền (Virality) |
| 187 | 热门话题 | rèmén huàtí | Chủ đề nóng, xu hướng |
| 188 | 标签 | biāoqiān | Thẻ, Hashtag |
| 189 | 关键词密度 | guānjiàn cí mìdù | Mật độ từ khóa |
| 190 | 元标签 | yuán biāoqiān | Thẻ Meta (Meta Tag) |
| 191 | 描述 | miáoshù | Mô tả (Description) |
| 192 | 内部优化 | nèibù yōuhuà | Tối ưu hóa On-page |
| 193 | 外部优化 | wàibù yōuhuà | Tối ưu hóa Off-page |
| 194 | 移动友好 | yídòng yǒuhǎo | Thân thiện với di động (Mobile-friendly) |
| 195 | 网站速度 | wǎngzhàn sùdù | Tốc độ website |
| 196 | 用户意图 | yònghù yìtú | Ý định người dùng (Search Intent) |
| 197 | 付费推广 | fùfèi tuīguǎng | Quảng bá trả phí (Paid Promotion) |
| 198 | 自然流量 | zìrán liúliàng | Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) |
| 199 | 直接流量 | zhíjiē liúliàng | Lưu lượng truy cập trực tiếp (Direct Traffic) |
| 200 | 推荐流量 | tuījiàn liúliàng | Lưu lượng truy cập giới thiệu (Referral Traffic) |
| 201 | 社交流量 | shèjiāo liúliàng | Lưu lượng truy cập từ mạng xã hội (Social Traffic) |
| 202 | 邮件订阅者 | yóujiàn dìngyuè zhě | Người đăng ký Email |
| 203 | 退出率 | tuìchū lǜ | Tỷ lệ thoát khỏi trang (Exit Rate) |
| 204 | 热门页面 | rèmén yèmiàn | Trang phổ biến (Popular Page) |
| 205 | 关键词排名 | guānjiàn cí páimíng | Thứ hạng từ khóa |
| 206 | 内容策略 | nèiróng cèlüè | Chiến lược nội dung |
| 207 | 文案 | wén’àn | Nội dung quảng cáo (Copywriting) |
| 208 | 销售技巧 | xiāoshòu jìqiǎo | Kỹ năng bán hàng |
| 209 | 客户忠诚度 | kèhù zhōngchéng dù | Lòng trung thành của khách hàng |
| 210 | 品牌大使 | pǐnpái dàshǐ | Đại sứ thương hiệu |
| 211 | 客户细分 | kèhù xìfēn | Phân khúc khách hàng |
| 212 | 潜在客户 | qiánzài kèhù | Khách hàng tiềm năng (Lead) |
| 213 | 销售线索 | xiāoshòu xiànsuǒ | Dẫn dắt bán hàng (Sales Lead) |
| 214 | 白皮书 | báipí shū | Sách trắng (Whitepaper) |
| 215 | 电子书 | diànzǐ shū | Sách điện tử (E-book) |
| 216 | 网络研讨会 | wǎngluò yǎntǎo huì | Webinar |
| 217 | 问答环节 | wèndá huánjié | Phần Hỏi & Đáp (Q&A) |
| 218 | 用户生成 | yònghù shēngchéng | Người dùng tạo ra |
| 219 | 合作机会 | hézuò jīhuì | Cơ hội hợp tác |
| 220 | 联合营销 | liánhé yíngxiāo | Co-Marketing |
NHÓM 5: TỪ VỰNG VỀ TIỀN ẢO & CÔNG NGHỆ (80 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 221 | 加密货币 | jiāmì huòbì | Tiền điện tử (Cryptocurrency) |
| 222 | 比特币 | bǐtè bì | Bitcoin (BTC) |
| 223 | 以太坊 | yǐtàifāng | Ethereum (ETH) |
| 224 | 代币 | dàibì | Token |
| 225 | 挖矿 | wākuàng | Đào coin (Mining) |
| 226 | 矿工 | kuànggōng | Thợ đào (Miner) |
| 227 | 钱包 | qiánbāo | Ví điện tử (Wallet) |
| 228 | 交易所 | jiāoyì suǒ | Sàn giao dịch (Exchange) |
| 229 | 去中心化金融 | qù zhōngxīnhuà jīnróng | Tài chính phi tập trung (DeFi) |
| 230 | 首次代币发行 | shǒucì dàibì fāxíng | Phát hành coin lần đầu (ICO) |
| 231 | 非同质化代币 | fēi tóngzhìhuà dàibì | Token không thể thay thế (NFT) |
| 232 | 智能合约 | zhìnéng héyuē | Hợp đồng thông minh (Smart Contract) |
| 233 | 持有 | chíyǒu | Giữ, nắm giữ (Hold) |
| 234 | 看涨 | kànzhǎng | Tăng giá (Bullish) |
| 235 | 看跌 | kàndiē | Giảm giá (Bearish) |
| 236 | 波动性 | bōdòng xìng | Tính biến động (Volatility) |
| 237 | 空投 | kōngtóu | Airdrop |
| 238 | 质押 | zhìyā | Staking |
| 239 | 流动性 | liúdòng xìng | Tính thanh khoản (Liquidity) |
| 240 | 去中心化自治组织 | qù zhōngxīnhuà zìzhì zǔzhī | Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) |
| 241 | 元宇宙 | yuán yǔzhòu | Vũ trụ ảo (Metaverse) |
| 242 | 游戏赚钱 | yóuxì zhuànqián | Chơi game kiếm tiền (P2E) |
| 243 | 软件即服务 | ruǎnjiàn jí fúwù | Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) |
| 244 | 云计算 | yún jìsuàn | Điện toán đám mây (Cloud Computing) |
| 245 | API 接口 | API jiēkǒu | Giao diện API |
| 246 | 数据安全 | shùjù ānquán | Bảo mật dữ liệu |
| 247 | 隐私保护 | yǐnsī bǎohù | Bảo vệ quyền riêng tư |
| 248 | 两因素认证 | liǎng yīnsù rènzhèng | Xác thực hai yếu tố (2FA) |
| 249 | 分布式记账 | fēnbù shì jìzhàng | Sổ cái phân tán (DLT) |
| 250 | 节点 | jiédiǎn | Nút mạng (Node) |
| 251 | 白帽黑客 | báimào hēikè | Hacker Mũ Trắng |
| 252 | 漏洞 | lòudòng | Lỗ hổng bảo mật (Vulnerability) |
| 253 | 测试版 | cèshì bǎn | Phiên bản thử nghiệm (Beta) |
| 254 | 正式版 | zhèngshì bǎn | Phiên bản chính thức (Official) |
| 255 | 升级 | shēngjí | Nâng cấp (Upgrade) |
| 256 | 兼容性 | jiānróng xìng | Tính tương thích (Compatibility) |
| 257 | 开源 | kāiyuán | Mã nguồn mở (Open Source) |
| 258 | 用户界面 | yònghù jièmiàn | Giao diện người dùng (User Interface) |
| 259 | 用户体验 | yònghù tǐyàn | Trải nghiệm người dùng (User Experience) |
| 260 | 用户旅程 | yònghù lǚchéng | Hành trình khách hàng (Customer Journey) |
| 261 | 用户调研 | yònghù diàoyán | Nghiên cứu người dùng |
| 262 | 用户反馈 | yònghù fǎnkuì | Phản hồi người dùng (Feedback) |
| 263 | 产品路线图 | chǎnpǐn lùxiàn tú | Lộ trình sản phẩm (Roadmap) |
| 264 | 敏捷开发 | mǐnjié kāifā | Phát triển linh hoạt (Agile Development) |
| 265 | 最小可行产品 | zuìxiǎo kěxíng chǎnpǐn | Sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP) |
| 266 | 原型 | yuánxíng | Nguyên mẫu (Prototype) |
| 267 | 可扩展性 | kě kuòzhǎn xìng | Tính mở rộng (Scalability) |
| 268 | 负载均衡 | fùzài jūnhéng | Cân bằng tải (Load Balancing) |
| 269 | 分布式系统 | fēnbù shì xìtǒng | Hệ thống phân tán |
| 270 | 数据库 | shùjù kù | Cơ sở dữ liệu (Database) |
| 271 | 编程语言 | biānchéng yǔyán | Ngôn ngữ lập trình |
| 272 | 框架 | kuàngjià | Khung công tác (Framework) |
| 273 | 自动化 | zìdòng huà | Tự động hóa (Automation) |
| 274 | 脚本 | jiǎoběn | Tập lệnh, Script |
| 275 | 机器人 | jīqì rén | Robot/Bot |
| 276 | 爬虫 | páchóng | Công cụ thu thập dữ liệu (Web Crawler) |
| 277 | 数据抓取 | shùjù zhuāqǔ | Trích xuất dữ liệu (Data Scraping) |
| 278 | 机器学习 | jīqì xuéxí | Học máy (Machine Learning) |
| 279 | 人工智能 | rénzàogōngzhì | Trí tuệ nhân tạo (AI) |
| 280 | 深度学习 | shēndù xuéxí | Học sâu (Deep Learning) |
| 281 | 自然语言处理 | zìrán yǔyán chǔlǐ | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) |
| 282 | 虚拟现实 | xūnǐ xiànshí | Thực tế ảo (VR) |
| 283 | 增强现实 | zēngqiáng xiànshí | Thực tế tăng cường (AR) |
| 284 | 物联网 | wùlián wǎng | Internet vạn vật (IoT) |
| 285 | 生物识别 | shēngwù shíbié | Sinh trắc học (Biometrics) |
| 286 | 身份验证 | shēnfèn yànzhèng | Xác thực danh tính |
| 287 | 权限管理 | quánxiàn guǎnlǐ | Quản lý quyền truy cập |
| 288 | 恶意软件 | èyì ruǎnjiàn | Phần mềm độc hại (Malware) |
| 289 | 网络钓鱼 | wǎngluò diàoyú | Lừa đảo qua mạng (Phishing) |
| 290 | 数据加密 | shùjù jiāmì | Mã hóa dữ liệu |
| 291 | 云计算服务 | yún jìsuàn fúwù | Dịch vụ điện toán đám mây |
| 292 | 存储 | cúnchǔ | Lưu trữ (Storage) |
| 293 | 服务器端 | fúwùqì duān | Phía máy chủ (Server-side) |
| 294 | 客户端 | kèhù duān | Phía khách hàng (Client-side) |
| 295 | API 集成 | API jíchéng | Tích hợp API |
| 296 | 实时数据 | shíshí shùjù | Dữ liệu thời gian thực |
| 297 | 性能优化 | xìngnéng yōuhuà | Tối ưu hóa hiệu suất |
| 298 | 代码 | dàimǎ | Mã code (Code) |
| 299 | 调试 | tiáoshì | Gỡ lỗi (Debugging) |
| 300 | 部署 | bùshǔ | Triển khai (Deployment) |
Việc làm chủ 300 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành MMO này là bước đệm vững chắc giúp bạn tiến sâu hơn vào thị trường kinh doanh và tài chính trực tuyến toàn cầu, đặc biệt là khu vực Trung Quốc. Ngôn ngữ chính là công cụ mạnh mẽ nhất để bạn khai thác thông tin, tham gia vào các cộng đồng chuyên môn, và thực hiện các giao dịch một cách tự tin, chính xác.
Hãy biến những từ vựng này thành vốn từ thực chiến bằng cách áp dụng chúng vào việc đọc tin tức tài chính, phân tích thị trường E-commerce hay giao tiếp với đối tác.
Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn thành công trên con đường kiếm tiền trực tuyến!
Để nhanh chóng nắm vững tiếng Trung chủ đề MMO, bạn có thể tham gia các khóa học đặc biệt của chúng tôi:
