300+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi

Ngành sản xuất đồ chơi đang trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác quốc tế. Bài viết này, cùng Hoa Ngữ Đông Phương, sẽ giúp bạn khám phá bộ từ vựng thiết yếu.

Khám phá bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi

Khi làm việc trong ngành sản xuất đồ chơi, bạn sẽ cần sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để trao đổi về sản phẩm, chất liệu, tiêu chuẩn an toàn và quy trình sản xuất. Việc nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác. Hơn nữa, nó còn giúp bạn tham gia vào các hoạt động sản xuất, kiểm tra chất lượng và cải tiến sản phẩm.

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-do-choi

Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ chơi cần thiết

  • 玩具 /wánjù/ — Đồ chơi
  • 塑料玩具 /sùliào wánjù/ — Đồ chơi bằng nhựa
  • 毛绒玩具 /máo róng wánjù/ — Đồ chơi nhồi bông
  • 遥控玩具 /yáo kòng wánjù/ — Đồ chơi điều khiển từ xa
  • 拼图玩具 /pīn tú wánjù/ — Đồ chơi ghép hình
  • 安全标准 /ānquán biāozhǔn/ — Tiêu chuẩn an toàn
  • 设计 /shèjì/ — Thiết kế
  • 塑胶 /sùjiāo/ — Nhựa dẻo
  • 测试 /cèshì/ — Kiểm tra
  • 包装 /bāozhuāng/ — Đóng gói
  • 合格 /hégé/ — Đạt tiêu chuẩn
  • 玩具生产商 /wánjù shēngchǎn shāng/ — Nhà sản xuất đồ chơi
  • 零部件 /líng bùjiàn/ — Linh kiện

Xem thêm:

Ngành sản xuất đồ chơi (玩具制造 – Wánjù zhìzào) là một ngành công nghiệp khổng lồ tại Trung Quốc, đòi hỏi khả năng giao tiếp chuyên sâu về quy trình sản xuất, chất liệu và kiểm soát chất lượng. Để nâng cao tính chuyên môn cho bài viết, tôi xin bổ sung thêm 50 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi, tập trung vào **Quy trình sản xuất, Chất liệu và Kiểm soát chất lượng (QC/QA)**.

I. TỪ VỰNG VỀ QUY TRÌNH SẢN XUẤT & KỸ THUẬT

STTHán tự & PinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
1模具 (mújù)Mô CụKhuôn mẫu
2注塑 (zhùsù)Chú TốÉp phun (đúc nhựa)
3开模 (kāimó)Khai MôMở khuôn/Làm khuôn
4装配 (zhuāngpèi)Trang PhốiLắp ráp
5喷漆 (pēnqī)Phún SơnPhun sơn
6丝印 (sīyìn)Ti ẤnIn lụa
7移印 (yíyìn)Di ẤnIn chuyển (Pad Printing)
8打样 (dǎyàng)Đả DạngLàm mẫu thử (Sampling)
9生产线 (shēngchǎnxiàn)Sinh Sản TuyếnDây chuyền sản xuất
10注塑机 (zhùsùjī)Chú Tố CơMáy ép nhựa
11打磨 (dǎmó)Đả MaMài, đánh bóng
12抛光 (pāoguāng)Phao QuangĐánh bóng (bề mặt)
13粘合 (zhānhé)Niêm HợpDán, kết dính
14裁剪 (cáijiǎn)Tài TiễnCắt (vải, da)
15缝纫 (féngrèn)Phùng NhậnMay, khâu (cho đồ chơi nhồi bông)
16模具钢 (mújù gāng)Mô Cụ CươngThép làm khuôn
17公差 (gōngchā)Công SaiSai số, dung sai
18打孔 (dǎkǒng)Đả KhổngKhoan lỗ
19热熔 (rèrōng)Nhiệt DungHàn nhiệt, nóng chảy
20包装盒 (bāozhuāng hé)Bao Trang HạpHộp đóng gói

II. TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU & PHỤ KIỆN

STTHán tự & PinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
21塑胶粒 (sùjiāo lì)Tố Giao LạpHạt nhựa (nguyên liệu)
22PVC (聚氯乙烯)Cự Lục Ất HiNhựa PVC
23ABS 塑料ABS Tố LiệuNhựa ABS (loại cứng)
24PP 塑料PP Tố LiệuNhựa PP (Polypropylene)
25油漆 (yóuqī)Du SơnSơn, vecni
26染料 (rǎnfù)Nhiễm LiệuThuốc nhuộm, màu
27填充物 (tiánchōng wù)Điền Sung VậtVật liệu nhồi (bông, hạt xốp)
28布料 (bùliào)Bố LiệuVải (cho thú nhồi bông)
29纽扣 (niǔkòu)Nữu KhấuNút bấm, cúc áo
30拉链 (lāliàn)Lạp LuyệnKhóa kéo (zipper)
31电子元件 (diànzǐ yuánjiàn)Điện Tử Nguyên KiệnLinh kiện điện tử
32电路板 (diànlù bǎn)Điện Lộ BảnBảng mạch (PCB)
33电池 (diànchí)Điện TrìPin, ắc quy
34螺丝钉 (luósīdīng)Loa Ti ĐinhỐc vít, đinh vít
35泡沫塑料 (pàomò sùliào)Pháo Mạt Tố LiệuXốp, mút

III. TỪ VỰNG VỀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG (QC/QA) & AN TOÀN

STTHán tự & PinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
36质检 (zhìjiǎn)Chất KiểmKiểm tra chất lượng (QC)
37缺陷 (quēxiàn)Khuyết HãmLỗi, khuyết điểm
38返工 (fǎngōng)Phản CôngLàm lại, sửa chữa (Re-work)
39不合格品 (bù hégé pǐn)Bất Hợp Cách PhẩmSản phẩm không đạt chuẩn
40安全认证 (ānquán rènzhèng)An Toàn Nhận ChứngChứng nhận an toàn
41小零件测试 (xiǎo língjiàn cèshì)Tiểu Linh Kiện Trắc ThíKiểm tra bộ phận nhỏ (nguy cơ hóc)
42拉力测试 (lālì cèshì)Lạp Lực Trắc ThíKiểm tra lực kéo
43EN71 标准EN71 Biāo ZhǔnTiêu chuẩn an toàn đồ chơi Châu Âu
44ASTM 标准ASTM Biāo ZhǔnTiêu chuẩn an toàn đồ chơi Mỹ
45重金属含量 (zhòng jīnshǔ hánliàng)Trọng Kim Thuộc Hàm LượngHàm lượng kim loại nặng
46有毒物质 (yǒudú wùzhì)Hữu Độc Vật ChấtChất độc hại
47异味 (yìwèi)Dị VịMùi lạ, mùi hôi
48投诉 (tóusù)Đầu TốKhiếu nại
49回收 (huíshōu)Hồi ThuThu hồi/Tái chế
50保修期 (bǎoxiūqī)Bảo Tu KỳThời gian bảo hành

Danh sách 50 từ vựng bổ sung trên, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu về quy trình chế tạo, lắp ráp, chất liệu và kiểm định (như 注塑, 丝印, EN71 标准), sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp cơ bản mà còn đi sâu vào thảo luận kỹ thuật với các đối tác và kỹ sư Trung Quốc.

Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung chuyên ngành!

Giao tiếp tiếng Trung trong ngành sản xuất đồ chơi

Ngoài việc hiểu các từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ chơi, bạn cũng cần biết cách giao tiếp trong môi trường làm việc. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng. Cùng Hoa Ngữ Đông Phương tham khảo một số mẫu hội thoại thực tế dưới đây.

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-do-choi

Các đoạn hội thoại thường gặp trong ngành đồ chơi

A: 这个玩具是用什么材料做的?
(Zhège wánjù shì yòng shénme cáiliào zuò de?)
Đồ chơi này làm từ chất liệu gì vậy?

B: 这是用塑料做的,符合所有的安全标准。
(Zhè shì yòng sùliào zuò de, fúhé suǒyǒu de ānquán biāozhǔn.)
Nó được làm bằng nhựa, đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.

A: 这款玩具适合几岁的小朋友?
(Zhè kuǎn wánjù shìhé jǐ suì de xiǎo péngyǒu?)
Món đồ chơi này phù hợp với trẻ em mấy tuổi?

B: 这是适合5岁以上的孩子玩的。
(Zhè shì shìhé 5 suì yǐshàng de háizi wán de.)
Đây là đồ chơi dành cho trẻ em từ 5 tuổi.

A: 我们需要确认这些玩具符合安全标准,可以进行测试吗?
(Wǒmen xūyào quèrèn zhèxiē wánjù fúhé ānquán biāozhǔn, kěyǐ jìnxíng cèshì ma?)
Chúng ta cần xác nhận các món đồ chơi này có đạt tiêu chuẩn an toàn không, có thể kiểm tra không?

B: 当然可以,我们已经安排了测试流程。
(Dāngrán kěyǐ, wǒmen yǐjīng ānpái le cèshì liúchéng.)
Dĩ nhiên, chúng tôi đã sắp xếp quy trình kiểm tra rồi.

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-do-choi

Kỹ năng quan trọng giúp bạn làm việc trong môi trường Trung Quốc hiệu quả hơn

Hoa Ngữ Đông Phương – Nơi học tiếng Trung dễ tiếp cận và hiệu quả

Hoa Ngữ Đông Phương là một trung tâm tiếng Trung uy tín, chuyên cung cấp các khóa học phù hợp với nhu cầu thực tế, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành. Trung tâm có các lớp học về tiếng Trung chuyên ngành giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức ngành. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Hoa Ngữ Đông Phương cam kết mang đến cho bạn chương trình học phù hợp và sát thực tế.

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-do-choi

Phù hợp với nhu cầu thực tế, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành

Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác. Đừng quên theo dõi Hoa Ngữ Đông Phương để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Trung thú vị và thực tế giúp bạn phát triển nghề nghiệp.

Đánh giá post
Zalo