Hip Hop (嘻哈 / Xīhā) không chỉ là một thể loại âm nhạc, mà là một nền văn hóa với bốn trụ cột chính: DJ (打碟), MC (说唱), Breaking (霹雳舞) và Graffiti (涂鸦).
Bộ 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề hiphop này sẽ đưa bạn từ phòng thu âm (录音室) đến sàn đấu nhảy (舞池) và những bức tường đường phố (街头墙壁). Bạn sẽ học cách diễn đạt những khái niệm cốt lõi như Freestyle (即兴说唱), các kỹ thuật nhảy như Toprock (摇滚步), hay các thuật ngữ âm nhạc như Flow (韵律).
Nắm vững ngôn ngữ này để tự tin hòa mình vào cộng đồng Hip Hop đang phát triển mạnh mẽ tại Trung Quốc và toàn thế giới.
Let’s get the party started cùng Hoa Ngữ Đông Phương
I. KHÁI NIỆM VĂN HÓA VÀ RAP/MC
1.1. Khái niệm Cốt lõi và DJing (核心概念与打碟)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 嘻哈 | xīhā | Hip Hop |
| 2 | 街头文化 | jiētóu wénhuà | Văn hóa đường phố (Street Culture) |
| 3 | 四元素 | sì yuánsù | Bốn yếu tố (của Hip Hop) |
| 4 | 说唱歌手 (MC) | shuōchàng gēshǒu (MC) | Rapper/Ca sĩ Rap (Master of Ceremonies) |
| 5 | 打碟 (DJ) | dǎ dié | DJing/Chơi đĩa (Disc Jockey) |
| 6 | 霹雳舞 (B-Boy/Girl) | pīlì wǔ | Breaking/B-Boying (Vũ công Breaking) |
| 7 | 涂鸦 | túyā | Graffiti (Nghệ thuật vẽ đường phố) |
| 8 | 和平、爱与团结 | hépíng, ài yǔ tuánjié | Hòa bình, Tình yêu và Đoàn kết |
| 9 | 帮派 | bāngpài | Gang/Đội/Nhóm |
| 10 | 采样 | cǎiyàng | Sample (Lấy mẫu âm thanh) |
| 11 | 混音 | hùnyīn | Mix/Phối âm |
| 12 | 搓盘 | cuō pán | Scratching (Kỹ thuật DJ) |
| 13 | 节拍 | jiépāi | Beat/Nhịp điệu |
| 14 | 节奏 | jiézòu | Rhythm/Tiết tấu |
| 15 | 音乐制作人 | yīnyuè zhìzuò rén | Nhà sản xuất âm nhạc (Producer) |
| 16 | 录音棚/室 | lùyīn péng/shì | Phòng thu âm |
| 17 | 地下音乐 | dìxià yīnyuè | Nhạc Underground |
| 18 | 主流音乐 | zhǔliú yīnyuè | Nhạc Mainstream |
| 19 | 演出 | yǎnchū | Buổi biểu diễn/Show |
| 20 | 巡演 | xúnyǎn | Tour diễn |
1.2. Rap, Lyrics và Flow (说唱、歌词与韵律)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 说唱 | shuōchàng | Rap |
| 22 | 歌词 | gēcí | Lời bài hát/Lyrics |
| 23 | 韵脚 | yùnjiǎo | Vần/Rhyme |
| 24 | 双韵 | shuāng yùn | Vần đôi (Double Rhyme) |
| 25 | 韵律 (Flow) | yùnlǜ (Flow) | Flow (Cách rap/Nhịp điệu) |
| 26 | 节拍器 | jiépāiqì | Metronome (Máy đếm nhịp) |
| 27 | 即兴说唱 | jíxìng shuōchàng | Freestyle Rap (Rap ngẫu hứng) |
| 28 | Battle (对决) | duìjué | Rap Battle/Đối đầu |
| 29 | Diss (互怼) | hù duǐ | Diss/Chỉ trích bằng Rap |
| 30 | 押韵 | yā yùn | Gieo vần |
| 31 | 副歌 | fùgē | Chorus/Điệp khúc |
| 32 | 主歌 | zhǔgē | Verse/Đoạn chính |
| 33 | 桥段 | qiáoduàn | Bridge/Đoạn chuyển |
| 34 | 节奏感 | jiézòu gǎn | Cảm giác nhịp điệu |
| 35 | 麦克风 | màikèfēng | Microphone/Mic |
| 36 | 歌迷 | gēmí | Fan/Người hâm mộ |
| 37 | 真实性 (Real) | zhēnshí xìng (Real) | Sự chân thật/Tính xác thực |
| 38 | 匪帮说唱 | fěibāng shuōchàng | Gangsta Rap |
| 39 | 陷阱说唱 | xiànjǐng shuōchàng | Trap Rap |
| 40 | 老学校/派 | lǎo xuéxiào/pài | Old School |
II. BREAKING VÀ STREET DANCE
2.1. Breaking và Thuật ngữ Chung (霹雳舞与通用术语)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 街舞 | jiēwǔ | Street Dance/Nhảy đường phố |
| 42 | 舞者 | wǔzhě | Dancer/Vũ công |
| 43 | 霹雳舞 (Breaking) | pīlì wǔ (Breaking) | Breaking Dance |
| 44 | 舞步 | wǔ bù | Bước nhảy/Move |
| 45 | 舞池 | wǔchí | Sàn nhảy/The Floor |
| 46 | Locking | suǒ wǔ | Locking (Kiểu nhảy) |
| 47 | Popping | pō pǔ wǔ | Popping (Kiểu nhảy) |
| 48 | Waacking | wā kè wǔ | Waacking (Kiểu nhảy) |
| 49 | Hip Hop Dance | xīhā wǔ | Hip Hop Dance (Kiểu nhảy) |
| 50 | Jazz Funk | juéshì fùnkè | Jazz Funk (Kiểu nhảy) |
| 51 | Battle (斗舞) | dòu wǔ | Dance Battle/Đấu nhảy |
| 52 | Cypher | sài fēi | Cypher (Vòng tròn nhảy tự do) |
| 53 | 即兴表演 | jíxìng biǎoyǎn | Improvisation/Biểu diễn ngẫu hứng |
| 54 | 套路 | tàolù | Routine/Bài nhảy được sắp xếp |
| 55 | 动作 | dòngzuò | Động tác |
| 56 | 爆发力 | bàofālì | Lực bùng nổ |
| 57 | 控制力 | kòngzhì lì | Khả năng kiểm soát |
| 58 | 力量 | lìliàng | Sức mạnh |
| 59 | 速度 | sùdù | Tốc độ |
| 60 | 平衡 | pínghéng | Thăng bằng |
2.2. Kỹ thuật Breaking (Breaking技术)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | Toprock | yáogǔn bù | Toprock (Bước nhảy đứng) |
| 62 | Footwork | jiǎobù | Footwork (Bước nhảy chân dưới sàn) |
| 63 | Power Move | lìliàng dòngzuò | Power Move (Động tác sức mạnh) |
| 64 | Freeze | dìng gé | Freeze (Đóng băng/Giữ thăng bằng) |
| 65 | Swipes | sǎo tǎng | Swipes (Kỹ thuật quay) |
| 66 | Windmill | fēngchē | Windmill (Cối xay gió) |
| 67 | Air Flare | kōngzhōng zhuǎn | Air Flare (Quay trên không) |
| 68 | Headspin | tóuzhuǎn | Headspin (Quay bằng đầu) |
| 69 | Backspin | bèizhuǎn | Backspin (Quay lưng) |
| 70 | Handstand | dàolì | Trồng cây chuối (Đứng bằng tay) |
| 71 | Six Step | liù bù | Six Step (6 bước chân) |
| 72 | Indian Step | yìndù bù | Indian Step (Bước chân) |
| 73 | Shuffles | tuōbù | Shuffles (Bước kéo) |
| 74 | Transition | zhuǎnhuàn | Transition (Chuyển động) |
| 75 | Style | fēnggé | Phong cách |
| 76 | Originality | yuánchuàng xìng | Tính độc đáo/Nguyên bản |
| 77 | Circle | wǔ quān | Vòng tròn nhảy (Cypher) |
| 78 | Crew | wǔ tuán | Đội nhảy/Nhóm nhảy |
| 79 | Judge | cáipàn | Giám khảo |
| 80 | Crowd | guānzhòng | Khán giả |
III. GRAFFITI, THỜI TRANG VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU
3.1. Graffiti và Thời trang (涂鸦与时尚)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 涂鸦艺术家 | túyā yìshùjiā | Nghệ sĩ Graffiti/Graff writer |
| 82 | 喷漆 | pēnqī | Sơn xịt (Spray Paint) |
| 83 | 壁画 | bìhuà | Bích họa/Tranh tường |
| 84 | 标签 (Tag) | biāoqiān (Tag) | Tag (Chữ ký Graffiti) |
| 85 | 涂鸦作品 (Piece) | túyā zuòpǐn | Graffiti Piece (Tác phẩm) |
| 86 | 街头艺术 | jiētóu yìshù | Nghệ thuật đường phố |
| 87 | 字母 | zìmǔ | Chữ cái |
| 88 | 风格 | fēnggé | Phong cách |
| 89 | 涂鸦墙 | túyā qiáng | Bức tường Graffiti |
| 90 | Hip Hop 服饰 | xīhā fúshì | Trang phục Hip Hop |
| 91 | 宽松 | kuānsōng | Rộng rãi/Oversize (Quần áo) |
| 92 | 运动鞋 | yùndòng xié | Giày thể thao/Sneakers |
| 93 | 帽子 | màozi | Mũ (Cap) |
| 94 | 项链 | xiàngliàn | Dây chuyền (Chain) |
| 95 | 街拍 | jiē pāi | Street Style Photography |
| 96 | 潮流 | cháoliú | Xu hướng/Trend |
| 97 | 品牌 | pǐnpái | Thương hiệu |
| 98 | 限定版 | xiàndìng bǎn | Phiên bản giới hạn (Limited Edition) |
| 99 | 酷 | kù | Cool/Ngầu |
| 100 | 态度 (Attitude) | tàidù (Attitude) | Thái độ |
3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ HIP HOP
Đoạn Hội Thoại 1: Thảo luận về Rap và Flow (说唱与韵律)
A (Rapper): 你觉得这首 歌词 (gēcí) 怎么样?我用了几个 双韵 (shuāng yùn) 来加强 押韵 (yā yùn)。
(Cậu thấy lời bài hát này thế nào? Tôi đã dùng vài vần đôi để tăng cường sự gieo vần.)
B (Producer): 韵脚 (yùnjiǎo) 很棒,但你的 韵律 (yùnlǜ / Flow) 在 副歌 (fùgē) 部分有点跟不上 节拍 (jiépāi)。你需要更强的 节奏感 (jiézòu gǎn)。
(Vần rất hay, nhưng Flow của cậu ở đoạn điệp khúc hơi không theo kịp nhịp Beat. Cậu cần cảm giác nhịp điệu mạnh hơn.)
A (Rapper): 我明白了,可能我需要多练习 即兴说唱 (jíxìng shuōchàng) 来找到感觉。
(Tôi hiểu rồi, có lẽ tôi cần luyện tập Freestyle Rap nhiều hơn để tìm được cảm giác.)
Đoạn Hội Thoại 2: Đấu nhảy Breaking (霹雳舞对决)
C (B-Boy): 兄弟,你的 Footwork (脚步) 今天很厉害啊!那个 Six Step (六步) rất gọn gàng.
(Anh bạn, Footwork của cậu hôm nay rất đỉnh! Six Step rất gọn gàng.)
D (B-Boy): 谢谢!我最近一直在练习 Power Move (力量动作),尤其是 Windmill (风车)。不过,你最后的 Freeze (定格) 真是太稳了。
(Cảm ơn! Gần đây tôi liên tục tập Power Move, nhất là Windmill. Tuy nhiên, cú Freeze cuối cùng của cậu thực sự quá chắc chắn.)
C (B-Boy): 下次 斗舞 (dòu wǔ) 我们再来一场 Battle (对决) 吧!要不要试试在 Cypher (舞圈) đấu với nhau?
(Lần Dance Battle tới chúng ta lại đấu một trận nhé! Có muốn thử đối đầu trong Cypher không?)
Đoạn Hội Thoại 3: Graffiti và Văn hóa (涂鸦与文化)
E (Nghệ sĩ Graffiti): 这面 涂鸦墙 (túyā qiáng) 是我最近的 涂鸦作品 (túyā zuòpǐn),你觉得这个 字母 (zìmǔ) 风格怎么样?
(Bức tường Graffiti này là tác phẩm mới nhất của tôi, cậu thấy phong cách chữ cái này thế nào?)
F (Nghệ sĩ Street Art): 你的 标签 (biāoqiān / Tag) 很有 原创性 (yuánchuàng xìng)。这种 街头文化 (jiētóu wénhuà) 真的需要我们有自己的 态度 (tàidù)。
(Tag của cậu rất độc đáo. Nền văn hóa đường phố này thực sự cần chúng ta có thái độ riêng.)
E (Nghệ sĩ Graffiti): 完全同意。希望我们的艺术能让更多人了解 嘻哈 (xīhā) 的 和平、爱与团结 (hépíng, ài yǔ tuánjié)。
(Hoàn toàn đồng ý. Hy vọng nghệ thuật của chúng ta có thể khiến nhiều người hiểu hơn về Hòa bình, Tình yêu và Đoàn kết của Hip Hop.)
Bạn đã hoàn thành bộ 300 từ vựng chuyên ngành Hip Hop, từ những thuật ngữ âm nhạc chuyên sâu như 采样 (cǎiyàng) và 混音 (hùnyīn), đến các động tác nhảy phức tạp như Air Flare (空中转). Giờ đây, bạn đã sở hữu ngôn ngữ để thể hiện bản thân, sáng tạo và tham gia vào mọi khía cạnh của văn hóa 嘻哈 (Xīhā). Hãy tiếp tục thực hành, gieo vần, nhảy múa và vẽ tranh bằng tiếng Trung!
Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn giữ vững 真实性 (zhēnshí xìng / Real) và thành công trong cộng đồng!
