Ngành chăn nuôi luôn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, cung cấp thực phẩm, nguồn nguyên liệu thô cho nhiều ngành sản xuất, thương mại khác. Hãy ghi nhớ ngay các từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi được Trung tâm Đông Phương giới thiệu dưới đây để mở rộng kiến thức chuyên môn, tiếp cận tài liệu kỹ thuật, thiết bị nhập khẩu hoặc hợp tác quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi cơ bản
Chăn nuôi là một trong những lĩnh vực nông nghiệp thiết yếu, liên quan đến việc chăm sóc, quản lý và phát triển vật nuôi để cung cấp thực phẩm, nguyên liệu và nhiều sản phẩm phục vụ đời sống. Khi học tiếng Trung chuyên ngành nông nghiệp, bạn cần nắm vững những từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi cơ bản để hiểu các quy trình kỹ thuật, giao tiếp trong công việc hoặc tiếp cận các tài liệu chuyên môn, bao gồm:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 养殖 | yǎngzhí | Chăn nuôi |
| 畜牧业 | xùmù yè | Ngành chăn nuôi |
| 农场 | nóngchǎng | Trang trại |
| 家畜 | jiāchù | Gia súc |
| 家禽 | jiāqín | Gia cầm |
| 饲料 | sìliào | Thức ăn chăn nuôi |
| 饲养 | sìyǎng | Nuôi dưỡng |
| 畜栏 | chùlán | Chuồng nuôi |
| 牛 | niú | Bò |
| 羊 | yáng | Cừu |
| 猪 | zhū | Heo (lợn) |
| 鸡 | jī | Gà |
| 鸭 | yā | Vịt |
| 鹅 | é | Ngỗng |
| 兔 | tù | Thỏ |
| 母猪 | mǔzhū | Heo nái |
| 公猪 | gōngzhū | Heo đực |
| 小猪 | xiǎozhū | Heo con |
| 牛奶 | niúnǎi | Sữa bò |
| 出栏 | chūlán | Xuất chuồng |
| 配种 | pèizhǒng | Phối giống |
| 繁殖 | fánzhí | Sinh sản |
| 分娩 | fēnmiǎn | Đẻ con (động vật) |
| 兽医 | shòuyī | Bác sĩ thú y |
| 养殖场 | yǎngzhí chǎng | Trang trại chăn nuôi |
| 品种 | pǐnzhǒng | Giống vật nuôi |
| 杀菌 | shājūn | Diệt khuẩn |
| 饲养员 | sìyǎngyuán | Nhân viên chăn nuôi |
| 饲养技术 | sìyǎng jìshù | Kỹ thuật chăn nuôi |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành
Người chăn nuôi cần có khả năng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên môn để tiếp cận và áp dụng các kỹ thuật cao giúp gia tăng năng suất chăn nuôi. Hãy sử dụng bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành dưới đây, biến chứng thành công cụ thiết thực để củng cố kiến thức và nâng cao năng lực của bạn:
Bệnh lý & chăm sóc sức khỏe vật nuôi
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 疾病 | jíbìng | Bệnh |
| 症状 | zhèngzhuàng | Triệu chứng |
| 感染 | gǎnrǎn | Nhiễm trùng |
| 免疫 | miǎnyì | Miễn dịch |
| 疫苗 | yìmiáo | Vắc xin |
| 预防 | yùfáng | Phòng ngừa |
| 治疗 | zhìliáo | Điều trị |
| 副作用 | fùzuòyòng | Tác dụng phụ |
| 抗生素 | kàngshēngsù | Kháng sinh |
| 药物剂量 | yàowù jìliàng | Liều lượng thuốc |
| 注射 | zhùshè | Tiêm ngừa |
| 给药途径 | jǐyào tújìng | Đường dùng thuốc |
| 口服 | kǒufú | Uống thuốc |
| 局部用药 | júbù yòngyào | Thoa ngoài |
| 兽医 | shòuyī | Bác sĩ thú y |
| 体温 | tǐwēn | Nhiệt độ cơ thể |
| 诊断 | zhěnduàn | Chẩn đoán |
| 止痛剂 | zhǐtòngjì | Thuốc giảm đau |
| 抗炎药 | kàngyányào | Chống viêm |
| 驱虫 | qūchóng | Tẩy giun |
| 消毒 | xiāodú | Khử trùng |
| 定期疫苗 | dìngqī yìmiáo | Tiêm chủng định kỳ |
| 疫病监测 | yìbìng jiāncè | Giám sát dịch bệnh |
| 肠胃炎 | chángwèi yán | Viêm tiêu hóa |
| 毒血症 | dúxuèzhèng | Nhiễm độc huyết |

Thiết bị & công nghệ chăn nuôi
Công nghệ chăn nuôi hiện đại bao gồm hệ thống cho ăn tự động, điều khiển môi trường, quản lý khí thải, và giám sát sức khỏe thú y. Hãy ghi nhớ các từ vựng liên quan dưới đây để thành thạo đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, trao đổi với nhà cung cấp và vận hành thiết bị hiệu quả:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 自动喂料系统 | zìdòng wèiliào xìtǒng | Hệ thống cho ăn tự động |
| 饲料斗 | sìliào dòu | Phễu thức ăn |
| 饮水器 | yǐnshuǐ qì | Thiết bị uống nước |
| 恒温系统 | héngwēn xìtǒng | Hệ thống giữ ấm |
| 通风设备 | tōngfēng shèbèi | Thiết bị thông gió |
| 消毒机 | xiāodú jī | Thiết bị khử trùng |
| 粪便处理系统 | fènbiàn chǔlǐ xìtǒng | Hệ thống xử lý phân |
| 温控器 | wēnkòng qì | Điều khiển nhiệt độ tự động |
| 湿度监控 | shīdù jiānkòng | Hệ thống giám sát độ ẩm |
| 氨气检测仪 | ānqì jiǎncè yí | Máy đo khí amoniac |
| 照明系统 | zhàomíng xìtǒng | Hệ thống chiếu sáng |
| 摄像头 | shèxiàng tóu | Camera giám sát |
| 自动清粪系统 | zìdòng qīng fèn xìtǒng | Hệ thống dọn phân tự động |
| 声光报警器 | shēngguāng bàojǐngqì | Còi đèn báo |
| 料线 | liàoxiàn | Đường ống thức ăn |
| 控湿机 | kòng shī jī | Máy điều chỉnh độ ẩm |
| 电子称 | diànzǐ chēng | Cân điện tử |
| 抗菌剂喷雾器 | kàngjūn jì pēnwùqì | Bình phun khử trùng |
| 生物传感器 | shēngwù chuángǎnqì | Cảm biến sinh học |
| 冷却系统 | lěngquè xìtǒng | Hệ thống làm mát |
| 高压喷雾 | gāoyā pēnwù | Phun sương áp cao |
| 能耗监控 | néng hào jiānkòng | Giám sát năng lượng |
| 电子档案 | diànzǐ dàng’àn | Hồ sơ điện tử |

>> Xem thêm:
Quản lý & sản xuất trong chăn nuôi
Quản lý chăn nuôi bao gồm kiểm soát sản lượng, chi phí, nhân lực và chất lượng đầu ra. Khi bạn nắm vững những thuật ngữ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi dưới đây giúp bạn đọc hiểu báo cáo, hoạch định sản xuất, đánh giá hiệu quả đều nằm trong lĩnh vực này:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 产量 | chǎnliàng | Sản lượng |
| 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
| 周报 | zhōubào | Báo cáo tuần |
| 月报 | yuèbào | Báo cáo tháng |
| 年报 | niánbào | Báo cáo năm |
| 人员管理 | rényuán guǎnlǐ | Quản lý nhân sự |
| 供应链 | gōngyìng liàn | Chuỗi cung ứng |
| 品质控制 | pǐnzhì kòngzhì | Kiểm soát chất lượng |
| 病例档案 | bìnglì dàng’àn | Hồ sơ bệnh án |
| 信息化 | xìnxīhuà | Số hóa quản lý |
| 数据分析 | shùjù fēnxī | Phân tích dữ liệu |
| 成本核算 | chéngběn hésuàn | Định giá chi phí |
| 投入产出比 | tóurù chǎnchū bǐ | Tỷ lệ đầu tư/lợi nhuận |

Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành là nền tảng để tiếp cận sâu hơn với công nghệ, kiến thức và thị trường chăn nuôi quốc tế. Bộ từ vựng được Trung tâm Đông Phương trình bày trên đây không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là “chìa khóa” giúp bạn khai thác tốt hơn các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, tăng tính chuyên nghiệp trong môi trường làm việc đa quốc gia. Hãy lưu lại và luyện tập thường xuyên để biến những từ ngữ này trở thành công cụ đắc lực trong hành trình học tập và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực chăn nuôi.
