300 từ vựng tiếng Trung ngành PCCC phòng cháy chữa cháy

Ngành Phòng cháy Chữa cháy (PCCC) và Cứu hộ Cứu nạn (消防与救援) là lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và tốc độ trong giao tiếp.

Bộ 300 từ vựng tiếng Trung ngành PCCC này được Hoa Ngữ Đông Phương xây dựng để cung cấp cho bạn vốn từ chuyên sâu, từ việc xác định các thiết bị chữa cháy (灭火设备) cơ bản như **bình chữa cháy (灭火器), đến các thuật ngữ chuyên môn về lửa (火灾), chất cháy (燃烧物), và các kỹ năng thoát hiểm (逃生).

Nắm vững những từ này là chìa khóa để làm việc hiệu quả trong môi trường nguy hiểm và đảm bảo an toàn. Hãy sẵn sàng cho hành trình tìm hiểu ngôn ngữ của sự sống còn!

I. KHÁI NIỆM, CƠ QUAN VÀ HIỆN TRƯỜNG

1.1. Khái niệm và Nhân lực (概念与人员)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1消防xiāofángPhòng cháy chữa cháy (PCCC)
2救援jiùyuánCứu hộ cứu nạn
3火灾huǒzāiHỏa hoạn/Đám cháy
4消防员xiāofángyuánLính cứu hỏa
5消防队xiāofáng duìĐội cứu hỏa/Đơn vị PCCC
6消防站xiāofáng zhànTrạm/Đồn PCCC
7火情huǒqíngTình hình đám cháy
8报警bàojǐngBáo cháy/Báo động
9火警电话huǒjǐng diànhuàSố điện thoại báo cháy (119)
10易燃物yìrán wùChất dễ cháy
11助燃物zhùrán wùChất hỗ trợ cháy/Chất oxy hóa
12燃烧ránshāoSự cháy/Đốt cháy
13烟雾yānwùKhói/Sương khói
14中毒zhòngdúNgộ độc (Khí)
15疏散shūsànSơ tán
16逃生táoshēngThoát hiểm/Thoát nạn
17伤亡shāngwángThương vong
18灭火mièhuǒDập lửa/Chữa cháy
19防火fánghuǒPhòng cháy
20隐患yǐnhuànNguy cơ tiềm ẩn (cháy nổ)

1.2. Hiện trường và Tình huống (现场与情况)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
21着火点zháohuǒ diǎnĐiểm cháy/Nguồn lửa
22火势huǒ shìThế lửa/Cường độ lửa
23火源huǒ yuánNguồn nhiệt/Nguồn lửa
24火场huǒ chǎngHiện trường đám cháy
25蔓延mànyánLan rộng (cháy)
26爆炸bàozhàNổ/Vụ nổ
27塌方/坍塌tāfāng/tāntāSụp đổ/Sập (công trình)
28被困bèikùnBị mắc kẹt/Bị vây hãm
29窒息zhìxīNgạt thở/Hít phải khói độc
30救援通道jiùyuán tōngdàoLối đi/Đường cứu hộ
31安全出口ānquán chūkǒuCửa thoát hiểm an toàn
32应急照明yīngjí zhàomíngĐèn chiếu sáng khẩn cấp
33疏散指示标志shūsàn zhǐshì biāozhìBiển báo chỉ dẫn sơ tán
34生命危险shēngmìng wēixiǎnNguy hiểm đến tính mạng
35警戒线jǐngjiè xiànDây/Vạch cảnh giới
36现场指挥xiànchǎng zhǐhuīChỉ huy hiện trường
37二次着火èrcì zháohuǒCháy lại/Cháy lần hai
38通风tōngfēngThông gió/Thoát khí
39电源开关diànyuán kāiguānCông tắc ngắt điện chính
40切断电源qiēduàn diànyuánCắt/Ngắt nguồn điện

II. THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG TIỆN CHỮA CHÁY

2.1. Phương tiện và Dụng cụ Cơ bản (基本装备与器材)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
41消防车xiāofáng chēXe cứu hỏa
42水罐消防车shuǐguàn xiāofáng chēXe cứu hỏa bồn nước
43登高平台消防车dēnggāo píngtái xiāofáng chēXe thang cứu hộ
44消防栓/消防龙头xiāofáng shuān/lóngtóuTrụ nước cứu hỏa/Họng nước
45灭火器mièhuǒqìBình chữa cháy
46干粉灭火器gānfěn mièhuǒqìBình chữa cháy bột khô
47泡沫灭火器pàomò mièhuǒqìBình chữa cháy bọt
48二氧化碳灭火器èryǎnghuàtàn mièhuǒqìBình chữa cháy CO2
49消防水带xiāofáng shuǐdàiVòi/Ống dẫn nước chữa cháy
50水枪shuǐ qiāngLăng phun nước chữa cháy
51消防泵xiāofáng bèngBơm cứu hỏa
52消防斧xiāofáng fǔRìu cứu hỏa
53防毒面罩fángdú miànzhàoMặt nạ phòng độc
54空气呼吸器kōngqì hūxīqìThiết bị thở (SCBA)
55隔热服gérè fúQuần áo cách nhiệt
56安全绳ānquán shéngDây an toàn/Dây cứu hộ
57救生梯jiùshēng tīThang dây thoát hiểm
58逃生缓降器táoshēng huǎnjiàng qìThiết bị hạ chậm thoát hiểm
59烟感器yāngǎn qìThiết bị cảm biến khói
60温感器wēngǎn qìThiết bị cảm biến nhiệt

2.2. Hệ thống PCCC Cố định (固定消防系统)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
111消防系统xiāofáng xìtǒngHệ thống PCCC
112自动报警系统zìdòng bàojǐng xìtǒngHệ thống báo cháy tự động
113自动喷水灭火系统zìdòng pēnshuǐ mièhuǒ xìtǒngHệ thống phun nước tự động (Sprinkler)
114喷淋头pēnlín tóuĐầu phun nước (Sprinkler Head)
115排烟系统páiyān xìtǒngHệ thống hút/thải khói
116防火门fánghuǒ ménCửa chống cháy
117防火卷帘fánghuǒ juǎnliánMàn/Cửa cuốn chống cháy
118防火墙fánghuǒ qiángTường ngăn cháy
119消防控制室xiāofáng kòngzhì shìPhòng điều khiển PCCC
120消防电梯xiāofáng diàntīThang máy PCCC
121防火分隔fánghuǒ fēngéNgăn cháy/Khoang chống cháy
122加压送风jiāyā sòngfēngHệ thống tăng áp (Thổi khí vào cầu thang)
123消防水池xiāofáng shuǐchíBồn/Bể nước PCCC
124消防水箱xiāofáng shuǐxiāngThùng chứa nước PCCC trên cao
125湿式系统shīshì xìtǒngHệ thống ống ướt (Sprinkler)
126干式系统gānshì xìtǒngHệ thống ống khô (Sprinkler)
127气体灭火系统qìtǐ mièhuǒ xìtǒngHệ thống chữa cháy bằng khí
128压力表yālì biǎoĐồng hồ đo áp suất
129手报按钮shǒubào ànniǔNút báo cháy thủ công
130警铃jǐng língChuông báo cháy
131消防广播xiāofáng guǎngbōHệ thống phát thanh PCCC
132消防水炮xiāofáng shuǐpàoVòi rồng chữa cháy
133消防管道xiāofáng guǎndàoĐường ống PCCC
134报警阀bàojǐng fáVan báo động
135泡沫发生器pàomò fāshēng qìMáy tạo bọt
136防火涂料fánghuǒ túliàoSơn chống cháy
137防火封堵fánghuǒ fēngdǔVật liệu chèn/bịt chống cháy
138感烟探测器gǎnyān tàncèqìĐầu dò khói
139手动火灾报警shǒudòng huǒzāi bàojǐngBáo cháy thủ công
140消防电源xiāofáng diànyuánNguồn điện PCCC dự phòng

2.3. Thiết bị Cứu hộ Chuyên dụng (专业救援装备)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
141生命探测仪shēngmìng tàncè yíThiết bị dò tìm sự sống
142热成像仪rè chéngxiàng yíMáy ảnh nhiệt/Thiết bị chụp ảnh nhiệt
143切割机qiēgē jīMáy cắt
144气垫qì diànĐệm hơi cứu hộ
145液压扩张钳yèyā kuòzhāng qiánKìm/Kẹp mở rộng thủy lực
146水下救援shuǐxià jiùyuánCứu hộ dưới nước
147潜水设备qiánshuǐ shèbèiThiết bị lặn
148无人机wúrénjīMáy bay không người lái (Drone)
149搜索sōusuǒTìm kiếm
150定位dìngwèiĐịnh vị
151照明弹zhàomíng dànPháo sáng
152绳索技术shéngsuǒ jìshùKỹ thuật dây thừng
153急流救援jíliú jiùyuánCứu hộ dòng chảy xiết
154废墟fèixūĐống đổ nát/Phế tích
155高空作业gāokōng zuòyèThao tác trên cao
156生命体征shēngmìng tǐzhēngDấu hiệu sinh tồn
157氧气瓶yǎngqì píngBình oxy
158止血带zhǐxuè dàiDây garô (Băng cầm máu)
159心肺复苏 (CPR)xīnfèi fùsū (CPR)Hồi sức tim phổi (CPR)
160包扎bāozāBăng bó

III. KỸ THUẬT, AN TOÀN VÀ PHÁP LÝ

3.1. Kỹ thuật Chữa cháy và Phân loại Lửa (灭火技术与火灾分类)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
161冷却灭火法lěngquè mièhuǒ fǎPhương pháp làm lạnh/Hạ nhiệt
162窒息灭火法zhìxī mièhuǒ fǎPhương pháp làm ngạt (Cắt Oxi)
163隔离灭火法gélí mièhuǒ fǎPhương pháp cách ly (Cắt chất cháy)
164抑制灭火法yìzhì mièhuǒ fǎPhương pháp ức chế hóa học
165A 类火A lèi huǒĐám cháy loại A (Chất rắn)
166B 类火B lèi huǒĐám cháy loại B (Chất lỏng)
167C 类火C lèi huǒĐám cháy loại C (Chất khí)
168D 类火D lèi huǒĐám cháy loại D (Kim loại)
169E 类火E lèi huǒĐám cháy loại E (Điện)
170扑救pūjiùDập tắt và cứu hộ
171射水shè shuǐPhun nước
172内攻nèi gōngTấn công từ bên trong (chữa cháy)
173防烟fáng yānPhòng khói
174灭火毯mièhuǒ tǎnTấm chăn chữa cháy
175水幕shuǐ mùMàn nước
176消防训练xiāofáng xùnliànHuấn luyện PCCC
177应急预案yīngjí yù’ànKế hoạch ứng phó khẩn cấp
178演习yǎnxíDiễn tập/Thực hành
179安全检查ānquán jiǎncháKiểm tra an toàn
180消防通道xiāofáng tōngdàoLối đi PCCC (phải thông thoáng)
181隔离带gélí dàiVùng cách ly
182灭火剂mièhuǒ jìChất chữa cháy
183疏散路线shūsàn lùxiànLộ trình sơ tán
184安全距离ānquán jùlíKhoảng cách an toàn
185火三角huǒ sānjiǎoTam giác lửa
186断路器duànlù qìBộ ngắt mạch (Circuit Breaker)
187水压shuǐ yāÁp suất nước
188消防能力xiāofáng nénglìKhả năng chữa cháy
189定期维护dìngqí wéihùBảo trì định kỳ
190操作规程cāozuò guīchéngQuy trình vận hành

3.2. An toàn và Pháp lý (安全与法律)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
191安全第一ānquán dì yīAn toàn là trên hết
192安全责任制ānquán zérèn zhìChế độ trách nhiệm an toàn
193消防设施xiāofáng shèshīCơ sở vật chất PCCC
194防火安全fánghuǒ ānquánAn toàn chống cháy
195消防许可证xiāofáng kězhèngGiấy phép PCCC
196违规wéiguīVi phạm quy định
197罚款fákuǎnPhạt tiền
198法律责任fǎlǜ zérènTrách nhiệm pháp lý
199消防验收xiāofáng yànshōuNghiệm thu PCCC
200应急管理yīngjí guǎnlǐQuản lý khẩn cấp
201消防宣传xiāofáng xuānchuánTuyên truyền PCCC
202消防意识xiāofáng yìshíÝ thức PCCC
203风险评估fēngxiǎn pínggūĐánh giá rủi ro
204安全培训ānquán péixùnHuấn luyện an toàn
205消防设计xiāofáng shèjìThiết kế PCCC
206逃生演练táoshēng yǎnliànDiễn tập thoát hiểm
207防患未然fánghuàn wèiránPhòng bệnh hơn chữa bệnh
208生命通道shēngmìng tōngdàoĐường sinh mạng/Lối thoát hiểm
209禁止吸烟jìnzhǐ xīyānCấm hút thuốc
210易燃易爆yìrán yì bàoDễ cháy nổ

3.3. Các Kỹ thuật Chữa cháy Khác (其他灭火技术)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
211高压水枪gāoyā shuǐ qiāngLăng phun nước áp lực cao
212水雾shuǐ wùSương mù nước
213冷却水lěngquè shuǐNước làm mát
214开挖kāiwāKhai quật/Đào
215破门pò ménPhá cửa
216高位水箱gāowèi shuǐxiāngBồn nước trên cao
217防爆fáng bàoChống nổ
218泄漏xièlòuRò rỉ/Thoát khí
219堵漏dǔ lòuBịt kín rò rỉ
220稀释xīshìLàm loãng (khí/chất lỏng)
221撤离chèlíRút lui/Di tản
222火力huǒlìLực lượng chữa cháy
223灭火效率mièhuǒ xiàolǜHiệu suất chữa cháy
224火势控制huǒ shì kòngzhìKiểm soát thế lửa
225冷却降温lěngquè jiàngwēnLàm mát giảm nhiệt độ
226水流指示器shuǐliú zhǐshì qìThiết bị báo dòng chảy
227消防验收意见书xiāofáng yànshōu yìjiàn shūVăn bản nghiệm thu PCCC
228压力测试yālì cèshìKiểm tra áp suất
229消防器材维护xiāofáng qìcái wéihùBảo trì thiết bị PCCC
230应急通道yīngjí tōngdàoLối đi khẩn cấp

3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ PCCC

Đoạn Hội Thoại 1: Báo cháy và Triển khai Lực lượng (火警与出动)

A (Tổng đài): 这里是 消防站 (xiāofáng zhàn),请问有什么 火情 (huǒqíng)
(Đây là Trạm PCCC, xin hỏi tình hình cháy nổ thế nào?)

B (Người báo): 我看到一栋楼 着火点 (zháohuǒ diǎn) 在五楼,烟很大,可能有人 被困 (bèikùn)
(Tôi thấy một tòa nhà có điểm cháy ở tầng 5, khói rất nhiều, có thể có người bị mắc kẹt!)

A (Tổng đài): 收到!请立即 疏散 (shūsàn) 周围人员,消防车 (xiāofáng chē) 马上 出动 (chūdòng)
(Đã nhận! Xin hãy sơ tán người dân xung quanh ngay lập tức, xe cứu hỏa sẽ xuất phát ngay!)

Xem ngay:

Đoạn Hội Thoại 2: Sử dụng Thiết bị (使用器材)

C (Nhân viên): 这个 灭火器 (mièhuǒqì)干粉 (gānfěn) 还是 泡沫 (pàomò) 的?
(Bình chữa cháy này là loại bột khô hay loại bọt?)

D (Lính cứu hỏa): 这是 干粉灭火器 (gānfěn mièhuǒqì),适合扑灭 A 类火 (A lèi huǒ)E 类火 (E lèi huǒ)。先拔掉 保险销 (bǎoxiǎn xiāo),然后对准 火源 (huǒ yuán) 根部喷射。
(Đây là bình bột khô, thích hợp dập tắt đám cháy loại A và loại E. Đầu tiên rút chốt an toàn, sau đó phun vào gốc nguồn lửa.)

C (Nhân viên): 好的,那如果需要进入浓烟区,必须戴上 空气呼吸器 (kōngqì hūxīqì) 对吗?
(Vâng, vậy nếu cần vào khu vực khói dày đặc, nhất định phải đeo thiết bị thở đúng không?)

Đoạn Hội Thoại 3: Kiểm tra An toàn và Pháp lý (安全与法规)

E (Cán bộ Kiểm tra): 请问你们的 自动喷水灭火系统 (zìdòng pēnshuǐ mièhuǒ xìtǒng) 最近一次 维保 (wéibǎo) 是什么时候?
(Xin hỏi hệ thống Sprinkler tự động của quý vị được bảo trì lần gần nhất là khi nào?)

F (Quản lý): 上个月刚做过。所有 消防通道 (xiāofáng tōngdào) 都保证 畅通 (chàngtōng)防火门 (fánghuǒ mén) 都是完好的。
(Tháng trước vừa làm xong. Tất cả lối đi PCCC đều được đảm bảo thông suốt, cửa chống cháy đều nguyên vẹn.)

E (Cán bộ Kiểm tra): 很好。但是这个区域的 疏散指示标志 (shūsàn zhǐshì biāozhì) bị che khuất. Đây là 消防隐患 (xiāofáng yǐnhuàn) và cần được khắc phục ngay.
(Rất tốt. Nhưng biển báo chỉ dẫn sơ tán ở khu vực này đang bị che khuất. Đây là nguy cơ tiềm ẩn về PCCC và cần được khắc phục ngay.)

Hoàn thành bộ 300 từ vựng chuyên ngành PCCC này, bạn đã trang bị kiến thức ngôn ngữ vững chắc để đối phó với mọi tình huống 火灾 (huǒzāi)救援 (jiùyuán). Từ việc báo cáo 火情 (huǒqíng) cho đến việc vận hành 消防车 (xiāofáng chē), bạn đã sẵn sàng làm việc trong một môi trường đòi hỏi sự tập trung cao độ và giao tiếp rõ ràng.

Hãy tiếp tục ôn tập và tham gia các buổi 消防训练 (xiāofáng xùnliàn) để luôn duy trì sự cảnh giác và an toàn!

 

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo