Với mối quan hệ hợp tác và phát triển kinh tế giữa hai quốc gia Hàn – Việt, tiếng Hàn đã dần trở thành ngoại ngữ thông dụng ở Việt Nam. Để có thể tự tin giao tiếp tiếng Hàn một cách thành thạo, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn giao tiếp là điều mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Cùng Trung tâm Đông Phương tìm hiểu tất tần tật về từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng đi kèm giúp bạn có thể áp dụng trong mọi tình huống qua bài viết sau!
Lý do nên học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp
Học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác với người bản xứ. Có một nền tảng từ vựng tiếng Hàn tốt không chỉ giúp chúng ta dễ dàng diễn đạt ý kiến, cảm xúc và thông tin hàng ngày, mà còn mang lại lợi ích lớn khi sinh sống hoặc du lịch tại Hàn Quốc.
Đối với những người có kế hoạch làm việc hoặc học tập tại Hàn, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản sẽ giúp tương tác hiệu quả với bạn bè, đồng nghiệp, với các đối tác Hàn Quốc. Bên cạnh đó, người học cũng có cơ hội hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục địa phương để có thể tham gia vào các hoạt động văn hóa và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với cộng đồng mình đang sinh sống.
Xem thêm: 15 Trung Tâm Tiếng Hàn Đào Tạo Cam Kết Đầu Ra Tại TPHCM
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo các chủ đề thông dụng
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực giáo dục thường xuyên xuất hiện và cũng đặc biệt quan trọng đối với các du học sinh tại “xứ sở kim chi” Hàn Quốc!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
학교 | haggyo | trường học |
고등학교 | godeunghakgyo | trường cấp 3 |
중학교 | junghakgyo | trường cấp 2 |
유치원 | yuchiwon | trường mầm non |
도서관 | doseogwan | thư viện |
기숙사 | gisooksa | kí túc xá |
학생식당 | hagsaengsikdang | nhà ăn sinh viên |
선생님 | seonsaengnim | cô giáo, thầy giáo |
교수님 | gyosunim | giáo sư |
학생 | hagsaeng | học sinh, sinh viên |
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn chủ đề công sở
Trong quá trình làm việc tại Hàn Quốc, quan trọng nhất bạn cần làm là hiểu rõ các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp liên quan đến các phòng ban và bộ phận trong công ty, từ đó giúp quá trình làm việc suôn sẻ, thuận lợi hơn.
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
회사 | hoesa | công ty |
공무원 | gongmuwon | công chức |
회사원 | hoesawon | nhân viên công ty |
사장 | sajang | giám đốc |
부장 | bunjang | trưởng phòng |
사무실 | samusil | văn phòng |
부서 | buseo | bộ phận |
비서 | biseo | thư ký |
관리자 | gwannirja | người quản lý |
분위기 | bunwikki | bầu không khí |
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mối quan hệ
Mối quan hệ trong tiếng Hàn rất đa dạng với nhiều từ vựng khác nhau. Hãy cùng nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng cách học thuộc và trau dồi các từ cơ bản dưới đây!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
가족 | gajok | gia đình |
오빠 | oppa | anh (em gái gọi anh trai) |
언니 | eonni | chị (em gái gọi chị gái) |
형 | hyeong | anh (em trai gọi anh) |
누나 | nuna | chị (em trai gọi chị) |
친구 | chingu | bạn bè |
남자 친구 | namja chingu | bạn trai |
여자 친구 | yeoja chingu | bạn gái |
친한 친구 | chinhan chingu | bạn thân |
좋은 친구 | joheun chingu | bạn tốt |
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trang phục
Việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Hàn giao tiếp để mô tả những bộ trang phục quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các dịp khác nhau là điều rất quan trọng với người học.
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
옷 | ot | quần áo |
치마 | chima | váy |
바지 | baji | quần |
복장 | bokjang | trang phục |
혼례복 | honryebok | trang phục cưới |
한복 | han-bok | hanbok |
전통 옷 | jeon-tong ot | trang phục truyền thống |
등산복 | deungsanbok | quần áo leo núi |
수영복 | suyeongbok | quần áo bơi |
긴바지 | ginbaji | quần dài |
운동복 | undongbok | quần áo thể thao |
기성복 | giseongbok | quần áo may sẵn |
구두 | gu-du | giày |
운동화 | un-dong-hwa | giày thể thao |
모자 | mo-ja | mũ, nón |
Giao tiếp tiếng Hàn với các từ vựng chủ đề tính cách
Để có thể mô tả tính cách của một người thì bạn cần nhớ kỹ từ vựng tiếng Hàn về các tính cách cơ bản được liệt kê trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
성격 | seonggyeok | tính cách |
꼼꼼하다 | ggomggomhada | tỉ mỉ |
부지런하다 | bujireonhada | chăm chỉ |
친하다 | chinhada | thân thiện |
까다롭다 | kkadarobda | khó tính |
용감하다 | yonggamhada | dũng cảm |
정성스럽다 | jeongseongsreobda | tận tâm |
게으른 | ge-eureun | lười nhác |
성격이 나쁘다 | seonggyeogi nappeuda | xấu tính |
부수적이다 | busujeogida | bảo thủ |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
Các từ vựng giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày về thời tiết quan trọng mà bạn cần biết để mô tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm được liệt kê như sau:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
날씨 | nalssi | thời tiết |
춥다 | chupda | lạnh |
덥다 | deopda | nóng |
시원하다 | siwonhada | trong lành |
쌀쌀하다 | sseolsseolhada | se se lạnh |
비가 오다 | biga oda | mưa |
눈을 내리다 | nuneul naerida | tuyết rơi |
가뭄 | gamum | hạn hán |
홍수 | hongsu | lũ lụt |
바람이 불다 | barami buda | gió thổi |
Các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ẩm thực
Để có thể thưởng thức các đồ ăn ngon tại đất nước Hàn Quốc, bạn phải làm chủ một số từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày cơ bản liên quan đến các món ăn dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
음식 | eumshik | món ăn |
식사 | siksa | bữa ăn |
먹다 | meokda | ăn |
마시다 | masida | uống |
식당 | sikdang | nhà hàng |
반찬 | banchan | đồ ăn kèm |
부식 | busik | bữa phụ |
한식 | hanshik | món ăn Hàn Quốc |
중식 | jungsik | món ăn Trung Quốc |
식량 | sikryang | lương thực |
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề du lịch
Sau đó, các từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao tiếp khi du lịch sẽ giúp bạn làm quen với những từ cơ bản liên quan đến địa điểm, thủ tục và hướng dẫn viên:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
여행하다 | yeohaenghada | du lịch |
관광객 | gwan-gwang-gaek | khách du lịch |
관광안내원 | gwan-gwang-an-nae-won | hướng dẫn viên du lịch |
여행사 | yeohaengsa | công ty du lịch |
여권 | yeogwon | hộ chiếu |
돈을 바꾸다 | don-eul ba-kku-da | đổi tiền |
여권을 만들다 | yeo-kwon-eul man-deul-da | làm hộ chiếu |
비행기 표를 예매하다 | bi-haeng-gi pyo-reul ye-mae-ha-da | đặt vé máy bay |
호텔을 예약하다 | ho-tel-eul ye-yak-ha-da | đặt phòng khách sạn |
관광지 | gwan-gwang-ji | địa điểm du lịch |
박물관 | bak-mul-gwan | bảo tàng |
바다 | ba-da | biển |
바닷가 | ba-dal-ga | bờ biển |
경치가 아름답다 | gyeong-chi-ga a-reum-dap-da | phong cảnh đẹp |
미술관 | mi-sul-gwan | triển lãm mỹ thuật |
공연장 | gong-yeon-jang | rạp, sân khấu |
콘서트 | kon-seo-teu | đại nhạc hội |
Giao tiếp tiếng Hàn với các từ vựng chủ đề giao thông
Tham gia giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, bạn nên nắm vững một số từ vựng tiếng Hàn về giao tiếp hàng ngày dưới đây để tham gia giao thông thuận tiện hơn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
교통 | gyotong | giao thông |
길이 막히다 | giri makhida | tắc đường |
교통 사고 | gyotong sago | tai nạn giao thông |
오토바이 | otobai | xe máy |
차 | cha | xe ô tô |
자전거 | jajeongeo | xe đạp |
운전자 | unjeonja | tài xế |
버스 | beoseu | xe bus |
택시 | taeksi | taxi |
타다 | tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông) | đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông) |
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp chủ đề đồ dùng
Đừng quên học từ vựng tiếng Hàn để giao tiếp hàng ngày liên quan đến các đồ dùng, vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống này nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
책 | chaek | sách |
쓰레기통 | sseuregitong | thùng rác |
세탁기 | setakgi | máy giặt |
창문 | changmun | cửa sổ |
소파 | sopha | ghế sofa |
텔레비전 | tellebijeon | tivi |
책상 | chaeksang | tủ sách |
냉장고 | naengjanggo | tủ lạnh |
식탁 | sikdak | bàn ăn |
잔 | jan | cốc |
Gợi ý những câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến
Sau khi đã nắm vững từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản, chúng ta sẽ khám phá những câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Hỏi thăm, quan tâm người khác
Học cách hỏi thăm, quan tâm người khác là chủ đề mà nhiều người học cần nắm vững từ khi mới bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào, tiếng Hàn cũng không phải là ngoại lệ. Dưới đây là một số mẫu câu về cách thăm hỏi mà bạn có thể tham khảo:
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
잘 지냈어요? | Jal jinaesseoyo? | Cậu khỏe không? |
밥을 먹어요 | Bapeul meogeoyo? | Cậu ăn chưa? |
라면을 먹을래? | Ramyeoneul meogeullae? | Mình ăn mì nhé? |
피곤해요? | Pigonhaeyo? | Cậu mệt hả? |
걱정하고 있냐? | Geokjeonghago innnya? | Cậu đang lo lắng à? |
지금 뭐해? | Jigeum mwohae? | Cậu đang làm gì đấy? |
잘 자요? | Jal jayo? | Cậu ngủ ngon không? |
왜 지금 학교에 가요? | Wae jigeum hakgyoe gayo? | Sao giờ cậu mới tới trường? |
지금 어디예요? | Jigeum eodiyeyo? | Giờ cậu đang ở đâu? |
어디서 오셨습니까? | Eodiseo osyeossnikka? | Cậu tới từ đâu? |
Hỏi đường
Hơn nữa, cùng xem qua một số câu hỏi và cách trả lời cơ bản khi được hỏi đường như sau:
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
박물관에 가고 싶으면 어떻게 가요? | Bakmulgwan-e gago sip-eumyeon eotteohge gayo? | Tôi muốn đi tới viện bảo tàng thì phải đi như thế nào? |
오토바이를 타면 어떻습니까? | O-tobaileul tamyeon eotteohseumnikka? | Nếu đi bằng xe máy thì sao ạ? |
오른쪽으로 가세요 | Oreunjjog-eulo gaseyo. | Hãy đi về phía bên phải |
왼쪽으로 가세요 | Oenjjog-eulo gaseyo. | Hãy đi về phía bên trái |
돌아가세요 | Doragaseyo. | Hãy quay lại đi |
똑바로 가세요 | Ddokbaro gaseyo. | Hãy đi thẳng |
Khen ngợi
Khi muốn bày tỏ sự khen ngợi và tán dương ai đó, bạn có thể sử dụng những câu dưới đây nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
아주 예쁘네요 | Aju yeppeuneyo. | Cậu xinh quá |
열심히 공부하네 | Yeolsimhi gongbuhane. | Cậu học chăm chỉ quá |
성격이 좋네 | Seonggyeogi johne. | Tính cách cậu tốt thật đấy |
오늘은 학교에 일찍 가요 | Oneureun hakgyoe iljjik gayo. | Nay cậu tới lớp sớm vậy |
마음이 따뜻하네 | Maeumi ttatteuthane. | Cậu tốt bụng thật đấy |
주변에 사람을 항상 도와줘요 | Jubyeone saram-eul hangsang dowajwoyo. | Cậu ấy thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh |
Mua sắm
Nếu bạn muốn biết cách giao tiếp hiệu quả khi mua sắm hoặc muốn trả giá thành công với người bán, hãy cùng tìm hiểu những câu giao tiếp tiếng Hàn về chủ đề này để có thể mua sắm một cách thông minh và không bị chặt chém nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
이건 얼마예요? | I keo eolma-neyo? | Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ? |
이걸로 주세요 | I geollo juseyo. | Tôi sẽ lấy cái này nhé. |
신용카드 들고 있나요? | Shin-yong-ka-deul-go it-na-yo? | Bạn có đem theo thẻ tín dụng không? |
입어봐도 되나요? | Ipo-bwado doewa-yo? | Tôi có thể mặc thử được chứ ạ? |
조금만 깎아주세요? | Jo-geum-man kkakka-juseyo? | Có thể giảm giá bớt một chút cho tôi được không? |
영수증 주세요? | Yeong-su-jeung juseyo? | Cho tôi lấy hóa đơn được không? |
Trong trường hợp khẩn cấp
Trong những tình huống khẩn cấp đòi hỏi sự giúp đỡ hoặc cầu cứu, việc nắm vững những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản như dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho người học:
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
도와주세요. | Dowajuseyo | Giúp tôi với. |
빨리 가세요. | Ppal-li gaseyo | Đi nhanh lên. |
병원에 빨리 가야 해요. | Byeong-won-e ppalli gaya haeyo | Phải tới bệnh viện ngay. |
너무 아파요. | Neomu apayo | Tôi đau quá. |
조심하세요. | Joesimhaseyo | Hãy cẩn thận. |
돈을 잃어버렸습니다. | Don-eul ilh-eobeolyeossseumnida | Tôi bị mất tiền rồi. |
여기에 의사가 있습니까? | Yeogie uisaga issseumnikka? | Ở đây có bác sĩ không? |
Đi làm thêm
Khi đi làm thêm tại đất nước Hàn Quốc, hãy dùng những mẫu câu giao tiếp cơ bản dưới đây để tự tin diễn đạt những thắc mắc của mình nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
왜 이곳에서 일하고 싶어하세요? | Wae igoseseo ilhago sip-eohaseyo? | Vì sao bạn muốn làm việc ở đây? |
한국 사람과 이야기할 수 있기 때문입니다 | Hanguk saramgwa iyagihal su issge kidaemunimnida. | Bởi vì tôi có thể giao tiếp với người Hàn Quốc? |
일을 오래하실 수 있습니까? | Il-eul olaehasil su issseupnikka? | Bạn có thể làm việc lâu dài không? |
수업이 없으면 괜찮습니다 | Sueob-i eobs-eumyeon gwaenchanseubnida. | Nếu không có tiết học (trống tiết) thì tôi có thể làm việc được ạ. |
전화번호가 어떻게 됩니까? | Jeonhwabeonhoga eotteohge doemnikka? | Số điện thoại của bạn là gì? |
더 질문이 있나요? | Deo jilmun-i issnayo? | Bạn có câu hỏi gì thêm không? |
몇시부터 몇시까지 일을 할까요? | Myeochi buteo myeochikkaji il-eul halkkayo? | Tôi sẽ làm việc thời gian từ mấy giờ tới mấy giờ vậy ạ? |
한달에 수입을 얼마예요? | Handal-e sup-im-eul eolmayeyo? | Một tháng thu nhập là bao nhiêu ạ? |
Dịp lễ, ngày kỷ niệm
Những lời chúc là điều không thể thiếu trong các dịp quan trọng, hãy cùng học ngay nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
생일 축하해요 | Saeng-il chukha haeyo | Chúc mừng sinh nhật |
결혼을 축하드립니다 | Gyeolhon-eul chukha deurimnida | Chúc mừng ngày kết hôn |
행복하세요 | Haengbokhaseyo | Hạnh phúc nhé |
졸업을 축하합니다 | Jol-eob-eul chukha hamnida | Chúc mừng đã tốt nghiệp |
잘 했어요 | Jal haess-eoyo | Làm tốt lắm |
Tham gia giao thông
Ngoài ra, đừng quên học thêm thêm một số câu chứa từ vựng tiếng Hàn giao tiếp thuộc chủ đề tham gia giao thông trên đường nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
지하력에 어디예요? | Jihalyeoge eodiyeoyo? | Cho tôi hỏi ga ở đâu ạ? |
표를 사고 싶어요 | Pyoreul sago sip-eoyo. | Tôi muốn mua vé. |
얼마입니까? | Eolma-imnikka? | Bao nhiêu vậy ạ? |
표를 어디서 살 수 있습니까? | Pyoreul eodiseo sal su issseupnikka? | Tôi có thể mua vé ở đâu? |
거기에 사고가 나요? | Geogie sagoga nayo? | Ở kia có tai nạn phải không? |
화요일 아침마다 길이 너무 막힙니다 | Hwayoil achimmada gili neomu makhimnida. | Mỗi buổi sáng thứ hai, đường rất tắc. |
오토바이를 타보다 차를 타면 더 빨리해요 | O-tobaileul taboda chaleul tamyeon deo ppallihaeyo. | Đi bằng ô tô nhanh hơn so với đi xe máy. |
여기에 버스를 기다려요 | Yeogie beoseuleul gidaryeoyo. | Tôi ở đây đợi xe bus. |
Đông Phương hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có được một nguồn tài liệu từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày cùng những mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất. Chúng tôi mong rằng bài viết sẽ là nguồn cung cấp tài liệu hữu ích, giúp bạn chuẩn bị tốt cho việc luyện thi cũng như bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú cho bản thân.
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG
-
- Website: https://tiengtrungcaptoc.vn/
- Chi nhánh 1: Số 956, Tỉnh Lộ 43, Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh 2: Số 270/7 Hoàng Hoa Thám, phường 5, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh 3: Làng đại học, Phường Đông Hoà, Dĩ An, Bình Dương
- Hotline: 0976 953 674