Bộ từ vựng tiếng Trung về kho hàng đầy đủ dễ học

Từ vựng tiếng Trung về kho hàng rất quan trọng với những ai làm trong lĩnh vực logistics, vận tải và kho vận. Việc nắm rõ thuật ngữ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc và quản lý kho hàng chính xác. Dưới đây là danh sách từ vựng theo từng chủ đề để bạn dễ học và ứng dụng thực tế.

I. Quản lý Vận hành (操作管理)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1库位编号kùwèi biānhàoMã số vị trí kho
2存货编码cúnhuò biānmǎMã hóa hàng tồn kho
3拣选路线jiǎnxuǎn lùxiànLộ trình lấy hàng
4补货bǔhuòBổ sung hàng (từ kho lớn ra khu vực lấy hàng)
5集货jíhuòGom hàng/Tập kết hàng
6配送中心pèisòng zhōngxīnTrung tâm phân phối (DC)
7越库作业yuèkù zuòyèThao tác chuyển tải (Cross-docking)
8订单履行dìngdān lǚxíngHoàn thành/Thực hiện đơn hàng
9零散货物língsǎn huòwùHàng lẻ/Hàng rời
10拆箱chāi xiāngMở thùng/Dỡ hộp
11装运单zhuāngyùn dānPhiếu xếp hàng (Vận tải)
12货物追踪huòwù zhuīzōngTheo dõi (trace) hàng hóa
13物流链wùliú liànChuỗi logistics
14货损huò sǔnHàng bị hư hỏng
15异常处理yìcháng chǔlǐXử lý sự cố/bất thường

II. Loại hình Kho và Thiết bị (仓库类型与设备)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
16恒温仓库héngwēn cāngkùKho nhiệt độ ổn định
17露天货场lùtiān huòchǎngBãi chứa hàng ngoài trời
18货物中转站huòwù zhōngzhuǎn zhànTrạm trung chuyển hàng hóa
19仓库布局cāngkù bùjúBố trí/Sắp xếp kho hàng
20窄巷道zhǎi xiàngdàoLối đi hẹp (trong kho)
21自动分拣机zìdòng fēnjiǎn jīMáy phân loại tự động (Sortation Machine)
22伸缩机shēnsuō jīBăng tải kéo dài/Rút gọn
23提升机tíshēng jīMáy nâng/Máy tời (Elevator/Hoist)
24堆高车duīgāo chēXe nâng chồng hàng (Stacker)
25移动货架yídòng huòjiàKệ di động/Kệ cơ động
26电子标签diànzǐ biāoqiānNhãn điện tử
27仓储设备cāngchǔ shèbèiThiết bị lưu kho
28隔离区gélí qūKhu vực cách ly/Kiểm dịch
29验收区yànshōu qūKhu vực kiểm tra và nhận hàng
30包装台bāozhuāng táiBàn/Khu vực đóng gói

III. Thuật ngữ Hàng tồn kho và Kế toán (库存与财务)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
31安全库存ānquán kùcúnTồn kho an toàn
32存货周转率cúnhuò zhōuzhuǎn lǜTỷ lệ quay vòng tồn kho
33库存记录kùcún jìlùHồ sơ/ghi chép tồn kho
34库存积压kùcún jīyāHàng tồn kho chất đống/ứ đọng
35呆滞品dāizhì pǐnHàng tồn kho lâu/Hàng ế
36盘盈pányíngHàng thừa sau kiểm kê
37盘亏pánkuīHàng thiếu sau kiểm kê
38库龄kù língTuổi thọ tồn kho (thời gian lưu kho)
39仓储费用cāngchǔ fèiyòngChi phí lưu kho
40保管费bǎoguǎn fèiPhí bảo quản
41存货核算cúnhuò hésuànHạch toán hàng tồn kho
42财务清点cáiwù qīngdiǎnKiểm kê (theo tiêu chuẩn kế toán)
43货物价值huòwù jiàzhíGiá trị hàng hóa
44进项税jìnxiàng shuìThuế đầu vào
45销项税xiāoxiàng shuìThuế đầu ra

IV. Quy định và Nhân sự (规范与人员)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
46储存规范chǔcún guīfànQuy tắc/Tiêu chuẩn lưu trữ
47消防通道xiāofáng tōngdàoLối thoát hiểm/Lối đi cứu hỏa
48防静电fáng jìngdiànChống tĩnh điện
49仓库主管cāngkù zhǔguǎnGiám sát/Trưởng kho
50理货员lǐhuò yuánNhân viên kiểm đếm/Kiểm tra hàng

Từ vựng tiếng Trung về vị trí và khu vực trong kho hàng

Trong kho hàng, mỗi khu vực có chức năng riêng để tối ưu quy trình vận hành. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn phân biệt vị trí dễ dàng hơn.

  • 仓库 (cāngkù) – Kho hàng
  • 存储区 (cúnchǔ qū) – Khu vực lưu trữ
  • 收货区 (shōuhuò qū) – Khu vực nhận hàng
  • 发货区 (fāhuò qū) – Khu vực xuất hàng
  • 拣货区 (jiǎnhuò qū) – Khu vực lấy hàng
  • 打包区 (dǎbāo qū) – Khu vực đóng gói
  • 冷藏区 (lěngcáng qū) – Khu vực kho lạnh
  • 高架仓 (gāojià cāng) – Kho kệ cao

tu-vung-tieng-trung-ve-kho-hang

Các vị trí, khu vựng kho là những từ vựng cơ bản và thông dụng

> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung về vật dụng và thiết bị trong kho

Để vận hành kho hàng hiệu quả, bạn cần sử dụng nhiều thiết bị hỗ trợ. Dưới đây là các từ vựng về vật dụng quan trọng trong kho.

  • 货架 (huòjià) – Kệ hàng
  • 托盘 (tuōpán) – Pallet
  • 叉车 (chāchē) – Xe nâng
  • 传送带 (chuánsòngdài) – Băng chuyền
  • 包装机 (bāozhuāng jī) – Máy đóng gói
  • 条码扫描仪 (tiáomǎ sǎomiáoyí) – Máy quét mã vạch
  • 标签机 (biāoqiān jī) – Máy in nhãn
  • 电子秤 (diànzǐ chèng) – Cân điện tử

Từ vựng tiếng Trung về quy trình xuất nhập kho

Quy trình xuất nhập kho là yếu tố quan trọng để kiểm soát hàng hóa. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý kho hàng chính xác.

  • 入库 (rùkù) – Nhập kho
  • 出库 (chūkù) – Xuất kho
  • 库存 (kùcún) – Tồn kho
  • 盘点 (pándiǎn) – Kiểm kê
  • 订单 (dìngdān) – Đơn hàng
  • 交货单 (jiāohuò dān) – Phiếu giao hàng
  • 验货 (yànhuò) – Kiểm tra hàng
  • 退货 (tuìhuò) – Trả hàng

tu-vung-tieng-trung-ve-kho-hang

Cần học thêm quá trình nhập kho khi học từ vựng tiếng Trung về kho hàng

Từ vựng tiếng Trung về bảo quản hàng hóa trong kho

Việc bảo quản đúng cách giúp hàng hóa giữ được chất lượng và hạn chế hư hỏng. Dưới đây là các thuật ngữ thường gặp trong quá trình bảo quản kho.

  • 温度控制 (wēndù kòngzhì) – Kiểm soát nhiệt độ
  • 湿度 (shīdù) – Độ ẩm
  • 防潮 (fángcháo) – Chống ẩm
  • 防尘 (fángchén) – Chống bụi
  • 防火 (fánghuǒ) – Chống cháy
  • 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Vật liệu đóng gói
  • 塑料薄膜 (sùliào bómó) – Màng bọc nhựa
  • 干燥剂 (gānzàojì) – Chất hút ẩm

tu-vung-tieng-trung-ve-kho-hang

Cần dùng thường xuyên các từ vựng về bảo quản trong đối thoại hằng ngày

>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung về kho hàng – Vị trí, chức vụ nhân công

Kho hàng là nơi diễn ra nhiều hoạt động phức tạp đòi hỏi sự phối hợp của nhiều vị trí công việc khác nhau. Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các chức danh công việc và nhân công trong kho sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp, quản lý và xử lý công việc:

  • 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) – Nhân viên quản lý kho
  • 仓库主管 (cāngkù zhǔguǎn) – Giám sát kho
  • 拣货员 (jiǎnhuòyuán) – Nhân viên lấy hàng
  • 装卸工 (zhuāngxiègōng) – Công nhân bốc xếp
Công nhân bốc xếp hàng hóa trong kho hàng theo tiếng Trung là装卸工 (zhuāngxiègōng)
Công nhân bốc xếp hàng hóa trong kho hàng theo tiếng Trung là装卸工 (zhuāngxiègōng)
  • 搬运工 (bānyùngōng) – Nhân viên vận chuyển
  • 质检员 (zhìjiǎnyuán) – Nhân viên kiểm tra chất lượng
  • 收货员 (shōuhuòyuán) – Nhân viên nhận hàng
  • 发货员 (fāhuòyuán) – Nhân viên xuất hàng
  • 叉车司机 (chāchē sījī) – Lái xe nâng
  • 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Nhân viên điều phối kho
  • 系统录入员 (xìtǒng lùrùyuán) – Nhân viên nhập dữ liệu hệ thống
  • 包装工 (bāozhuānggōng) – Công nhân đóng gói
  • 仓库巡检员 (cāngkù xúnjiǎnyuán) – Nhân viên kiểm tra kho
  • 仓库协调员 (cāngkù xiétiáoyuán) – Nhân viên điều phối kho
  • 快递打包员 (kuàidì dǎbāoyuán) – Nhân viên đóng gói chuyển phát
  • 运输调度 (yùnshū diàodù) – Nhân viên điều phối vận tải
  • 堆放员 (duīfàngyuán) – Nhân viên sắp xếp hàng hóa.
Tại kho hàng, mỗi người có chức vụ, vai trò, công việc riêng biệt
Tại kho hàng, mỗi người có chức vụ, vai trò, công việc riêng biệt

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong kho hàng

Khi làm việc với đồng nghiệp hoặc đối tác, bạn cần sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Trung liên quan đến kho hàng.

  • 请检查这批货的数量。(Qǐng jiǎnchá zhè pī huò de shùliàng.) – Vui lòng kiểm tra số lượng lô hàng này.
  • 这批货需要入库吗?(Zhè pī huò xūyào rùkù ma?) – Lô hàng này cần nhập kho không?
  • 请把这些货放在高架仓。(Qǐng bǎ zhèxiē huò fàng zài gāojià cāng.) – Vui lòng đặt hàng lên kho kệ cao.
  • 库存不足,需要补货。(Kùcún bùzú, xūyào bǔhuò.) – Tồn kho không đủ, cần bổ sung hàng.
  • 这批货物有损坏,需要退货。(Zhè pī huòwù yǒu sǔnhuài, xūyào tuìhuò.) – Lô hàng này bị hỏng, cần trả hàng.

Xem thêm:

>> Top 5 các trường Đại học ở Hàng Châu không nên bỏ qua

>> Khóa Học Phát Âm Tiếng Trung Chuẩn Bản Xứ

Cách học từ vựng tiếng Trung về kho hàng hiệu quả

Để ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Trung về kho hàng, bạn cần có phương pháp học phù hợp.

  • Học theo nhóm chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm như thiết bị, vị trí, quy trình để dễ nhớ.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa: Kết hợp từ vựng với hình ảnh giúp ghi nhớ lâu hơn.
  • Luyện tập qua tình huống thực tế: Đọc tài liệu logistics, xem video về kho vận bằng tiếng Trung để làm quen với cách dùng từ.
  • Thực hành giao tiếp: Áp dụng từ vựng trong các hội thoại hàng ngày để nâng cao phản xạ.

Học từ vựng tiếng Trung về kho hàng tại Hoa Ngữ Đông Phương

Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Trung bài bản, hãy tham gia khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương. Tại đây, học viên được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp tiếp cận từ vựng chuyên ngành dễ dàng. Khóa học kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn áp dụng ngay vào công việc thực tế. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội giao tiếp với người bản xứ để nâng cao kỹ năng nghe nói.

tu-vung-tieng-trung-ve-kho-hang

Hoa Ngữ Đông Phương đã và đang là nơi nhiều học viên tin cậy đăng ký học tiếng Trung

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về kho hàng giúp bạn giao tiếp dễ dàng và làm việc hiệu quả hơn trong ngành logistics. Học các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn kiểm soát hàng hóa chính xác và trao đổi với đối tác thuận lợi.

Nếu muốn học bài bản, hãy tham gia khóa học tiếng Trung online tại Hoa Ngữ Đông Phương ngay hôm nay.

Đánh giá post
Zalo