Ngành nail hiện nay rất phát triển, phổ biến ở nhiều quốc gia. Nếu bạn làm việc trong ngành này, muốn dễ dàng giao tiếp với khách hàng người Hoa hay muốn đọc hiểu tài liệu nghề thì cần nắm được các từ vựng tiếng Trung chủ đề nail. Hãy cùng Trung tâm Đông Phương tìm hiểu các từ vựng cơ bản và chuyên sâu về nail qua nội dung dưới đây.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nail về dụng cụ làm nghề
Để làm tốt công việc trong ngành nail, việc nắm chắc tên gọi các dụng cụ cơ bản bằng tiếng Trung là rất quan trọng khi bạn làm việc trong môi trường có khách hàng hoặc đồng nghiệp người Hoa. Để giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc, dưới đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề nail về dụng cụ làm móng thường gặp:
| Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 指甲刀 | zhǐjiǎ dāo | Bấm móng tay |
| 修甲剪 | xiūjiǎ jiǎn | Kềm cắt móng |
| 死皮剪 | sǐpí jiǎn | Kềm cắt da |
| 指甲锉 | zhǐjiǎ cuò | Giũa móng tay |
| 指甲抛光条 | zhǐjiǎ pāoguāng tiáo | Miếng đánh bóng móng |
| 修甲工具 | xiūjiǎ gōngjù | Bộ dụng cụ làm nail |
| 光疗灯 | guāngliáo dēng | Đèn hơ gel |
| 指甲刷 | zhǐjiǎ shuā | Bàn chải chà móng |
| 打磨机 | dǎmójī | Máy mài móng |
| 打磨头 | dǎmó tóu | Đầu mài |
| 洗手碗 | xǐshǒu wǎn | Bát rửa tay |
| 手部垫 | shǒubù diàn | Gối kê tay |
| 紫外线灯 | zǐwàixiàn dēng | Đèn tia UV |
| LED灯 | LED dēng | Đèn LED |
| 指甲贴膜 | zhǐjiǎ tiēmó | Miếng dán móng |
| 粘合剂 | niánhéjì | Keo dán móng |
| 卸甲水 | xièjiǎ shuǐ | Nước tẩy móng |
| 粉盒 | fěnhé | Hộp bột đắp móng |
| 美甲盘 | měijiǎ pán | Khay để màu/đá trang trí |
| 底油瓶 | dǐyóu píng | Lọ sơn lót |
| 顶油瓶 | dǐngyóu píng | Lọ sơn phủ |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về các kỹ thuật làm móng
Trong ngành nail, kỹ thuật là yếu tố quyết định chất lượng và thẩm mỹ cho bộ móng. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu đúng quy trình làm móng, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp hoặc học hỏi từ các video, tài liệu tiếng Trung.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề nail về kỹ thuật làm móng giúp bạn học nghề bài bản hơn nếu đang theo đuổi ngành nail chuyên nghiệp, tự tin hơn khi làm việc với khách hàng:
| Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 涂指甲油 | tú zhǐjiǎyóu | Sơn móng tay |
| 上色 | shàngsè | Tô màu / sơn màu |
| 做光疗 | zuò guāngliáo | Làm móng gel |
| 做水晶指甲 | zuò shuǐjīng zhǐjiǎ | Làm móng bột |
| 做延长甲 | zuò yáncháng jiǎ | Làm nối dài móng |
| 做甲片 | zuò jiǎpiàn | Gắn móng giả |
| 修甲 | xiūjiǎ | Chăm sóc móng |
| 修皮 | xiūpí | Cắt da chết |
| 打磨 | dǎmó | Mài móng |
| 抛光 | pāoguāng | Đánh bóng móng |
| 卸甲 | xièjiǎ | Tẩy móng / tháo móng |
| 打磨胶 | dǎmó jiāo | Mài gel |
| 画花 | huà huā | Vẽ hoa / vẽ họa tiết |
| 贴纸 | tiēzhǐ | Dán sticker |
| 粘钻 | zhān zuàn | Gắn đá |
| 做渐变 | zuò jiànbiàn | Làm ombre |
| 雕花 | diāohuā | Đắp hoa nổi (điêu khắc bột) |
| 改形 | gǎixíng | Tạo dáng lại móng |
| 嵌入饰品 | qiànrù shìpǐn | Gắn phụ kiện trang trí móng |
| 做法式 | zuò fǎshì | Làm móng kiểu Pháp (French tip) |

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nail về kiểu dáng móng
Màu sắc và kiểu dáng móng tay là yếu tố quyết định phong cách và cá tính của khách hàng. Để tư vấn cho khách hàng người Hoa chuyên nghiệp hơn, bạn cần biết chính xác các từ vựng mẫu mã, màu sắc, kiểu dáng móng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về dáng móng phổ biến trong ngành nail:
| Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 哑光 | yǎguāng | Màu lì / nhám (matte) |
| 闪粉 | shǎnfěn | Nhũ lấp lánh |
| 珠光色 | zhūguāngsè | Màu ánh trai |
| 渐变色 | jiànbiànsè | Màu chuyển sắc (ombre) |
| 方形甲 | fāngxíng jiǎ | Móng vuông |
| 圆形甲 | yuánxíng jiǎ | Móng tròn |
| 椭圆形甲 | tuǒyuánxíng jiǎ | Móng oval |
| 尖形甲 | jiānxíng jiǎ | Móng nhọn |
| 棺形甲 | guānxíng jiǎ | Móng coffin |
| 杏仁形甲 | xìngrénxíng jiǎ | Móng hạnh nhân (almond) |
| 细长形甲 | xìcháng xíng jiǎ | Móng dài thon |
| 短甲 | duǎn jiǎ | Móng ngắn |
| 法式边 | fǎshì biān | Viền móng kiểu Pháp (French tip) |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về mẫu trang trí và xu hướng nail
Trang trí móng không chỉ đơn thuần là làm đẹp mà còn thể hiện cá tính, xu hướng thời trang và phong cách riêng của từng khách hàng. Để làm việc hiệu quả và sáng tạo hơn trong môi trường có yếu tố Trung ngữ, bạn cần làm quen với những từ vựng tiếng Trung chuyên dùng cho trang trí móng và các kiểu thiết kế hiện đại dưới đây:
| Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 贴钻 | tiē zuàn | Gắn đá |
| 装饰品 | zhuāngshìpǐn | Phụ kiện trang trí |
| 彩绘 | cǎihuì | Vẽ móng nghệ thuật |
| 手绘 | shǒuhuì | Vẽ móng (vẽ bằng cọ) |
| 3D雕花 | 3D diāohuā | Trang trí hoa nổi 3D |
| 卡通图案 | kǎtōng tú’àn | Họa tiết hoạt hình |
| 渐变色 | jiànbiànsè | Màu ombre |
| 金属色 | jīnshǔ sè | Màu kim loại |
| 镭射粉 | léishè fěn | Bột nhũ hologram |
| 猫眼胶 | māoyǎn jiāo | Gel mắt mèo |
| 闪粉 | shǎnfěn | Bột nhũ |
| 糖果色 | tángguǒ sè | Màu pastel kẹo ngọt |
| 水滴钻 | shuǐdī zuàn | Đá hình giọt nước |
| 编织款 | biānzhī kuǎn | Mẫu đan sợi (vân len, dệt) |
| 水波纹 | shuǐbōwén | Vân nước |
| 大理石纹 | dàlǐshíwén | Vân đá cẩm thạch |

Việc thành thạo nhiều mẫu câu, từ vựng tiếng Trung chủ đề nail chuyên ngành sẽ là lợi thế lớn nếu bạn đang làm trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc móng. Không chỉ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng, nó còn thể hiện sự tôn trọng và chuyên môn cao trong nghề. Để phát triển nhanh chóng, toàn diện kỹ năng tiếng Trung của bạn, hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung Đông Phương cung cấp để có lựa chọn phù hợp nhất.
