Thủ công Mỹ nghệ (手工艺术 / Shǒugōng Yìshù) là lĩnh vực kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và sự sáng tạo cá nhân, tạo ra các sản phẩm độc đáo từ nguyên liệu (原材料 / Yuáncáiliào) đa dạng. Từ gốm sứ (陶瓷 / Táocí) được nung ở nhiệt độ cao (高温 / Gāowēn), những bức điêu khắc gỗ (木雕 / Mùdiāo) tinh xảo, đến nghệ thuật thêu thùa (刺绣 / Cìxiù) đòi hỏi sự tỉ mỉ, mỗi loại hình đều có bộ thuật ngữ riêng.
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề thủ công mỹ nghệ này sẽ giúp bạn mô tả, nghiên cứu và trao đổi chuyên môn về các kỹ thuật, chất liệu, và loại hình sản phẩm trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ.
Cùng Hoa Ngữ Đông Phương hỏi hỏi ngay!
I. KHÁI NIỆM CHUNG VÀ THUẬT NGỮ CƠ BẢN (100 TỪ)
1.1. Thuật ngữ Chung về Nghệ thuật (艺术通用术语)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 手工 | shǒugōng | Thủ công/Làm bằng tay |
| 2 | 工艺 | gōngyì | Kỹ thuật thủ công/Công nghệ |
| 3 | 艺术品 | yìshù pǐn | Tác phẩm nghệ thuật |
| 4 | 传统 | chuántǒng | Truyền thống |
| 5 | 现代 | xiàndài | Hiện đại |
| 6 | 设计 | shèjì | Thiết kế |
| 7 | 图案 | tú’àn | Hoa văn/Họa tiết |
| 8 | 纹理 | wénlǐ | Vân/Đường nét bề mặt (Texture) |
| 9 | 灵感 | línggǎn | Cảm hứng |
| 10 | 创作 | chuàngzuò | Sáng tạo/Chế tác |
| 11 | 造型 | zàoxíng | Tạo hình/Mô hình |
| 12 | 色彩 | sècǎi | Màu sắc |
| 13 | 搭配 | dāpèi | Phối hợp/Kết hợp |
| 14 | 装饰 | zhuāngshì | Trang trí |
| 15 | 风格 | fēnggé | Phong cách |
| 16 | 精致 | jīngzhì | Tinh xảo/Tinh tế |
| 17 | 独一无二 | dúyī wú’èr | Độc nhất vô nhị |
| 18 | 收藏 | shōucáng | Sưu tầm/Bộ sưu tập |
| 19 | 工匠 | gōngjiàng | Thợ thủ công/Nghệ nhân |
| 20 | 非物质文化遗产 | fēiwùzhì wénhuà yíchǎn | Di sản văn hóa phi vật thể |
1.2. Kỹ thuật Chế tác Chung (通用制作技巧)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 制作过程 | zhìzuò guòchéng | Quy trình chế tác |
| 22 | 裁剪 | cáijiǎn | Cắt/May |
| 23 | 打磨 | dǎmó | Đánh bóng/Mài giũa |
| 24 | 抛光 | pāoguāng | Làm bóng (Polishing) |
| 25 | 雕刻 | diāokè | Khắc/Điêu khắc |
| 26 | 铸造 | zhùzào | Đúc (Casting) |
| 27 | 焊接 | hànjiē | Hàn (Welding) |
| 28 | 编织 | biānzhī | Đan/Dệt |
| 29 | 镶嵌 | xiāngqiàn | Khảm/Nạm (Inlay) |
| 30 | 上色 | shàngsè | Phủ màu/Tô màu |
| 31 | 上釉 | shàng yòu | Tráng men |
| 32 | 烧制 | shāozhì | Nung/Đốt (Firing) |
| 33 | 定型 | dìngxíng | Định hình |
| 34 | 接缝 | jiēfèng | Mối nối/Đường may |
| 35 | 手工缝制 | shǒugōng féngzhì | May thủ công |
| 36 | 打孔 | dǎ kǒng | Khoan lỗ |
| 37 | 模具 | mújù | Khuôn/Mẫu đúc |
| 38 | 热处理 | rè chǔlǐ | Xử lý nhiệt |
| 39 | 镀金 | dù jīn | Mạ vàng |
| 40 | 镀银 | dù yín | Mạ bạc |
1.3. Nguyên liệu và Phụ liệu (原材料与辅料)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 原材料 | yuáncáiliào | Nguyên liệu thô |
| 42 | 天然 | tiānrán | Tự nhiên |
| 43 | 合成 | héchéng | Tổng hợp/Nhân tạo |
| 44 | 木材 | mùcái | Gỗ |
| 45 | 金属 | jīnshǔ | Kim loại |
| 46 | 泥土 | nítǔ | Đất sét |
| 47 | 丝绸 | sīchóu | Lụa/Tơ lụa |
| 48 | 棉麻 | mián má | Bông và lanh |
| 49 | 皮革 | pígé | Da thuộc |
| 50 | 竹子 | zhúzi | Tre |
| 51 | 藤条 | téngtiáo | Mây/Song mây |
| 52 | 宝石 | bǎoshí | Đá quý |
| 53 | 颜料 | yánliào | Thuốc màu/Bột màu |
| 54 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dán |
| 55 | 油漆 | yóuqī | Sơn dầu/Sơn mài |
| 56 | 清漆 | qīngqī | Sơn bóng/Vecni |
| 57 | 线材 | xiàncái | Sợi/Dây (vật liệu) |
| 58 | 针 | zhēn | Kim (may, thêu) |
| 59 | 砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám |
| 60 | 雕刻刀 | diāokè dāo | Dao khắc |
II. CÁC LOẠI HÌNH THỦ CÔNG CHÍNH (100 TỪ)
2.1. Dệt, May và Thêu (纺织,缝纫与刺绣)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 纺织 | fǎngzhī | Dệt/Bó |
| 62 | 刺绣 | cìxiù | Thêu thùa/Thêu ren |
| 63 | 十字绣 | shízì xiù | Thêu chữ thập |
| 64 | 丝线 | sī xiàn | Sợi tơ |
| 65 | 绣花针 | xiùhuā zhēn | Kim thêu |
| 66 | 布料 | bùliào | Vải vóc |
| 67 | 羊毛 | yángmáo | Len/Lông cừu |
| 68 | 挂毯 | guàtǎn | Thảm treo tường |
| 69 | 针织 | zhēnzhī | Đan (bằng kim) |
| 70 | 钩编 | gōubiān | Móc (crochet) |
| 71 | 流苏 | liúsū | Tua rua |
| 72 | 蕾丝 | lěisī | Ren (Lace) |
| 73 | 扎染 | zārǎn | Nhuộm buộc (Tie-dye) |
| 74 | 印花 | yìnhuā | In hoa/In họa tiết |
| 75 | 拼布 | pīnbù | Chắp vá/Nghệ thuật Patchwork |
| 76 | 褶皱 | zhězhòu | Nếp gấp/Xếp ly |
| 77 | 缎面 | duàn miàn | Bề mặt satin/Lụa bóng |
| 78 | 毡化 | zhānhuà | Làm nỉ (Felting) |
| 79 | 缝纫机 | féngrèn jī | Máy may |
| 80 | 定制 | dìngzhì | Đặc chế/Đo ni đóng giày |
2.2. Gốm Sứ và Thủy Tinh (陶瓷与玻璃)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 陶瓷 | táocí | Gốm sứ |
| 82 | 泥土 | nítǔ | Đất sét |
| 83 | 陶器 | táoqì | Đồ gốm (Pottery) |
| 84 | 瓷器 | cíqì | Đồ sứ (Porcelain) |
| 85 | 釉料 | yòuliào | Men/Thuốc men |
| 86 | 拉坯 | lā pī | Kéo phôi/Tạo hình bằng bàn xoay |
| 87 | 窑炉 | yáolú | Lò nung |
| 88 | 高温 | gāowēn | Nhiệt độ cao |
| 89 | 素烧 | sù shāo | Nung sơ bộ (Bisque Firing) |
| 90 | 彩绘 | cǎihuì | Vẽ màu/Trang trí màu |
| 91 | 青花瓷 | qīnghuā cí | Gốm sứ men xanh trắng |
| 92 | 裂纹 | lièwén | Vết rạn men |
| 93 | 透明 | tòumíng | Trong suốt |
| 94 | 磨砂 | mó shā | Làm mờ/Làm nhám (Frosted) |
| 95 | 吹制玻璃 | chuīzhì bōlí | Thổi thủy tinh |
| 96 | 玻璃雕刻 | bōlí diāokè | Khắc thủy tinh |
| 97 | 器皿 | qìmǐn | Đồ đựng/Vật dụng |
| 98 | 瓶子 | píngzi | Bình/Lọ |
| 99 | 茶具 | chájù | Bộ đồ trà |
| 100 | 花瓶 | huāpíng | Bình hoa |
2.3. Khắc, Điêu khắc và Trạm trổ (雕刻与木工)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 雕塑 | diāosù | Điêu khắc/Tượng |
| 102 | 木雕 | mùdiāo | Khắc gỗ |
| 103 | 玉雕 | yùdiāo | Khắc ngọc |
| 104 | 牙雕 | yá diāo | Khắc ngà |
| 105 | 石雕 | shídiāo | Khắc đá |
| 106 | 浮雕 | fúdiāo | Phù điêu (Relief) |
| 107 | 圆雕 | yuándiāo | Tượng tròn/Khắc tròn |
| 108 | 镂空 | lòukōng | Đục rỗng/Chạm lộng |
| 109 | 刀法 | dāofǎ | Kỹ thuật/Cách dùng dao khắc |
| 110 | 榫卯 | sǔnmǎo | Mộng và lỗ mộng (Ghép gỗ) |
| 111 | 家具 | jiājù | Đồ nội thất/Đồ gỗ |
| 112 | 木匠 | mùjiàng | Thợ mộc |
| 113 | 打孔机 | dǎ kǒng jī | Máy khoan |
| 114 | 锯子 | jùzi | Cưa |
| 115 | 刨子 | páozi | Bào (dụng cụ) |
| 116 | 上漆 | shàng qī | Sơn mài/Sơn phủ |
| 117 | 镜框 | jìngkuàng | Khung ảnh/Khung gương |
| 118 | 印章 | yìnzhāng | Con dấu/Ấn triện |
| 119 | 雕刻机 | diāokè jī | Máy điêu khắc (công nghiệp) |
| 120 | 立体 | lìtǐ | Ba chiều/Hình khối |
III. TRANG SỨC, GIẤY VÀ CÁC CHẤT LIỆU KHÁC (100 TỪ)
3.1. Trang Sức và Kim loại (首饰与金属工艺)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 首饰 | shǒushì | Trang sức/Đồ trang sức |
| 122 | 珠宝 | zhūbǎo | Châu báu/Đồ trang sức quý |
| 123 | 项链 | xiàngliàn | Dây chuyền/Vòng cổ |
| 124 | 戒指 | jièzhǐ | Nhẫn |
| 125 | 耳环 | ěrhuan | Bông tai |
| 126 | 手镯 | shǒuzhuó | Vòng tay/Lắc tay |
| 127 | 金 | jīn | Vàng |
| 128 | 银 | yín | Bạc |
| 129 | 铜 | tóng | Đồng |
| 130 | 合金 | héjīn | Hợp kim |
| 131 | 切割 | qiēgē | Cắt gọt |
| 132 | 锻打 | duàndǎ | Rèn/Đúc rèn |
| 133 | 焊接点 | hànjiē diǎn | Điểm hàn |
| 134 | 宝石镶嵌 | bǎoshí xiāngqiàn | Khảm/Nạm đá quý |
| 135 | 爪镶 | zhǎo xiāng | Kiểu chấu (nạm đá) |
| 136 | 抛光机 | pāoguāng jī | Máy đánh bóng |
| 137 | 模具制作 | mújù zhìzuò | Chế tạo khuôn mẫu |
| 138 | 珐琅 | fàláng | Men tráng/Tráng men (Enamel) |
| 139 | 景泰蓝 | jǐngtài lán | Pháp lam (Cloisonné) |
| 140 | 线雕 | xiàndiāo | Khắc chỉ/Khắc nét |
3.2. Giấy, Da và Các Phương tiện Khác (纸张,皮革等)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 141 | 折纸 | zhézhǐ | Gấp giấy (Origami) |
| 142 | 剪纸 | jiǎnzhǐ | Cắt giấy (Paper Cutting) |
| 143 | 纸浆 | zhǐjiāng | Bột giấy |
| 144 | 纸艺 | zhǐ yì | Nghệ thuật giấy |
| 145 | 风筝 | fēngzhēng | Diều |
| 146 | 灯笼 | dēnglóng | Đèn lồng |
| 147 | 装订 | zhuāngdìng | Đóng sách/Đóng bìa |
| 148 | 纸板 | zhǐbǎn | Bìa cứng/Carton |
| 149 | 皮革制品 | pígé zhìpǐn | Sản phẩm da |
| 150 | 鞣制 | róuzhì | Thuộc da |
| 151 | 雕花 | diāohuā | Khắc hoa văn (trên da) |
| 152 | 烫金 | tàng jīn | Ép kim/Dập vàng |
| 153 | 打蜡 | dǎ là | Đánh sáp/Phủ sáp |
| 154 | 皮具 | píjù | Đồ da (chung) |
| 155 | 竹编 | zhú biān | Đan tre |
| 156 | 草编 | cǎo biān | Đan cỏ/Đan cói |
| 157 | 柳条 | liǔtiáo | Cành liễu/Sợi liễu (Đan) |
| 158 | 篮子 | lánzi | Cái rổ/Giỏ |
| 159 | 风铃 | fēnglíng | Chuông gió |
| 160 | 蜡烛制作 | làzhú zhìzuò | Làm nến |
IV. BỔ SUNG: DỤNG CỤ, PHỤ KIỆN VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU (100 TỪ)
4.1. Dụng cụ và Thiết bị (工具与设备)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 161 | 工作台 | gōngzuò tái | Bàn làm việc |
| 162 | 钳子 | qiánzi | Kềm/Kẹp |
| 163 | 锤子 | chuízi | Búa |
| 164 | 尺子 | chǐzi | Thước đo |
| 165 | 剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
| 166 | 刻刀 | kè dāo | Dao trổ/Dao khắc |
| 167 | 砂轮机 | shālún jī | Máy mài |
| 168 | 喷枪 | pēn qiāng | Súng phun (sơn) |
| 169 | 热风枪 | rè fēng qiāng | Súng nhiệt/Máy sấy nóng |
| 170 | 电烙铁 | diàn làotiě | Mỏ hàn điện |
| 171 | 台钳 | tái qián | Ê-tô/Kẹp bàn |
| 172 | 万用表 | wànyòng biǎo | Đồng hồ vạn năng |
| 173 | 放大镜 | fàngdà jìng | Kính lúp |
| 174 | 防护眼镜 | fánghù yǎnjìng | Kính bảo hộ |
| 175 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
| 176 | 测量 | cèliáng | Đo lường |
| 177 | 精度 | jīngdù | Độ chính xác |
| 178 | 耐用性 | nàiyòng xìng | Độ bền |
| 179 | 手感 | shǒugǎn | Cảm giác khi cầm/Độ bám |
| 180 | 保养 | bǎoyǎng | Bảo trì/Bảo dưỡng |
4.2. Thuật ngữ Nghệ thuật và Phong cách (艺术风格术语)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 181 | 抽象 | chōuxiàng | Trừu tượng |
| 182 | 具象 | jùxiàng | Cụ thể/Hình tượng |
| 183 | 古典 | gǔdiǎn | Cổ điển |
| 184 | 巴洛克 | bāluòkè | Baroque |
| 185 | 洛可可 | luòkěkě | Rococo |
| 186 | 新艺术运动 | xīnyìshù yùndòng | Art Nouveau |
| 187 | 极简主义 | jíjiǎn zhǔyì | Chủ nghĩa tối giản |
| 188 | 民间艺术 | mínjiān yìshù | Nghệ thuật dân gian |
| 189 | 装饰艺术 | zhuāngshì yìshù | Nghệ thuật trang trí (Art Deco) |
| 190 | 几何图形 | jǐhé túxíng | Hình học/Hình khối |
| 191 | 对称 | duìchèn | Đối xứng |
| 192 | 非对称 | fēi duìchèn | Bất đối xứng |
| 193 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
| 194 | 构图 | gòutú | Bố cục |
| 195 | 层次感 | céngcì gǎn | Cảm giác về lớp/Chiều sâu |
| 196 | 对比 | duìbǐ | Độ tương phản/Đối lập |
| 197 | 饱和度 | bǎohé dù | Độ bão hòa (màu sắc) |
| 198 | 色调 | sèdiào | Tông màu/Gam màu |
| 199 | 光泽 | guāngzé | Độ bóng/Ánh sáng |
| 200 | 粗糙 | cūcāo | Thô ráp |
4.3. Các loại hình Thủ công Khác (其他手工类别)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 201 | 皮影戏 | píyǐng xì | Múa rối bóng (bằng da) |
| 202 | 年画 | nián huà | Tranh Tết |
| 203 | 鼻烟壶 | bíyān hú | Lọ đựng thuốc lá (snuff bottle) |
| 204 | 漆器 | qīqì | Đồ sơn mài |
| 205 | 竹刻 | zhú kè | Khắc tre |
| 206 | 内画 | nèi huà | Vẽ bên trong (lọ thủy tinh) |
| 207 | 结艺 | jié yì | Nghệ thuật thắt nút (Macrame/Chinese knot) |
| 208 | 蜡染 | là rǎn | Nhuộm sáp (Batik) |
| 209 | 金银细工 | jīnyín xì gōng | Kỹ thuật vàng bạc tinh xảo |
| 210 | 模型制作 | móxíng zhìzuò | Làm mô hình |
| 211 | 软陶 | ruǎn táo | Đất sét polymer (Polymer clay) |
| 212 | 珠子 | zhūzi | Hạt/Hạt cườm |
| 213 | 串珠 | chuàn zhū | Xâu chuỗi hạt |
| 214 | 马赛克 | mǎsàikè | Tranh ghép (Mosaic) |
| 215 | 羽毛工艺 | yǔmáo gōngyì | Nghệ thuật lông vũ |
| 216 | 骨雕 | gǔdiāo | Khắc xương |
| 217 | 葫芦烙画 | húlu lào huà | Vẽ bằng sắt nung trên quả bầu |
| 218 | 灯饰 | dēngshì | Đèn trang trí |
| 219 | 镜面 | jìng miàn | Bề mặt gương/Phản chiếu |
| 220 | 立体折纸 | lìtǐ zhézhǐ | Gấp giấy 3D |
4.4. Từ vựng Bổ sung (Tự điền)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 221 | 抛光剂 | pāoguāng jì | Chất đánh bóng |
| 222 | 粘合剂 | niánhé jì | Chất kết dính |
| 223 | 干燥 | gānzào | Làm khô |
| 224 | 固化 | gùhuà | Làm đông cứng/Hóa rắn |
| 225 | 硬度 | yìngdù | Độ cứng |
| 226 | 柔韧性 | róurèn xìng | Độ dẻo dai/Độ đàn hồi |
| 227 | 易碎 | yì suì | Dễ vỡ |
| 228 | 耐磨 | nài mó | Chống mài mòn |
| 229 | 防潮 | fáng cháo | Chống ẩm |
| 230 | 防褪色 | fáng tuìsè | Chống phai màu |
| 231 | 雕刻手法 | diāokè shǒufǎ | Thủ pháp điêu khắc |
| 232 | 刻刀组 | kè dāo zǔ | Bộ dao khắc |
| 233 | 工作坊 | gōngzuò fāng | Xưởng/Workshop |
| 234 | 学徒 | xuétú | Học nghề/Thợ học việc |
| 235 | 大师 | dàshī | Bậc thầy/Danh sư |
| 236 | 传承人 | chuánchéng rén | Người kế thừa/Truyền nhân |
| 237 | 艺术价值 | yìshù jiàzhí | Giá trị nghệ thuật |
| 238 | 市场价值 | shìchǎng jiàzhí | Giá trị thị trường |
| 239 | 拍卖 | pāimài | Đấu giá |
| 240 | 展览 | zhǎnlǎn | Triển lãm |
| 241 | 画廊 | huàláng | Phòng trưng bày/Gallery |
| 242 | 收藏家 | shōucáng jiā | Nhà sưu tập |
| 243 | 艺术评论 | yìshù pínglùn | Bình luận/Phê bình nghệ thuật |
| 244 | 技术创新 | jìshù chuàngxīn | Đổi mới kỹ thuật |
| 245 | 材料科学 | cáiliào kēxué | Khoa học vật liệu |
| 246 | 美学 | měixué | Mỹ học |
| 247 | 文化符号 | wénhuà fúhào | Biểu tượng văn hóa |
| 248 | 纪念品 | jìniànpǐn | Quà lưu niệm |
| 249 | 礼品 | lǐpǐn | Quà tặng |
| 250 | 手工艺品 | shǒugōngyì pǐn | Sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
| 251 | 金属线 | jīnshǔ xiàn | Dây kim loại |
| 252 | 绕线 | ràoxiàn | Quấn dây/Cuộn dây |
| 253 | 打结 | dǎjié | Thắt nút |
| 254 | 编绳 | biān shéng | Bện dây/Tết dây |
| 255 | 陶轮 | táolún | Bàn xoay gốm |
| 256 | 烧制曲线 | shāozhì qūxiàn | Đường cong nung (Nhiệt độ) |
| 257 | 上光剂 | shàng guāng jì | Chất làm bóng |
| 258 | 抛光布 | pāoguāng bù | Khăn lau bóng |
| 259 | 手工工具 | shǒugōng gōngjù | Dụng cụ thủ công |
| 260 | 电动工具 | diàndòng gōngjù | Dụng cụ điện |
| 261 | 切割垫 | qiēgē diàn | Thảm cắt |
| 262 | 喷漆 | pēnqī | Sơn phun |
| 263 | 笔刷 | bǐ shuā | Cọ/Chổi sơn |
| 264 | 印模 | yìn mó | Khuôn in/Khuôn dập |
| 265 | 模板 | múbǎn | Tấm mẫu/Khuôn (Template) |
| 266 | 细节 | xìjié | Chi tiết |
| 267 | 微雕 | wēi diāo | Khắc vi mô/Khắc cực nhỏ |
| 268 | 立体感 | lìtǐ gǎn | Cảm giác ba chiều |
| 269 | 光影 | guāngyǐng | Ánh sáng và bóng tối |
| 270 | 色盲 | sèmáng | Mù màu |
| 271 | 颜料稀释 | yánliào xīshì | Pha loãng màu |
| 272 | 调色盘 | tiáosè pán | Bảng pha màu |
| 273 | 毛毡 | máozhān | Nỉ (vải) |
| 274 | 纤维 | xiānwéi | Sợi/Xơ |
| 275 | 麻绳 | má shéng | Dây thừng gai |
| 276 | 皮革护理 | pígé hùlǐ | Chăm sóc đồ da |
| 277 | 皮具缝线 | píjù féngxiàn | Đường chỉ may đồ da |
| 278 | 竹简 | zhú jiǎn | Thẻ tre/Sách tre (cổ) |
| 279 | 扇子 | shànzi | Cây quạt |
| 280 | 灯罩 | dēngzhào | Chụp đèn |
| 281 | 铸铁 | zhùtiě | Gang (Đúc) |
| 282 | 黄铜 | huángtóng | Đồng thau |
| 283 | 青铜 | qīngtóng | Đồng xanh/Đồng thiếc |
| 284 | 贵金属 | guì jīnshǔ | Kim loại quý |
| 285 | 宝石切割 | bǎoshí qiēgē | Cắt gọt đá quý |
| 286 | 刻面 | kè miàn | Mặt cắt/Mặt facets (của đá) |
| 287 | 钻头 | zuāntóu | Mũi khoan |
| 288 | 抛光轮 | pāoguāng lún | Bánh xe đánh bóng |
| 289 | 砂带机 | shādài jī | Máy chà nhám đai |
| 290 | 工作服 | gōngzuò fú | Quần áo bảo hộ |
| 291 | 设计理念 | shèjì lǐniàn | Ý tưởng thiết kế |
| 292 | 实用性 | shíyòng xìng | Tính thực dụng |
| 293 | 审美 | shěnměi | Thẩm mỹ |
| 294 | 民间传说 | mínjiān chuánshuō | Truyền thuyết dân gian |
| 295 | 地域特色 | dìyù tèsè | Nét đặc trưng vùng miền |
| 296 | 限量版 | xiànliàng bǎn | Phiên bản giới hạn |
| 297 | 定制服务 | dìngzhì fúwù | Dịch vụ đặt hàng riêng |
| 298 | 文化交流 | wénhuà jiāoliú | Giao lưu văn hóa |
| 299 | 创意产业 | chuàngyì chǎnyè | Ngành công nghiệp sáng tạo |
| 300 | 自主品牌 | zìzhǔ pǐnpái | Thương hiệu tự chủ |
3 Đoạn Hội Thoại Mẫu Chủ Đề Thủ Công Mỹ Nghệ
1. Trao đổi về Kỹ thuật Gốm Sứ (关于陶瓷制作技艺的交流)
(Màu men xanh trắng trên bộ sứ này đẹp quá! Xin hỏi nhiệt độ nung là bao nhiêu ạ?)
(Cảm ơn. Đây là men nhiệt độ cao độc quyền của chúng tôi, cần được nung trong lò nung khoảng 1300 độ mới đạt được hiệu ứng vết rạn men này.)
(Tạo hình này rất mộc mạc, có phải là làm bằng tay theo kỹ thuật kéo phôi không ạ?)
(Vâng, mỗi món đều được đánh bóng và mài giũa bằng tay, đảm bảo chúng đều là độc nhất vô nhị. Giá trị nghệ thuật của nó rất cao.)
2. Thảo luận về Dự án Khắc Gỗ và Sơn Mài (讨论木雕与漆器项目)
(Thầy Trương, yêu cầu của chiếc tủ mới này là phong cách cổ điển, cần dùng khắc gỗ theo kỹ thuật chạm lộng để trang trí.)
(Khắc chạm lộng đòi hỏi độ chính xác rất cao. Tôi đề nghị dùng gỗ tốt nhất, sau đó dùng cấu trúc mộng và lỗ mộng truyền thống để lắp ráp.)
(Được. Về xử lý bề mặt, chúng ta không dùng vecni, mà dùng kỹ thuật sơn mài của đồ sơn mài, theo đuổi độ bóng và cảm giác về lớp.)
(Không thành vấn đề, kỹ thuật sơn mài mất thời gian hơn, nhưng đảm bảo độ bền và thẩm mỹ của tác phẩm. Xin cho tôi xem chi tiết hoa văn.)
3. Hỏi đáp về Kỹ thuật và Bảo quản Đồ Da (关于皮革工艺和保养)
(Thầy ơi, khi em đánh bóng các mép của chiếc túi da này, em luôn lo làm hỏng vân da.)
(Em phải dùng giấy nhám thô để định hình trước, sau đó dùng chất đánh bóng mịn. Lưu ý, phải là da thuộc được thuộc kỹ mới có thể khắc hoa văn được.)
(Vậy còn về mặt bảo dưỡng hàng ngày? Làm sao để đảm bảo nó chống ẩm và chống mài mòn?)
(Giữ khô ráo là điều cơ bản. Đánh sáp định kỳ là cách tốt nhất, nó có thể tăng độ dẻo dai và giảm nguy cơ dễ vỡ khi da quá khô.)
Với 300 từ vựng chuyên sâu về Thủ công Mỹ nghệ (手工艺术) này, bạn đã được trang bị vốn từ vững chắc để khám phá sự giao thoa giữa nghệ thuật và kỹ thuật. Cho dù bạn đang làm việc với men gốm (釉料), khắc gỗ (木雕), hay khảm đá quý (宝石镶嵌), những thuật ngữ này là chìa khóa để hiểu và truyền đạt vẻ đẹp của các tác phẩm được làm bằng tay (手工).
Lĩnh vực này đòi hỏi sự kiên nhẫn và đam mê, và việc nắm vững ngôn ngữ sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp với các nghệ nhân (工匠) và nhà sưu tập trên toàn thế giới.
