Từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp và quản lý sản xuất. Việc hiểu thuật ngữ giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch, theo dõi quy trình và làm việc với đối tác Trung Quốc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng theo từng chủ đề quan trọng.
Các thuật ngữ quan trọng trong lập kế hoạch sản xuất
Lập kế hoạch sản xuất cần xác định các yếu tố như nguồn lực, quy trình và mục tiêu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này.
- 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất
- 生产目标 (shēngchǎn mùbiāo) – Mục tiêu sản xuất
- 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất
- 交货期 (jiāohuò qī) – Thời hạn giao hàng
- 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu
- 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho
- 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất
- 工厂布局 (gōngchǎng bùjú) – Bố trí nhà máy

Các từ vựng đầu tiên nên học là về các thuật ngữ hay được sử dụng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 生产计划 | shēngchǎn jìhuà | Kế hoạch sản xuất (Production Plan) |
| 2 | 计划员 | jìhuàyuán | Nhân viên lập kế hoạch (Planner) |
| 3 | 排程 | páichéng | Lên lịch trình/Điều độ sản xuất (Scheduling) |
| 4 | 产能 | chǎnnéng | Năng lực sản xuất/Công suất |
| 5 | 负荷 | fùhè | Tải trọng/Khối lượng công việc |
| 6 | 生产周期 | shēngchǎn zhōuqī | Chu kỳ sản xuất |
| 7 | 提前期 | tíqiánqī | Thời gian chuẩn bị/Thời gian dẫn (Lead Time) |
| 8 | 准时交货 | zhǔnshí jiāohuò | Giao hàng đúng hạn |
| 9 | 紧急订单 | jǐnjí dìngdān | Đơn hàng khẩn cấp |
| 10 | 物料需求计划 (MRP) | wùliào xūqiú jìhuà | Kế hoạch nhu cầu vật tư |
| 11 | 主生产计划 (MPS) | zhǔ shēngchǎn jìhuà | Kế hoạch sản xuất tổng thể |
| 12 | 瓶颈工序 | píngjǐng gōngxù | Công đoạn/Nút thắt cổ chai (Bottleneck) |
| 13 | 日产量 | rì chǎnliàng | Sản lượng hàng ngày |
| 14 | 周计划 | zhōu jìhuà | Kế hoạch tuần |
| 15 | 月计划 | yuè jìhuà | Kế hoạch tháng |
| 16 | 年度计划 | niándù jìhuà | Kế hoạch năm |
| 17 | 生产线 | shēngchǎnxiàn | Dây chuyền sản xuất |
| 18 | 平衡生产 | pínghéng shēngchǎn | Cân bằng sản xuất |
| 19 | 插单 | chādān | Chèn đơn hàng vào lịch trình |
| 20 | 跟进 | gēnjìn | Theo dõi/Theo sát tiến độ |
Tài nguyên và vật liệu trong sản xuất
Quản lý tài nguyên đúng cách giúp tối ưu sản xuất và giảm chi phí. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng hiệu quả trong công việc. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong ngành sản xuất.
- 物料 (wùliào) – Vật liệu
- 半成品 (bànchéngpǐn) – Bán thành phẩm
- 成品 (chéngpǐn) – Thành phẩm
- 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua hàng
- 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
- 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
- 废料 (fèiliào) – Phế liệu
- 库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Mức tồn kho

Vật liệu là một trong những từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất quan trọng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 物料 | wùliào | Vật tư/Nguyên vật liệu |
| 22 | 原材料 | yuáncáiliào | Nguyên vật liệu thô |
| 23 | 半成品 | bànchéngpǐn | Bán thành phẩm |
| 24 | 成品 | chéngpǐn | Thành phẩm |
| 25 | 采购 | cǎigòu | Mua sắm/Thu mua (Purchasing) |
| 26 | 供应商 | gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
| 27 | 库存量 | kùcúnliàng | Lượng tồn kho |
| 28 | 安全库存 | ānquán kùcún | Tồn kho an toàn (Safety Stock) |
| 29 | 呆料 | dāiliào | Vật tư tồn đọng/Vật tư chết |
| 30 | 备料 | bèiliào | Chuẩn bị vật tư/Cấp phát vật tư |
| 31 | 领料单 | lǐngliàodān | Phiếu lĩnh vật tư |
| 32 | 收料 | shōuliào | Nhận vật tư |
| 33 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm tra/Kiểm định |
| 34 | 仓库 | cāngkù | Nhà kho |
| 35 | 先进先出 (FIFO) | xiānjìn xiānchū | Nhập trước Xuất trước |
| 36 | 物料清单 (BOM) | wùliào qīngdān | Định mức vật tư/Danh mục vật liệu |
| 37 | 短缺 | duǎnquē | Thiếu hụt |
| 38 | 报废 | bàofèi | Phế phẩm/Hủy bỏ |
| 39 | 料号 | liàohào | Mã vật tư |
| 40 | 交期 | jiāoqī | Thời hạn giao hàng |
Các bước trong quy trình sản xuất
Một quy trình sản xuất khoa học giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo tiến độ. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các công đoạn. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
- 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất
- 工艺设计 (gōngyì shèjì) – Thiết kế quy trình
- 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Điều phối sản xuất
- 设备维护 (shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị
- 作业安排 (zuòyè ānpái) – Sắp xếp công việc
- 生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Tiến độ sản xuất
- 异常管理 (yìcháng guǎnlǐ) – Xử lý sự cố sản xuất
- 工艺优化 (gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 流程 / 工艺 | liúchéng / gōngyì | Quy trình / Công nghệ |
| 42 | 工序 | gōngxù | Công đoạn/Bước làm việc |
| 43 | 标准工时 | biāozhǔn gōngshí | Thời gian làm việc tiêu chuẩn |
| 44 | 机器设备 | jīqì shèbèi | Máy móc thiết bị |
| 45 | 调整 | tiáozhěng | Điều chỉnh |
| 46 | 换模 | huànmó | Thay khuôn |
| 47 | 待机时间 | dàijī shíjiān | Thời gian chờ (Idle time) |
| 48 | 稼动率 | jiàdònglǜ | Tỷ lệ vận hành máy móc |
| 49 | 生产报告 | shēngchǎn bàogào | Báo cáo sản xuất |
| 50 | 实际产量 | shíjì chǎnliàng | Sản lượng thực tế |
| 51 | 目标产量 | mùbiāo chǎnliàng | Sản lượng mục tiêu |
| 52 | 加班 | jiābān | Tăng ca |
| 53 | 人力 | rénlì | Nhân lực |
| 54 | 分配 | fēnpèi | Phân bổ/Phân công |
| 55 | 作业指导书 | zuòyè zhǐdǎoshū | Tài liệu hướng dẫn thao tác (WI) |
| 56 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất/Năng suất |
| 57 | 负荷过高 | fùhè guò gāo | Tải trọng quá cao |
| 58 | 返工 | fǎngōng | Làm lại (Rework) |
| 59 | 试生产 | shì shēngchǎn | Sản xuất thử nghiệm |
| 60 | 批量生产 | pīliàng shēngchǎn | Sản xuất hàng loạt |
Nhân sự và quản lý trong sản xuất
Nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kế hoạch sản xuất. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất giúp bạn quản lý nhân sự hiệu quả và giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng cần biết.
- 生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn) – Quản lý sản xuất
- 班组长 (bānzǔ zhǎng) – Tổ trưởng sản xuất
- 操作员 (cāozuòyuán) – Nhân viên vận hành
- 设备工程师 (shèbèi gōngchéngshī) – Kỹ sư thiết bị
- 质量检验员 (zhìliàng jiǎnyànyuán) – Nhân viên kiểm tra chất lượng
- 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Sản xuất an toàn
- 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Đánh giá hiệu suất
- 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự
Xem thêm:
>> Khóa Học Tiếng Trung Trẻ Em | Khai Giảng Tại HCM
>> Tiếng Quan Thoại – ngôn ngữ của cơ hội và phát triển

Học từ vựng về nhân sự cũng cực kỳ quan trọng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 品质 / 质量 | pǐnzhì / zhìliàng | Chất lượng |
| 62 | 检验标准 | jiǎnyàn biāozhǔn | Tiêu chuẩn kiểm tra |
| 63 | 合格 | hégé | Đạt yêu cầu/Đủ tiêu chuẩn |
| 64 | 不合格 | bù hégé | Không đạt yêu cầu |
| 65 | 不良率 | bùliánglǜ | Tỷ lệ hàng lỗi |
| 66 | 缺陷 | quēxiàn | Khuyết tật/Lỗi |
| 67 | 质量控制 (QC) | zhìliàng kòngzhì | Kiểm soát chất lượng |
| 68 | 持续改善 | chíxù gǎishàn | Cải tiến liên tục |
| 69 | 标准化 | biāozhǔnhuà | Tiêu chuẩn hóa |
| 70 | 预防措施 | yùfáng cuòshī | Biện pháp phòng ngừa |
| 71 | 纠正措施 | jiūzhèng cuòshī | Biện pháp khắc phục |
| 72 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
| 73 | 零库存 | líng kùcún | Tồn kho bằng 0 |
| 74 | 精益生产 | jīngyì shēngchǎn | Sản xuất tinh gọn (Lean Production) |
| 75 | 数据分析 | shùjù fēnxī | Phân tích dữ liệu |
| 76 | 追溯 | zhuīsù | Truy xuất nguồn gốc |
| 77 | 返修 | fǎnxiū | Sửa chữa (Repair) |
| 78 | 不良品 | bùliángpǐn | Sản phẩm lỗi |
| 79 | 报表 | bàobiǎo | Bảng biểu báo cáo |
| 80 | 流程图 | liúchéngtú | Lưu đồ quy trình |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong lập kế hoạch sản xuất
Giao tiếp hiệu quả giúp quá trình lập kế hoạch sản xuất diễn ra thuận lợi. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng.
- 请提供最新的生产计划。(Qǐng tígōng zuìxīn de shēngchǎn jìhuà.) – Vui lòng cung cấp kế hoạch sản xuất mới nhất.
- 库存不足,我们需要补货。(Kùcún bùzú, wǒmen xūyào bǔhuò.) – Tồn kho không đủ, chúng ta cần nhập hàng.
- 生产设备需要维护,预计停机2小时。(Shēngchǎn shèbèi xūyào wéihù, yùjì tíngjī 2 xiǎoshí.) – Thiết bị sản xuất cần bảo trì, dự kiến dừng 2 giờ.
Hoa Ngữ Đông Phương – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Hoa Ngữ Đông Phương là lựa chọn lý tưởng. Không chỉ có dạy từ vựng tiếng Trung mà còn có các chuyên ngành khác. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, trung tâm cung cấp khóa học đa dạng, từ tiếng Trung giao tiếp đến chuyên ngành sản xuất, kế toán, kho vận.
Đội ngũ giảng viên tại Hoa Ngữ Đông Phương là những chuyên gia có kinh nghiệm thực tế, giúp học viên không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn ứng dụng từ vựng vào công việc. Chương trình học được thiết kế bài bản, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn nhanh chóng sử dụng thành thạo tiếng Trung.

Hoa Ngữ Đông Phương tự hào vì có những giảng viên xuất sắc
Nắm vững từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất giúp bạn làm việc hiệu quả và nâng cao khả năng giao tiếp. Để học bài bản, hãy tham gia ngay khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương, nơi giúp bạn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành tốt nhất.
