Địa chất học (地质学 / Dìzhì xué) là ngành khoa học nghiên cứu về lịch sử, cấu trúc và các quá trình biến đổi của Trái Đất. Để làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này, từ việc phân tích khoáng vật (矿物 / Kuàngwù), đá (岩石 / Yánshí), cho đến việc dự đoán động đất (地震 / Dìzhèn) hay tìm kiếm dầu khí (石油 / Shíyóu), bạn cần một vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc.
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề địa chất này sẽ là công cụ thiết yếu, giúp bạn mô tả chính xác mọi thứ từ vỏ Trái Đất (地壳 / Dìqiào) đến các kỹ thuật khoan thăm dò (钻探 / Zuāntàn).
Hãy cùng Hoa Ngữ Đông Phương học ngay!
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN
1.1. Khái niệm, Lịch sử và Đơn vị Thời gian (基本概念与地质年代)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 地质学 | dìzhì xué | Địa chất học |
| 2 | 地质构造 | dìzhì gòuzào | Cấu tạo địa chất |
| 3 | 地球科学 | dìqiú kēxué | Khoa học Trái Đất |
| 4 | 地质年代 | dìzhì niándài | Niên đại địa chất |
| 5 | 宙 | zhòu | Liên đại (Eon) |
| 6 | 代 | dài | Đại (Era) |
| 7 | 纪 | jì | Kỷ (Period) |
| 8 | 世 | shì | Thế (Epoch) |
| 9 | 层序 | céngxù | Trình tự địa tầng |
| 10 | 同位素定年 | tóngwèisù dìngnián | Xác định niên đại bằng đồng vị |
| 11 | 古生物学 | gǔshēngwù xué | Cổ sinh vật học |
| 12 | 化石 | huàshí | Hóa thạch |
| 13 | 沉积 | chénjī | Lắng đọng/Trầm tích |
| 14 | 变质 | biànzhì | Biến chất |
| 15 | 岩浆 | yánjiāng | Magma |
| 16 | 风化 | fēnghuà | Phong hóa |
| 17 | 侵蚀 | qīnshí | Xâm thực/Xói mòn |
| 18 | 沉积盆地 | chénjī péndì | Bồn trầm tích |
| 19 | 地貌 | dìmào | Địa mạo |
| 20 | 水文地质 | shuǐwén dìzhì | Địa chất thủy văn |
1.2. Cấu trúc Trái Đất (地球结构)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 地壳 | dìqiào | Vỏ Trái Đất (Crust) |
| 22 | 地幔 | dìmàn | Lớp Manti (Mantle) |
| 23 | 地核 | dìhé | Lõi Trái Đất (Core) |
| 24 | 莫霍面 | mòhuò miàn | Mặt Mohorovičić (Moho) |
| 25 | 岩石圈 | yánshí quān | Thạch quyển (Litosfere) |
| 26 | 软流圈 | ruǎnliú quān | Quyển mềm (Astenosphere) |
| 27 | 大陆地壳 | dàlù dìqiào | Vỏ lục địa |
| 28 | 海洋地壳 | hǎiyáng dìqiào | Vỏ đại dương |
| 29 | 板块 | bǎnkuài | Mảng kiến tạo (Plate) |
| 30 | 构造运动 | gòuzào yùndòng | Chuyển động kiến tạo |
| 31 | 板块构造学 | bǎnkuài gòuzào xué | Thuyết kiến tạo mảng |
| 32 | 火山 | huǒshān | Núi lửa |
| 33 | 地震 | dìzhèn | Động đất |
| 34 | 构造应力 | gòuzào yìnglì | Ứng suất kiến tạo |
| 35 | 断层 | duàncéng | Đứt gãy/Khe nứt (Fault) |
| 36 | 褶皱 | zhězhòu | Nếp uốn (Fold) |
| 37 | 海沟 | hǎigōu | Hải rãnh (Rãnh đại dương) |
| 38 | 俯冲带 | fǔchōng dài | Vùng hút chìm (Subduction Zone) |
| 39 | 裂谷 | liègǔ | Thung lũng tách giãn |
| 40 | 洋中脊 | yángzhōng jǐ | Sống núi giữa đại dương |
1.3. Lịch sử Địa chất và Cổ sinh (地史与古生物)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 太古宙 | tàigǔ zhòu | Liên đại Thái Cổ (Archaean Eon) |
| 42 | 元古宙 | yuángǔ zhòu | Liên đại Nguyên Cổ (Proterozoic Eon) |
| 43 | 显生宙 | xiǎnshēng zhòu | Liên đại Hiển Sinh (Phanerozoic Eon) |
| 44 | 古生代 | gǔshēng dài | Đại Cổ Sinh (Paleozoic Era) |
| 45 | 中生代 | zhōngshēng dài | Đại Trung Sinh (Mesozoic Era) |
| 46 | 新生代 | xīnshēng dài | Đại Tân Sinh (Cenozoic Era) |
| 47 | 寒武纪 | hánwǔ jì | Kỷ Cambri |
| 48 | 侏罗纪 | zhūluójì | Kỷ Jura |
| 49 | 白垩纪 | bái’è jì | Kỷ Phấn Trắng |
| 50 | 第四纪 | dìsì jì | Kỷ Đệ Tứ |
| 51 | 冰期 | bīng qī | Kỷ Băng hà |
| 52 | 间冰期 | jiànbīng qī | Gian băng |
| 53 | 海平面 | hǎipíngmiàn | Mực nước biển |
| 54 | 古气候 | gǔqìhòu | Cổ khí hậu |
| 55 | 沉积物 | chénjī wù | Vật liệu trầm tích |
| 56 | 标准化石 | biāozhǔn huàshí | Hóa thạch chỉ thị |
| 57 | 生物群 | shēngwù qún | Quần thể sinh vật |
| 58 | 大灭绝 | dà mièjué | Tuyệt chủng hàng loạt |
| 59 | 生命起源 | shēngmìng qǐyuán | Nguồn gốc sự sống |
| 60 | 微体化石 | wēitǐ huàshí | Vi hóa thạch |
II. KHOÁNG VẬT, ĐÁ VÀ THÀNH PHẦN
2.1. Khoáng vật học (矿物学)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 矿物 | kuàngwù | Khoáng vật |
| 62 | 晶体 | jīngtǐ | Tinh thể |
| 63 | 晶系 | jīng xì | Hệ tinh thể |
| 64 | 解理 | jiělǐ | Mặt cát khai (Cleavage) |
| 65 | 硬度 | yìngdù | Độ cứng |
| 66 | 比重 | bǐzhòng | Tỷ trọng |
| 67 | 光泽 | guāngzé | Ánh (Luster) |
| 68 | 石英 | shíyīng | Thạch anh (Quartz) |
| 69 | 长石 | chángshí | Fenspat/Trường thạch (Feldspar) |
| 70 | 云母 | yúnmǔ | Mica (Vân mẫu) |
| 71 | 方解石 | fāngjiě shí | Canxit (Calcite) |
| 72 | 黄铁矿 | huángtiě kuàng | Pyrit (Quặng sắt) |
| 73 | 硅酸盐 | guīsuān yán | Silicat |
| 74 | 碳酸盐 | tànsuān yán | Carbonat |
| 75 | 氧化物 | yǎnghuà wù | Oxide |
| 76 | 伴生矿物 | bànshēng kuàngwù | Khoáng vật đi kèm |
| 77 | 稀有金属 | xīyǒu jīnshǔ | Kim loại hiếm |
| 78 | 宝石 | bǎoshí | Đá quý |
| 79 | 原生矿物 | yuánshēng kuàngwù | Khoáng vật nguyên sinh |
| 80 | 次生矿物 | cìshēng kuàngwù | Khoáng vật thứ sinh |
2.2. Thạch học (岩石学)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 岩石 | yánshí | Đá (Rock) |
| 82 | 岩石循环 | yánshí xúnhuán | Chu trình đá |
| 83 | 火成岩 | huǒchéng yán | Đá magma/Đá lửa (Igneous) |
| 84 | 沉积岩 | chénjī yán | Đá trầm tích (Sedimentary) |
| 85 | 变质岩 | biànzhì yán | Đá biến chất (Metamorphic) |
| 86 | 侵入岩 | qīnrù yán | Đá xâm nhập (Intrusive) |
| 87 | 喷出岩 | pēnchū yán | Đá phun trào (Extrusive) |
| 88 | 花岗岩 | huāgāng yán | Đá Granit (Đá hoa cương) |
| 89 | 玄武岩 | xuánwǔ yán | Đá Bazan (Basalt) |
| 90 | 石灰岩 | shíhuī yán | Đá vôi (Limestone) |
| 91 | 砂岩 | shā yán | Đá cát (Sandstone) |
| 92 | 页岩 | yè yán | Đá phiến sét (Shale) |
| 93 | 大理岩 | dàlǐ yán | Đá cẩm thạch (Marble) |
| 94 | 片麻岩 | piànmá yán | Đá Gneis (Phiến ma nham) |
| 95 | 构造 | gòuzào | Kiến trúc (Texture) |
| 96 | 粒度 | lìdù | Độ hạt (Grain Size) |
| 97 | 孔隙度 | kǒngxì dù | Độ rỗng/Độ xốp (Porosity) |
| 98 | 透水性 | tòushuǐ xìng | Tính thấm nước |
| 99 | 基岩 | jī yán | Đá gốc/Nền (Bedrock) |
| 100 | 风化壳 | fēnghuà ké | Vỏ phong hóa |
2.3. Mỏ và Tài nguyên (矿产与资源)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 矿床 | kuàngchuáng | Mỏ khoáng |
| 102 | 矿石 | kuàngshí | Quặng |
| 103 | 矿化 | kuànghuà | Khoáng hóa |
| 104 | 成矿作用 | chéngkuàng zuòyòng | Quá trình tạo khoáng |
| 105 | 金属矿产 | jīnshǔ kuàngchǎn | Khoáng sản kim loại |
| 106 | 非金属矿产 | fēijīnshǔ kuàngchǎn | Khoáng sản phi kim loại |
| 107 | 能源矿产 | néngyuán kuàngchǎn | Khoáng sản năng lượng |
| 108 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ |
| 109 | 天然气 | tiānrán qì | Khí thiên nhiên |
| 110 | 煤炭 | méitàn | Than đá |
| 111 | 矿物储量 | kuàngwù chúliàng | Trữ lượng khoáng sản |
| 112 | 找矿 | zhǎokuàng | Tìm kiếm khoáng sản |
| 113 | 勘探 | kāntàn | Thăm dò/Khảo sát |
| 114 | 矿井 | kuàng jǐng | Mỏ/Giếng mỏ |
| 115 | 采矿 | cǎikuàng | Khai thác mỏ |
| 116 | 矿山环境 | kuàngshān huánjìng | Môi trường mỏ |
| 117 | 地球化学 | dìqiú huàxué | Địa hóa học |
| 118 | 地球物理 | dìqiú wùlǐ | Địa vật lý |
| 119 | 热液矿床 | rèyè kuàngchuáng | Mỏ nhiệt dịch |
| 120 | 金矿 | jīn kuàng | Mỏ vàng |
III. HIỆN TƯỢNG, BIẾN ĐỔI VÀ KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT
3.1. Hiện tượng Địa chất và Thiên tai (地质现象与灾害)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 地壳运动 | dìqiào yùndòng | Vận động vỏ Trái Đất |
| 122 | 地震波 | dìzhèn bō | Sóng địa chấn |
| 123 | 震级 | zhènjí | Độ lớn/Cấp độ động đất (Magnitude) |
| 124 | 震源 | zhènyuán | Tâm chấn (Hypocenter) |
| 125 | 震中 | zhènzhōng | Chấn tâm (Epicenter) |
| 126 | 海啸 | hǎixiào | Sóng thần |
| 127 | 岩溶 | yánróng | Karst (Hiện tượng phong hóa đá vôi) |
| 128 | 石笋 | shísǔn | Măng đá |
| 129 | 钟乳石 | zhōngrǔ shí | Thạch nhũ |
| 130 | 泥石流 | níshíliú | Lũ bùn đá |
| 131 | 滑坡 | huápō | Sạt lở đất/Trượt lở đất |
| 132 | 地陷 | dì xiàn | Sụt lún đất |
| 133 | 土地沙漠化 | tǔdì shāmòhuà | Sa mạc hóa đất đai |
| 134 | 火山灰 | huǒshān huī | Tro núi lửa |
| 135 | 热泉 | rè quán | Suối nước nóng |
| 136 | 地下水 | dìxià shuǐ | Nước ngầm |
| 137 | 含水层 | hánshuǐ céng | Tầng chứa nước (Aquifer) |
| 138 | 地下水位 | dìxià shuǐwèi | Mực nước ngầm |
| 139 | 冻土 | dòngtǔ | Đất đóng băng vĩnh cửu |
| 140 | 冰川 | bīngchuān | Băng hà/Sông băng |
3.2. Kỹ thuật Địa chất và Công trình (工程地质)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 141 | 工程地质 | gōngchéng dìzhì | Địa chất công trình |
| 142 | 地基 | dìjī | Móng/Nền móng (Foundation) |
| 143 | 边坡稳定 | biānpō wěndìng | Ổn định mái dốc |
| 144 | 隧道 | suìdào | Đường hầm |
| 145 | 大坝 | dàbà | Đập lớn |
| 146 | 桥梁 | qiáoliáng | Cầu |
| 147 | 钻探 | zuāntàn | Khoan thăm dò |
| 148 | 岩心 | yán xīn | Mẫu lõi đá/Khoan |
| 149 | 地质图 | dìzhì tú | Bản đồ địa chất |
| 150 | 剖面图 | pōumiàn tú | Mặt cắt địa chất |
| 151 | 容重 | róngzhòng | Trọng lượng riêng/Dung trọng |
| 152 | 剪切强度 | jiǎnqiē qiángdù | Cường độ cắt |
| 153 | 承载力 | chéngzài lì | Sức chịu tải |
| 154 | 沉降 | chénjiàng | Lún/Độ lún |
| 155 | 地质灾害评估 | dìzhì zāihài pínggū | Đánh giá tai biến địa chất |
| 156 | 遥感 | yáogǎn | Viễn thám (Remote Sensing) |
| 157 | 地球信息系统 (GIS) | dìqiú xìnxī xìtǒng | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
| 158 | 环境地质 | huánjìng dìzhì | Địa chất môi trường |
| 159 | 地热能 | dìrè néng | Năng lượng địa nhiệt |
| 160 | 土壤 | tǔrǎng | Đất/Thổ nhưỡng |
3.3. Thuật ngữ Địa chất Khác (其他地质术语)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 161 | 变质作用 | biànzhì zuòyòng | Quá trình biến chất |
| 162 | 区域变质 | qūyù biànzhì | Biến chất khu vực |
| 163 | 接触变质 | jiēchù biànzhì | Biến chất tiếp xúc |
| 164 | 岩浆侵入 | yánjiāng qīnrù | Xâm nhập magma |
| 165 | 岩株 | yán zhū | Khối đá gốc (Stock) |
| 166 | 岩脉 | yán mài | Đê/Mạch đá (Dike) |
| 167 | 岩床 | yán chuáng | Sill (Tấm đá xâm nhập) |
| 168 | 岩相 | yán xiàng | Tướng đá (Lithofacies) |
| 169 | 沉积相 | chénjī xiàng | Tướng trầm tích (Sedimentary Facies) |
| 170 | 构造线 | gòuzào xiàn | Đường cấu trúc |
| 171 | 走向 | zǒuxiàng | Đường phương/Hướng (Strike) |
| 172 | 倾角 | qīngjiǎo | Góc dốc/Độ nghiêng (Dip) |
| 173 | 断层角 | duàncéng jiǎo | Góc đứt gãy |
| 174 | 逆断层 | nì duàncéng | Đứt gãy nghịch (Reverse Fault) |
| 175 | 正断层 | zhèng duàncéng | Đứt gãy thuận (Normal Fault) |
| 176 | 走滑断层 | zǒuhuá duàncéng | Đứt gãy trượt ngang (Strike-slip Fault) |
| 177 | 地层倾斜 | dìcéng qīngxié | Độ nghiêng địa tầng |
| 178 | 非整合 | fēizhěnghé | Bất chỉnh hợp (Unconformity) |
| 179 | 地球物理勘探 | dìqiú wùlǐ kāntàn | Thăm dò địa vật lý |
| 180 | 地震勘探 | dìzhèn kāntàn | Thăm dò địa chấn |
| 181 | 重力勘探 | zhònglì kāntàn | Thăm dò trọng lực |
| 182 | 磁法勘探 | cífǎ kāntàn | Thăm dò từ tính |
| 183 | 电法勘探 | diànfǎ kāntàn | Thăm dò điện |
| 184 | 遥感影像 | yáogǎn yǐngxiàng | Ảnh viễn thám |
| 185 | 采样 | cǎiyàng | Lấy mẫu |
| 186 | 野外工作 | yěwài gōngzuò | Công tác thực địa/ngoài trời |
| 187 | 实验室分析 | shíyànshì fēnxī | Phân tích phòng thí nghiệm |
| 188 | 建模 | jiànmó | Mô hình hóa |
| 189 | 水土保持 | shuǐtǔ bǎochí | Bảo tồn đất và nước |
| 190 | 地质遗迹 | dìzhì yíjì | Di sản địa chất |
IV. KHOÁNG SẢN VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU
4.1. Khoáng sản và Tài nguyên (Khoáng vật cụ thể)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 201 | 黄铜矿 | huángtóng kuàng | Chalcopyrit (Quặng đồng) |
| 202 | 方铅矿 | fāngqián kuàng | Galen (Quặng chì) |
| 203 | 闪锌矿 | shǎn xīn kuàng | Sphalerit (Quặng kẽm) |
| 204 | 磁铁矿 | cítiě kuàng | Magnetit (Quặng sắt từ) |
| 205 | 赤铁矿 | chìtiě kuàng | Hematit (Quặng sắt đỏ) |
| 206 | 石膏 | shígāo | Thạch cao (Gypsum) |
| 207 | 滑石 | huá shí | Talec |
| 208 | 石墨 | shímò | Graphit |
| 209 | 金刚石 | jīngāng shí | Kim cương |
| 210 | 石棉 | shímián | Amiăng/Thạch miên |
| 211 | 铀矿 | yóu kuàng | Quặng Uranium |
| 212 | 稀土元素 | xītǔ yuánsù | Nguyên tố đất hiếm |
| 213 | 卤水 | lǔ shuǐ | Nước muối/Dung dịch muối |
| 214 | 沥青 | lìqīng | Bitum/Nhựa đường |
| 215 | 油砂 | yóu shā | Cát dầu |
| 216 | 油页岩 | yóu yè yán | Đá phiến dầu |
| 217 | 天然气水合物 | tiānrán qì shuǐhèwù | Khí hydrate (Băng cháy) |
| 218 | 地下热能 | dìxià rènnéng | Nhiệt năng dưới lòng đất |
| 219 | 水力发电 | shuǐlì fādiàn | Thủy điện |
| 220 | 核燃料 | héfúliào | Nhiên liệu hạt nhân |
4.2. Quá trình Địa chất Chuyên sâu (进阶地质过程)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 221 | 变质相 | biànzhì xiàng | Tướng biến chất |
| 222 | 相变 | xiāng biàn | Chuyển pha |
| 223 | 熔融 | róngróng | Sự tan chảy |
| 224 | 结晶分异 | jiéjīng fēnyì | Phân dị kết tinh |
| 225 | 岩浆房 | yánjiāng fáng | Buồng magma |
| 226 | 火山颈 | huǒshān jǐng | Cổ núi lửa |
| 227 | 火山口 | huǒshān kǒu | Miệng núi lửa |
| 228 | 热点 | rè diǎn | Điểm nóng (Hotspot) |
| 229 | 地幔柱 | dìmàn zhù | Chùm manti (Mantle Plume) |
| 230 | 增生楔 | zēngshēng xiē | Nêm bồi tụ |
| 231 | 碰撞带 | pèngzhuàng dài | Vành đai va chạm (Kiến tạo) |
| 232 | 造山运动 | zàoshān yùndòng | Tạo núi/Orogeny |
| 233 | 地层倒转 | dìcéng dàozhuǎn | Đảo ngược địa tầng |
| 234 | 古地磁学 | gǔdìcí xué | Cổ địa từ học |
| 235 | 极移 | jí yí | Dịch chuyển cực |
| 236 | 构造地貌学 | gòuzào dìmào xué | Địa mạo kiến tạo |
| 237 | 泥裂 | ní liè | Vết nứt bùn |
| 238 | 交错层理 | jiāocuò cénglǐ | Phân lớp chéo |
| 239 | 粒级磨圆度 | lìjí mó yuándù | Độ tròn hạt |
| 240 | 水动力 | shuǐ dònglì | Thủy động lực học |
4.3. Thuật ngữ Địa kỹ thuật và Địa chất Ứng dụng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 241 | 土力学 | tǔlì xué | Cơ học đất |
| 242 | 渗流 | shènrú | Thẩm thấu/Thấm (Seepage) |
| 243 | 固结 | gùjié | Cố kết |
| 244 | 液化 | yèhuà | Hóa lỏng (Đất nền) |
| 245 | 抗震 | kàngzhèn | Chống động đất/Chịu chấn động |
| 246 | 沉降观测 | chénjiàng guāncè | Quan trắc độ lún |
| 247 | 钻孔 | zuān kǒng | Lỗ khoan |
| 248 | 测绘 | cèhuì | Đo đạc bản đồ |
| 249 | 地质雷达 (GPR) | dìzhì léidá | Radar xuyên đất (GPR) |
| 250 | 遥测 | yáocè | Đo đạc từ xa (Telemetry) |
| 251 | 水土流失 | shuǐtǔ liúshī | Xói mòn đất và nước |
| 252 | 土地复垦 | tǔdì fùkěn | Cải tạo đất |
| 253 | 土壤污染 | tǔrǎng wūrǎn | Ô nhiễm đất |
| 254 | 地质公园 | dìzhì gōngyuán | Công viên địa chất |
| 255 | 地质遗产 | dìzhì yíchǎn | Di sản địa chất |
| 256 | 地震危险性 | dìzhèn wēixiǎnxìng | Nguy cơ động đất |
| 257 | 地温 | dì wēn | Nhiệt độ mặt đất/địa nhiệt |
| 258 | 磁偏角 | cí piāojiǎo | Độ từ thiên |
| 259 | 重力异常 | zhònglì yìcháng | Dị thường trọng lực |
| 260 | 电导率 | diǎndǎolǜ | Độ dẫn điện |
| 261 | 地下空间 | dìxià kōngjiān | Không gian ngầm |
| 262 | 城市地质 | chéngshì dìzhì | Địa chất đô thị |
| 263 | 海洋地质 | hǎiyáng dìzhì | Địa chất biển |
| 264 | 行星地质学 | xíngxīng dìzhì xué | Địa chất hành tinh |
| 265 | 地层学 | dìcéng xué | Địa tầng học |
| 266 | 构造地质学 | gòuzào dìzhì xué | Địa chất kiến tạo học |
| 267 | 岩石力学 | yánshí lìxué | Cơ học đá |
| 268 | 地质勘查 | dìzhì kānchá | Khảo sát địa chất |
| 269 | 深部构造 | shēnbù gòuzào | Cấu trúc sâu |
| 270 | 地球深部 | dìqiú shēnbù | Lòng đất sâu |
| 271 | 地热系统 | dìrè xìtǒng | Hệ thống địa nhiệt |
| 272 | 地表水 | dìbiǎo shuǐ | Nước mặt |
| 273 | 含油气层 | hányóuqì céng | Tầng chứa dầu khí |
| 274 | 盖层 | gài céng | Lớp phủ/Lớp chắn (Caprock) |
| 275 | 圈闭 | quān bì | Bẫy dầu khí (Trap) |
| 276 | 煤层 | méicéng | Vỉa than |
| 277 | 地质平衡 | dìzhì pínghéng | Cân bằng địa chất |
| 278 | 等静压 | děng jìng yā | Áp suất thủy tĩnh |
| 279 | 地应力场 | dì yìnglì chǎng | Trường ứng suất mặt đất |
| 280 | 地质年代表 | dìzhì niándài biǎo | Bảng niên đại địa chất |
| 281 | 同源岩石 | tóng yuán yánshí | Đá đồng nguồn |
| 282 | 异源岩石 | yì yuán yánshí | Đá dị nguồn |
| 283 | 岩体 | yán tǐ | Khối đá |
| 284 | 岩层 | yán céng | Lớp đá/Địa tầng |
| 285 | 砾岩 | lì yán | Đá cuội kết (Conglomerate) |
| 286 | 凝灰岩 | nínghuī yán | Đá Tuff (Đá tro núi lửa) |
| 287 | 石英岩 | shíyīng yán | Đá Quartzit |
| 288 | 板岩 | bǎn yán | Đá Slate/Phiến đá |
| 289 | 水力压裂 | shuǐlì yā liè | Phá hủy thủy lực (Fracking) |
| 290 | 地质模型 | dìzhì móxíng | Mô hình địa chất |
| 291 | 构造控制 | gòuzào kòngzhì | Kiểm soát kiến tạo |
| 292 | 岩体工程 | yán tǐ gōngchéng | Công trình khối đá |
| 293 | 裂隙 | lièxì | Khe nứt/Nứt nẻ |
| 294 | 地热异常 | dìrè yìcháng | Dị thường địa nhiệt |
| 295 | 气候变化 | qìhòu biànhuà | Biến đổi khí hậu (liên quan địa chất) |
| 296 | 第四纪地质 | dìsì jì dìzhì | Địa chất Đệ Tứ |
| 297 | 岩石圈变形 | yánshí quān biànxíng | Biến dạng thạch quyển |
| 298 | 火山喷发 | huǒshān pēnfā | Phun trào núi lửa |
| 299 | 地震预报 | dìzhèn yùbào | Dự báo động đất |
| 300 | 地质勘查报告 | dìzhì kānchá bàogào | Báo cáo khảo sát địa chất |
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Địa chất (地质) này đã bao phủ các khía cạnh cốt lõi của ngành, từ các khái niệm cơ bản về thạch học (岩石学 / Yánshí xué), khoáng vật học (矿物学 / Kuàngwù xué), cho đến các thuật ngữ phức tạp trong địa chất công trình (工程地质 / Gōngchéng dìzhì) và thăm dò (勘探 / Kāntàn). Nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin đọc tài liệu, tham gia nghiên cứu và giao tiếp chuyên sâu trong môi trường học thuật hay dự án kỹ thuật liên quan đến lòng đất.
Hãy thường xuyên ôn tập cùng Hoa Ngữ Đông Phương để làm chủ ngôn ngữ của hành tinh chúng ta!
