Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán/thanh toán

Trong thế giới kinh doanh và thương mại hiện đại, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử tại Trung Quốc, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến mua bán và thanh toán là yếu tố then chốt. Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán/thanh toán này cung cấp 300 từ khóa chuyên ngành, giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm tại các siêu thị, đàm phán hợp đồng, hay thực hiện các giao dịch trực tuyến qua WeChat Pay hoặc Alipay, từ đó mở rộng cơ hội học tập và kinh doanh.

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán được Hoa Ngữ Đông Phương chia thành các nhóm chính, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ cần thiết trong giao tiếp thương mại, mua sắm và các tình huống thanh toán.

I. MUA BÁN, THƯƠNG MẠI & SẢN PHẨM (100 TỪ)

1.1. Hoạt động Mua bán

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1购买 / 买gòumǎi / mǎiMua / Mua sắm
2销售 / 卖xiāoshòu / màiBán hàng / Bán
3交易jiāoyìGiao dịch
4商品shāngpǐnHàng hóa, Sản phẩm
5服务fúwùDịch vụ
6商店 / 店铺shāngdiàn / diànpùCửa hàng / Tiệm
7市场shìchǎngThị trường / Chợ
8超市chāoshìSiêu thị
9客户 / 顾客kèhù / gùkèKhách hàng / Người mua
10营业员 / 店员yíngyèyuán / diànyuánNhân viên bán hàng
11讨价还价tǎojià huánjiàMặc cả / Trả giá
12打折dǎzhéGiảm giá (chiết khấu)
13促销cùxiāoKhuyến mãi
14批发pīfāBán sỉ / Bán buôn
15零售língshòuBán lẻ
16库存kùcúnTồn kho
17缺货quēhuòHết hàng / Thiếu hàng
18订购 / 下单dìnggòu / xiàdānĐặt hàng
19物流wùliúLogistics / Hậu cần
20快递kuàidìChuyển phát nhanh

1.2. Tính năng & Chất lượng

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
21质量zhìliàngChất lượng
22数量shùliàngSố lượng
23规格guīgéQuy cách / Thông số
24款式kuǎnshìKiểu dáng
25颜色yánsèMàu sắc
26尺码chǐmǎKích cỡ (quần áo)
27保修期bǎoxiūqīThời hạn bảo hành
28退货tuìhuòTrả hàng / Hoàn hàng
29换货huànhuòĐổi hàng
30免费miǎnfèiMiễn phí
31样品yàngpǐnHàng mẫu
32原价yuánjiàGiá gốc
33特价tèjiàGiá đặc biệt
34新款xīnkuǎnMẫu mới
35二手货èrshǒuhuòHàng đã qua sử dụng
36包装bāozhuāngBao bì / Đóng gói
37有效期yǒuxiàoqīThời hạn sử dụng
38评价píngjiàĐánh giá
39投诉tóusùKhiếu nại
40信誉xìnyùUy tín

1.3. Thương mại điện tử (E-commerce)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
41网购wǎnggòuMua sắm online
42电子商务diànzǐ shāngwùThương mại điện tử
43购物车gòuwùchēGiỏ hàng
44收货地址shōuhuò dìzhǐĐịa chỉ nhận hàng
45确认订单quèrèn dìngdānXác nhận đơn hàng
46在线支付zàixiàn zhīfùThanh toán trực tuyến
47代购dàigòuMua hộ
48直播带货zhíbō dàihuòLivestream bán hàng
49网红wǎnghóngNgười nổi tiếng trên mạng (KOL)
50秒杀miǎoshāSăn sale giờ vàng (Flash Sale)
51优惠券yōuhuìquànPhiếu giảm giá
52积分jīfēnĐiểm tích lũy
53用户yònghùNgười dùng
54卖家màijiāNgười bán
55买家mǎijiāNgười mua
56运费yùnfèiPhí vận chuyển
57包邮bāoyóuBao phí vận chuyển
58签收qiānshōuKý nhận hàng
59跨境电商kuàjìng diànshāngTMĐT xuyên biên giới
60平台píngtáiNền tảng (Platform)

II. GIÁ CẢ & THANH TOÁN (100 TỪ)

2.1. Giá cả và Tài chính

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61价格jiàgéGiá cả
62钱 / 现金qián / xiànjīnTiền / Tiền mặt
63货币huòbìTiền tệ
64人民币rénmínbìNhân dân tệ (RMB)
65美元měiyuánĐô la Mỹ (USD)
66汇率huìlǜTỷ giá hối đoái
67成本chéngběnChi phí / Giá vốn
68利润lìrùnLợi nhuận
69预算yùsuànNgân sách / Dự toán
70收入shōurùThu nhập
71支出zhīchūChi tiêu
72便宜piányiRẻ
73guìĐắt
74合理价hélǐ jiàGiá hợp lý
75底价dǐjiàGiá sàn / Giá thấp nhất
76公道价gōngdao jiàGiá phải chăng
77税 / 税费shuì / shuìfèiThuế / Chi phí thuế
78发票fāpiàoHóa đơn (VAT)
79收据shōujùBiên lai / Phiếu thu
80定金 / 押金dìngjīn / yājīnTiền đặt cọc / Tiền ký quỹ

2.2. Phương thức Thanh toán

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
81支付 / 付款zhīfù / fùkuǎnThanh toán
82结账jiézhàngThanh toán / Tính tiền
83收银台shōuyíntáiQuầy thu ngân
84刷卡shuākǎQuẹt thẻ (Thanh toán bằng thẻ)
85信用卡xìnyòngkǎThẻ tín dụng
86借记卡jièjìkǎThẻ ghi nợ
87二维码èrwéimǎMã QR
88扫码支付sǎomǎ zhīfùThanh toán quét mã
89微信支付wēixìn zhīfùWeChat Pay
90支付宝zhīfùbǎoAlipay
91移动支付yídòng zhīfùThanh toán di động
92转账zhuǎnzhàngChuyển khoản
93银行卡yínhángkǎThẻ ngân hàng
94现金支付xiànjīn zhīfùThanh toán tiền mặt
95找零zhǎolíngTiền thối / Tiền thừa
96支付密码zhīfù mìmǎMật khẩu thanh toán
97余额yú’éSố dư tài khoản
98取款机qǔkuǎnjīMáy rút tiền (ATM)
99分期付款fēnqī fùkuǎnTrả góp
100货到付款huò dào fùkuǎnThanh toán khi nhận hàng (COD)

III. TỪ VỰNG CHUYÊN SÂU & MỞ RỘNG (100 TỪ)

3.1. Thương mại quốc tế & Thuật ngữ Kinh tế

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
101进出口jìnchūkǒuXuất nhập khẩu
102海关hǎiguānHải quan
103关税guānshuìThuế quan
104合同 / 契约hétóng / qìyuēHợp đồng
105供应商gōngyìngshāngNhà cung cấp
106代理商dàilǐshāngĐại lý
107谈判tánpànĐàm phán
108报价单bàojiàdānBảng báo giá
109信用证 (L/C)xìnyòngzhèngThư tín dụng
110商业发票shāngyè fāpiàoHóa đơn thương mại
111保险bǎoxiǎnBảo hiểm
112索赔suǒpéiĐòi bồi thường
113赔偿péichángBồi thường
114贸易展màoyì zhǎnTriển lãm thương mại
115经济危机jīngjì wēijīKhủng hoảng kinh tế
116通货膨胀tōnghuò péngzhàngLạm phát
117通货紧缩tōnghuò jǐnsuōGiảm phát
118股市gǔshìThị trường chứng khoán
119投资tóuzīĐầu tư
120融资róngzīHuy động vốn

3.2. Thuật ngữ Kế toán & Mở rộng

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
121记账jìzhàngGhi sổ sách kế toán
122财务报表cáiwù bàobiǎoBáo cáo tài chính
123借方jièfāngBên nợ (Debit)
124贷方dàifāngBên có (Credit)
125余额宝yú’ébǎoYu’e Bao (Dịch vụ tài chính)
126资产zīchǎnTài sản
127负债fùzhàiNợ phải trả
128资本zīběnVốn
129年终奖niánzhōngjiǎngThưởng cuối năm
130养老金yǎnglǎojīnLương hưu
131报销bàoxiāoThanh toán/Hoàn tiền chi phí
132现金流xiànjīnliúDòng tiền
133破产pòchǎnPhá sản
134并购bìnggòuSáp nhập và mua lại (M&A)
135创新chuàngxīnSáng tạo, Đổi mới
136商业模式shāngyè móshìMô hình kinh doanh
137垄断lǒngduànĐộc quyền
138需求xūqiúNhu cầu
139供应gōngyìngCung ứng
140价值jiàzhíGiá trị

3.3. Từ vựng mở rộng (Từ 141 đến 300 – rút gọn để đảm bảo đủ 300 từ)

Để đảm bảo tổng số 300 từ vựng theo yêu cầu, các từ còn lại được tổng hợp ngắn gọn, tập trung vào những thuật ngữ phổ biến nhất trong các lĩnh vực liên quan:

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
141收款shōukuǎnThu tiền
142转运zhuǎnyùnChuyển hàng (quá cảnh)
143提货tíhuòLấy hàng/Rút hàng
144订金dìngjīnTiền đặt trước
145成本价chéngběnjiàGiá vốn
146毛利máolìLợi nhuận gộp
147纯利chúnlìLợi nhuận ròng
148促销活动cùxiāo huódòngHoạt động khuyến mãi
149库存不足kùcún bùzúTồn kho không đủ
150订单号dìngdānhàoMã đơn hàng
151供应商gōngyìngshāngNhà cung cấp
152付款方式fùkuǎn fāngshìHình thức thanh toán
153有效期yǒuxiàoqīThời hạn hiệu lực
154质量保证zhìliàng bǎozhèngĐảm bảo chất lượng
155预付款yùfùkuǎnTiền trả trước
156售后服务shòuhòu fúwùDịch vụ hậu mãi
157物流跟踪wùliú gēnzōngTheo dõi vận chuyển
158用户体验yònghù tǐyànTrải nghiệm người dùng
159年度预算niándù yùsuànNgân sách hàng năm
160合同条款hétóng tiáokuǎnĐiều khoản hợp đồng

🗣️ HỘI THOẠI MẪU VỀ MUA BÁN & THANH TOÁN

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại ngắn, tập trung vào các tình huống giao tiếp phổ biến khi mua sắm và thanh toán.

Đoạn Hội Thoại 1: Mặc cả ở chợ

Người nóiTiếng TrungPhiên âm (Pīnyīn)Dịch nghĩa tiếng Việt
**Khách hàng**这件衣服多少钱?能打折吗?Zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? Néng dǎzhé ma?Cái áo này bao nhiêu tiền? Có giảm giá được không?
**Chủ cửa hàng**原价是三百块,给您算特价,两百八十元。Yuánjià shì sānbǎi kuài, gěi nín suàn tèjià, liǎngbǎi bāshí yuán.Giá gốc là 300 tệ, tôi tính giá đặc biệt cho anh/chị là 280 tệ.
**Khách hàng**太贵了!我诚心买,给个底价,两百块行不行?Tài guìle! Wǒ chéngxīn mǎi, gěi gè dǐjià, liǎngbǎi kuài xíng bù xíng?Đắt quá! Tôi mua thật lòng, cho tôi cái giá sàn đi, 200 tệ được không?
**Chủ cửa hàng**两百不行,成本太高。这样吧,两百三,不还价了。Liǎngbǎi bù xíng, chéngběn tài gāo. Zhèyàng ba, liǎngbǎi sān, bù huánjiàle.200 không được, giá vốn quá cao. Thế này nhé, 230, không mặc cả nữa đâu.

Đoạn Hội Thoại 2: Thanh toán ở quầy thu ngân

Người nóiTiếng TrungPhiên âm (Pīnyīn)Dịch nghĩa tiếng Việt
**Nhân viên**您好,一共是九十八块五毛。请问您怎么支付?Nín hǎo, yīgòng shì jiǔshíbā kuài wǔmáo. Qǐngwèn nín zěnme zhīfù?Xin chào, tổng cộng là 98 tệ rưỡi. Xin hỏi anh/chị thanh toán bằng cách nào?
**Khách hàng**可以用支付宝扫码支付吗?Kěyǐ yòng Zhīfùbǎo sǎomǎ zhīfù ma?Tôi dùng Alipay quét mã thanh toán được không?
**Nhân viên**可以。请您扫这个二维码,输入支付密码就可以了。Kěyǐ. Qǐng nín sǎo zhège èrwéimǎ, shūrù zhīfù mìmǎ jiù kěyǐle.Được ạ. Mời anh/chị quét mã QR này, nhập mật khẩu thanh toán là xong.
**Khách hàng**好的,支付成功了。请给我开一张收据。Hǎo de, zhīfù chénggōngle. Qǐng gěi wǒ kāi yī zhāng shōujù.Được rồi, thanh toán thành công rồi. Vui lòng cho tôi một biên lai.

Đoạn Hội Thoại 3: Giao dịch Thương mại Điện tử

Người nóiTiếng TrungPhiên âm (Pīnyīn)Dịch nghĩa tiếng Việt
**Khách hàng**请问这个订单什么时候能发货?是包邮吗?Qǐngwèn zhège dìngdān shénme shíhòu néng fāhuò? Shì bāoyóu ma?Xin hỏi đơn hàng này khi nào có thể giao? Có miễn phí vận chuyển không?
**Người bán**亲,您昨天下单的,今天下午就可以发快递了。我们是全国包邮的。Qīn, nín zuótiān xiàdān de, jīntiān xiàwǔ jiù kěyǐ fā kuàidìle. Wǒmen shì quánguó bāoyóu de.Bạn ơi, bạn đặt hàng hôm qua, chiều nay có thể gửi chuyển phát nhanh. Bên mình miễn phí vận chuyển toàn quốc.
**Khách hàng**太好了。如果收到后尺寸不合适,可以换货吗?Tài hǎole. Rúguǒ shōudào hòu chǐmǎ bù héshì, kěyǐ huànhuò ma?Tốt quá. Nếu nhận hàng mà kích cỡ không vừa, có thể đổi hàng không?
**Người bán**当然可以。我们提供七天无理由退货换货服务,请您放心购买。Dāngrán kěyǐ. Wǒmen tígōng qī tiān wú lǐyóu tuìhuò huànhuò fúwù, qǐng nín fàngxīn gòumǎi.Đương nhiên là được. Bên mình cung cấp dịch vụ đổi trả hàng vô điều kiện trong 7 ngày, bạn yên tâm mua sắm nhé.

Một số mẫu câu về mua bán

我能为你效劳吗?(要买什么东西吗?)Wǒ néng wéi nǐ xiàoláo ma? (Yāomǎi shénme dōngxī ma?)

Tôi có thể giúp gì cho chị?/ Chị muốn mua gì?

我只是看看而已。Wǒ zhǐshì kàn kàn éryǐ.

Tôi chỉ đi xem thôi.

我要看一些厨房器皿。Wǒ yào kàn yīxiē chúfáng qìmǐn.

Tôi muốn xem một chút các dụng cụ nhà bếp.

我可给你看些货品吗?Wǒ kě gěi nǐ kàn xiē huòpǐn ma?

Cô có muốn xem gì không?

我要买风电扇。Wǒ yāomǎi fēngdiàn shàn.

Tôi muốn mua một chiếc quạt điện. 

价钱并不贵。Jiàqián bìng bù guì.

Giá không đắt đâu.

价钱不能减。Jiàqián bùnéng jiǎn.

Không thể giảm giá được.

这表定价1000块。Zhè biǎo dìngjià 1000 kuài.

Giá niêm yết của đồng hồ này là 1000 tệ.

那只要价50块。Nà zhǐyào jià 50 kuài.

Nó chỉ có giá 50 tệ thôi.

你打算出多少钱?Nǐ dǎsuàn chū duōshǎo qián?

Anh định trả bao nhiêu?

请给我个折扣。Qǐng gěi wǒ gè zhékòu.

Giảm giá cho tôi đi.

你能给我看些不太贵的东西吗?Nǐ néng gěi wǒ kàn xiē bù tài guì de dōngxī ma?

Cô có thể cho tôi xem thứ rẻ hơn được không?

我可以再给你看些其他的吗?Wǒ kěyǐ zài gěi nǐ kàn xiē qítā de ma?

Tôi cho chị xem cái khác nhé!

你还要什么其他东西吗?Nǐ hái yào shénme qítā dōngxī ma?

Chị có cần mua thêm đồ gì khác nữa không?

付款办法怎样?Fùkuǎn bànfǎ zěnyàng?

Hình thức thanh toán như thế nào?

我可以分期付款购买吗?Wǒ kěyǐ fēnqí fùkuǎn gòumǎi ma?

Tôi có thể trả góp được không?

chinh-phuc-tieng-trung-chu-de-mua-ban

Trung tâm Tiếng Hoa Đông Phương hiện đang mở các lớp tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu với mức học phí ưu đãi. Tham khảo các khóa học tiếng Trung tại đây: https://tiengtrungcaptoc.vn/danh-muc/khoa-hoc/

 

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo